Từ vựng
Mục từ | Hán tự | Loại | Nghĩa |
チラシ | n | tờ rơi | |
びら | n | tờ rơi | |
ちんたいアパート | 賃貸アパート | n | căn hộ cho thuê |
やちん | 家賃 | n | tiền thuê nhà |
かんりひ | 管理費 | n | phí quản lý |
むりょう | 無料 | adi | miễn phí |
ただ | adj, adv | miễn phí | |
とほごふん | 徒歩5分 | n | đi bộ 5 phút |
さんがいだて | 3階建て | n | nhà 3 tầng |
みなみむき | 南向き | n | hướng về phía nam |
ちくじゅうねん | 築10年 | n | xây từ 10 năm trước |
じてんしゃおきば | 自転車置き場 | n | chỗ đậu xe đạp |
マンション | n | chung cư | |
しききん | 敷金 | n | tiền đặt cọc (sau này hoàn trả lại) |
れいきん | 礼金 | n | tiền lễ (sau này không hoàn trả lại) |
1DK(ワンディーケー) | n | nhà có 1 phòng ngoài bếp và chỗ ăn | |
2LDK(ニーエルディーケー) | n | nhà có 2 phòng ngoài bếp, chỗ ăn và phòng khách | |
ひろびろ(と)している | 広々(と)している | adj, adv | rộng rãi, bao la |
ながめがいい | adj | tầm nhìn tốt | |
ひあたりがいい | 日当たりがいい | adj | có ánh sáng tốt |
ひとどおりがおおい | 人通りが多い | adj | đông người qua lại (đường xá) |
いっけんや | 一軒家 | n | nhà độc lập |
いっこだて | 一戸建て | n | nhà độc lập |
ものほし | 物干し | n | chỗ phơi quần áo |
ふろば | 風呂場 | n | nhà tắm, phòng tắm |
せんめんじょ | 洗面所 | n | chỗ rửa mặt |
ひとりぐらし | 一人暮らし | n | sống một mình |
ひとりずまい | 一人住まい | n | sống một mình |
きんじょづきあい | 近所付き合い | n | quan hệ hàng xóm |
かれとつきあう | 彼と付き合う | v | kết giao bạn trai |
ともだちにつきあう | 友達に付き合う | v | kết giao bạn bè |
ひっこしのにづくりをする | 引っ越しの荷造りをする | v | đóng gói hành lý (chuyển nhà) |
かいらんばんをまわす | 回覧板を回す | v | gửi bảng thông báo |
このあたり | この辺り | n | vùng này |
このふきん | この付近 | n | quanh đây |
まんまえ | 真ん前 | n | ngay phía trước |
まうしろ | 真後ろ | n | ngay phía sau |
まんなか | 真ん中 | n | ở ngay giữa |
ななめまえ | 斜め前 | n | đâu đó sát bên |
Trình độ khác
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
大変ですね。
Hiragana : たいへんですね。
Nghĩa của từ : Anh/chị vất vả quá. (dùng để bày tỏ sự thông cảm)
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"