Tự học kanji

Tự học kanji


STTHán tựÂm hánÝ nghĩa
1 THẮNG chiến thắng
2 THẾ thế lực
3 CẦN chuyên cần
4 BỘ BAO  
5 BAO bao bọc
6 HOÁ Biến hóa, thay đổi
7 BẮC phía bắc
8 THẤT đếm con vật nhỏ
9 KHU quận, huyện
10 THIÊN 1 ngàn
11 NGỌ buổi trưa
12 BÁN phân nửa
13 TỐT tốt nghiệp
14 NAM phía nam
15 CHIẾM, CHIÊM giữ, bói
16 BỘ TIẾT  
17 NOÃN trứng
18 NGUY nguy hiểm
19 HẬU dày, bề dày
20 NGUYÊN cao nguyên, nguyên thủy
21 KHỨ quá khứ, bỏ lại
22 BỘ HỰU hơn nữa
23 HỮU bạn bè
24 PHẢN ngược lại
25 THỦ lấy
26 THỤ nhận
27 KHẨU cái miệng
28 CỔ
29 TRIỆU gọi
30 KHẢ có thể
31 SỬ lịch sử
32 HỮU bên phải
33 TY, TƯ thuộc về chỉ huy, lãnh đạo
34 CÁC mỗi
35 HỢP, HIỆP nối lại
36 CÁT tốt lành
37 ĐỒNG như nhau
38 DANH tên họ
39 cái gì
40 QUÂN xưng hô dành cho nam giới
1 勝利 THẮNG LỢI しょうり Chiến thắng
2 勝負 THẮNG PHỤ しょうぶ Thắng bại
3 決勝 QUYẾT THẮNG けっしょう Trận chung kết
4 勢力 THẾ LỰC せいりょく Thế lực
5 大勢 ĐẠI THẾ おおぜい Phần lớn
6 姿勢 TƯ THẾ しせい Tư thế
7 出勤 XUẤT CẦN しゅっきん Đi làm
8 通勤 THÔNG CẦN つうきん Đi đến chỗ làm
9 転勤 CHUYỂN CẦN てんきん Đổi chỗ làm
10 包丁 BAO ĐINH ほうちょう Dao làm bếp
11 包帯 BAO ĐỚI ほうたい Băng bó
12 包装 BAO TRANG ほうそう Đóng gói
13 化学 HÓA HỌC かがく Hóa học
14 変化 BIẾN HÓA へんか Thay đổi
15 文化 VĂN HÓA ぶんか Văn hóa
16 化粧 HÓA TRANG けしょう Trang điểm
17 北極 BẮC CỰC ほっきょく Bắc cực
18 北部 BẮC BỘ ほくぶ Miền Bắc
19 数匹 SỐ THẤT すうひき Nhiều con vật
20 匹敵 THẤT ĐỊCH ひってき Ngang sức
21 地区 ĐỊA KHU ちく Địa bàn, cõi
22 区域 KHU VỰC くいき Khu vực
23 何千 HÀ THIÊN なんぜん Hàng ngàn
24 千年 THIÊN NIÊN せんねん Ngàn năm
25 正午 CHÍNH NGỌ しょうご Buổi trưa
26 午後 NGỌ HẬU ごご Buổi chiều
27 半年 BÁN NIÊN はんとし Nửa năm
28 半島 BÁN ĐẢO はんとう Bán đảo
29 前半 TIỀN BÁN ぜんはん Hiệp một
30 卒業 TỐT NGHIỆP そつぎょう Tốt nghiệp
31 卒倒 TỐT ĐẢO そっとう Ngất xỉu
32 南極 NAM CỰC なんきょく Nam cực
33 東南 ĐÔNG NAM とうなん Đông Nam
34 南部 NAM BỘ なんぶ Miền Nam
35 独占 ĐỘC CHIẾM どくせん Độc chiếm
36 占有 CHIẾM HỮU せんゆう Chiếm hữu
37 産卵 SẢN NOÃN さんらん Đẻ trứng
38 卵巣 NOÃN SÀO らんそう Buồng trứng
39 危険 NGUY HIỂM きけん Nguy hiểm
40 危機 NGUY CƠ きき Khủng hoảng
41 厚生 HẬU SINH こうせい Y tế
42 厚意 HẬU Ý こうい Ý tốt
43 原因 NGUYÊN NHÂN げんいん Nguyên nhân
44 原子 NGUYÊN TỬ げんし Nguyên tử
45 原料 NGUYÊN LIỆU げんりょう Nguyên liệu
46 高原 CAO NGUYÊN こうげん Cao nguyên
47 去年 KHỨ NIÊN きょねん Năm ngoái
48 過去 QUÁ KHỨ かこ Quá khứ
49 友好 HỮU HẢO ゆうこう Tình bạn
50 親友 THÂN HỮU しんゆう Bạn thân
51 友人 HỮU NHÂN ゆうじん Bạn bè
52 反対 PHẢN ĐỐI はんたい Phản đối
53 反射 PHẢN XẠ はんしゃ Phản xạ
54 反応 PHẢN ỨNG はんおう Phản ứng
55 違反 VI PHẢN いはん Vi phạm
56 取得 THỦ ĐẮC しゅとく Thu được
57 摂取 NHIẾP THỦ せっしゅ Hấp thụ
58 受験 THỤ NGHIỆM じゅけん Dự thi
59 受信 THỤ TÍN じゅしん Nhận tín hiệu
60 人口 NHÂN KHẨU じんこう Dân số
61 口実 KHẨU THỰC こうじつ Lời xin lỗi
62 口座 KHẨU TỌA こうざ Tài khoản
63 古典 CỔ ĐIỂN こてん Cổ điển, sách cũ
64 考古 KHẢO CỔ こうこ Khảo cổ
65 中古 TRUNG CỔ ちゅうこ Trung cổ, đồ xài rồi
66 召集 TRIỆU TẬP しょうしゅう Triệu tập
67 応召 ỨNG TRIỆU おうしょう Lệnh gọi nhập ngũ
68 召状 TRIỆU TRẠNG しょうじょう Thư mời
69 可能 KHẢ NĂNG かのう Khả năng
70 許可 HỨA KHẢ きょか Cho phép, cấp phép
71 可決 KHẢ QUYẾT かけつ Chấp nhận, tán thành
72 歴史 LỊCH SỬ れきし Lịch sử
73 史上 SỬ THƯỢNG しじょう Trên phương diện lịch sử
74 史家 SỬ GIA しか Nhà sử học
75 左右 TẢ HỮU さゆう Phải trái, ảnh hưởng
76 右岸 HỮU NGẠN うがん Bờ bên phải của con sông
77 右方 HỮU PHƯƠNG うほう Bên phải
78 公司 CÔNG TƯ こうし Công ty, hãng
79 寿司 THỌ TƯ すし Món sushi
80 行司 HÀNH TƯ ぎょうじ Trọng tài môn sumo
81 司会 TƯ HỘI しかい Chủ tịch, chủ tọa
82 上司 THƯỢNG TƯ じょうし Cấp trên
83 各地 CÁC ĐỊA かくち Mỗi nơi, mỗi vùng
84 各種 CÁC CHỦNG かくしゅ Các loại, từng loại
85 会合 HỘI HỢP かいごう Hội họp
86 合成 HỢP THÀNH ごうせい Hợp thành, hợp chất
87 合格 HỢP CÁCH ごうかく Thi đậu
88 合計 HỢP KẾ ごうけい Tổng cộng
89 吉日 CÁT NHẬT きちにち Ngày may mắn, ngày tốt lành
90 吉祥 CÁT TƯỜNG きちじょう May mắn, cát tường
91 共同 CỘNG ĐỒNG きょうどう Cộng đồng, liên hiệp
92 同年 ĐỒNG NIÊN どうねん Cùng tuổi
93 同情 ĐỒNG TÌNH どうじょう Cảm thông, đồng tình
94 同意 ĐỒNG Ý どうい Chấp nhận, đồng ý
95 名称 DANH XƯNG めいしょう Tên gọi
96 名簿 DANH BỘ めいぼ Danh bạ
97 地名 ĐỊA DANH ちめい Địa danh
98 有名 HỮU DANH ゆうめい Nổi tiếng
99 君主 QUÂN CHỦ くんしゅ Quân chủ
100 君命 QUÂN MỆNH くんめい Quân lệnh
101 夫君 PHU QUÂN ふくん Phu quân
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
紅葉

