60 bộ hán tự
STT | Bộ | Âm hán |
---|---|---|
1 | Nét nhất | |
2 | Nét cổn | |
3 | Chấm chủ | |
4 | Nét phiệt | |
5 | Bộ ất | |
6 | Nét quyết | |
7 | Bộ đao | |
8 | Bộ tiết | |
9 | Bộ Phụ (Ở bên trái của chữ) 階 陂 阮 | |
10 | Bộ Ấp (Ở bên phải của chữ) 部 郃 郡 | |
11 | Nhân đứng | |
12 | Nhân nằm | |
13 | Nhân nón | |
14 | Nhân đi | |
15 | Bộ chủy | |
16 | Bộ đầu | |
17 | Bộ miên | |
18 | Bộ mịch | |
19 | Bộ cân | |
20 | Bộ cân | |
21 | Bộ khẩu | |
22 | Bộ quynh | |
23 | Bộ hán | |
24 | Bộ nghiễm | |
25 | Bộ nạch | |
26 | Bộ bao | |
27 | Bộ cung | |
28 | Bộ thi | |
29 | Bộ hộ | |
30 | Bộ vô | |
31 | Bộ dặc | |
32 | Bộ qua | |
33 | Bộ đẩu | |
34 | Bộ thốn | |
35 | Bộ thủ | |
36 | Bộ ngưu | |
37 | Bộ khuyển | |
38 | Bộ thị | |
39 | Bộ Y | |
40 | Bộ tâm | |
41 | Bộ dẫn | |
42 | Bộ sước | |
43 | Bộ băng | |
44 | Bộ thuỷ | |
45 | Bộ hỏa | |
46 | Bộ ký | |
47 | Bộ sam | |
48 | Sách | |
49 | Bộ bối | |
50 | Bộ hiệt | |
51 | Bộ môn | |
52 | Bộ dậu | |
53 | Bộ thù | |
54 | Bộ tịch | |
55 | Bộ ngạt | |
56 | Bộ thỉ | |
57 | Bộ bát | |
58 | Bộ trảo | |
59 | Bộ trúc | |
60 | Bộ thảo |
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
忘れます
Hiragana : わすれます
Nghĩa của từ : quên
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"