Từ vựng
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
おもいやりがある | 思いやりがある | s | quan tâm đến người khác |
わかわかしい | 若々しい | adj | trẻ trung |
いきいきとした | 生き生きとした | adv | đầy sức sống, hoạt bát |
ほがらかな | adj | hớn hở, vui vẻ, vui tính | |
さわやかな | adj | khỏe khoắn, tươi tắn | |
ひとなつっこしい | 人なつっこしい | adj | thân thiện |
むじゃきな | 無邪気な | adj | ngây thơ |
マナーがいい | adj | tốt tính | |
センスがいい | adj | nhạy bén, phán đoán tốt | |
ようりょうがいい | 要領がいい | adj | lanh lợi, thông minh |
おだやかな | adj | hòa nhã, ôn hòa, dịu dàng | |
おとなしい | adj | hiền lành, ngoan ngoãn | |
おちついている | 落ち着いている | v | điềm tĩnh |
たのもしい | 頼もしい | adj | đáng tin cậy |
おおざっぱな | 大雑把な | adj | thô lỗ |
いいかげんな | adj | thiếu trách nhiệm, làm cho có | |
だらしない | adj | lôi thôi, luộm thuộm | |
ふけつな | 不潔な | adj | dơ dáy, thiếu vệ sinh |
あつかましい | 厚かましい | adj | trơ trẽn, vô liêm sĩ |
ずうずうしい | adj | trơ trẽn, vô liêm sĩ | |
よくばりな | 欲張りな | adj | tham lam, hám lợi |
ごういんな | 強引な | adj | chèo kéo, cao tay |
らんぼうな | 乱暴な | adj | bạo lực, thô bạo |
なまいきな | 生意気な | adj | láo xược |
わがままな | adj | ích kỷ | |
プライドがたかい | プライドが高い | adj | tự cao, tự hào |
そそっかしい | adj | vội vã, hấp tấp, thiếu suy nghĩ | |
のんきな | adj | vô tư lự, thảnh thơi | |
たんきな | 短気な | adj | nóng tính, hay cáu |
きがみじかい | 気が短い | adj | nóng tính, hay cáu |
きがちいさい | 気が小さい | adj | nhút nhát, rụt rè |
あわれな | adj | đáng thương, tội nghiệp | |
くどい | adj | nói dai | |
ひきょうな | adj | hèn hạ, tồi | |
ずるい | adj | xảo quyệt, gian xảo, thủ đoạn | |
ダサい | adj | quê mùa | |
じょうひんな | 上品な | adj | duyên dáng, trang nhã, thanh lịch |
げひんな | 下品な | adj | đồ rẻ tiền, thô bỉ, thô tục |
ひんがある | 品がある | s | duyên dáng, trang nhã, thanh lịch |
ひんがない | 品がない | s | đồ rẻ tiền, thô bỉ, thô tục |
ひんがいい | 品がいい | adj | duyên dáng, trang nhã, thanh lịch |
かっこいい | adj | phong độ, bảnh bao | |
かっこわるい | かっこ悪い | adj | xấu (ngoại hình) |
きがつよい | 気が強い | adj | mạnh mẽ |
きがよわい | 気が弱い | adj | nhút nhát, rụt rè |
きような | 器用な | adj | khéo tay |
ふきような | 不器用な | adj | vụng về |
まじめな | adj | nghiêm chỉnh, nghiêm túc | |
ふまじめな | 不まじめな | adj | thiếu nghiêm túc |
Trình độ khác
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
社員
Hiragana : しゃいん
Nghĩa của từ : Nhân viên công ty ~ (dùng kèm theo tên công ty; ví dụ「IMC のしゃいん」)
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"