Hiragana : もみじ

Nghĩa của từ : lá đỏ

Bài viết ngẫu nhiên
Tiếng Nhật Giao tiếp trong nhà hàng - phần 4 - Khi khách mới vào có thể nói
Tiếng Nhật Giao tiếp trong nhà hàng - phần 4 - Khi khách mới vào có thể nói
Tokyo và những điểm đến thú vị
Tokyo và những điểm đến thú vị
Rừng tre Sagano – khu rừng kỳ diệu
Rừng tre Sagano – khu rừng kỳ diệu
Biểu tượng văn hóa dân gian Ningyo Nhật Bản
Biểu tượng văn hóa dân gian Ningyo Nhật Bản
HAGOITA – Vợt may mắn của người Nhật Bản
HAGOITA – Vợt may mắn của người Nhật Bản
Hiraizumi – di tích văn hóa độc đáo của Nhật Bản
Hiraizumi – di tích văn hóa độc đáo của Nhật Bản
10 tác giả có ảnh hưởng tới lịch sử manga Nhật Bản
10 tác giả có ảnh hưởng tới lịch sử manga Nhật Bản
Vẻ đẹp rực rỡ của hoa tú cầu trong mùa mưa ở Nhật
Vẻ đẹp rực rỡ của hoa tú cầu trong mùa mưa ở Nhật
Ý nghĩa 17 loài hoa ở Nhật Bản
Ý nghĩa 17 loài hoa ở Nhật Bản
“Tắm tiên” với Onsen ở Nhật Bản
“Tắm tiên” với Onsen ở Nhật Bản

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )