401.
4000. 浮かべる (うかべる) : thả nổi
4001. 群れ (むれ) : bầy đàn
4002. 家屋 (かおく) : nhà cửa
4003. 塊 (かたまり) : cục, tảng, miếng
4004. 笛 (ふえ) : sáo, còi
4005. スマート (スマート) : thông minh, khôn ngoan
4006. 高層 (こうそう) : cao tầng
4007. コンクール (コンクール) : chuyến lưu diễn
4008. 適度 (てきど) : đúng mực
4009. 採点 (さいてん) : sự chấm điểm, chấm bài
4010. 牧場 (ぼくじょう) : đồng cỏ, nông trang
402.
4011. 惜しい (おしい) : đáng tiếc
4012. めでたい (めでたい) : đáng mừng
4013. 鐘 (かね) : cái chuông
4014. 捜す (さがす) : tìm kiếm
4015. 着ける (つける) : đỗ (xe)
4016. 一通り (ひととおり) : đại khái, 1 lượt
4017. 内科 (ないか) : nội khoa
4018. 油断 (ゆだん) : lơ đễnh
4019. 乱暴 (らんぼう) : bạo loạn, quá đáng
4020. ダイヤモンド (ダイヤモンド) : kim cương, hột xoàn
403.
4021. 連れ (つれ) : sự bầu bạn
4022. 紅葉 (こうよう) : lá thu
4023. 校舎 (こうしゃ) : khu nhà trường, khu học xá
4024. 見当 (けんとう) : sự ước tính, ước đoán
4025. 女房 (にょうぼう) : vợ
4026. 驚かす (おどろかす) : gây ngạc nhiên, gây sợ hãi
4027. 頬 (ほほ) : gò má, má
4028. 昇る (のぼる) : lên cao, tăng lên
4029. モーター (モーター) : mô tơ
4030. 飾り (かざり) : sự trang trí
404.
4031. 余分 (よぶん) : phần dư
4032. 断定 (だんてい) : kết luận
4033. 現す (あらわす) : biểu lộ, tiết lộ
4034. 爽やか (さわやか) : dễ chịu, thoải mái
4035. 便り (たより) : thư tín
4036. 団地 (だんち) : khu tổ hợp nhà ở
4037. 作物 (さくもつ) : hoa màu, cây trồng
4038. 枯れる (かれる) : héo úa
4039. 愉快 (ゆかい) : thoải mái, vui tính
4040. 上旬 (じょうじゅん) : thượng tuần, 10 ngày đầu của tháng
405.
4041. 平凡 (へいぼん) : bình thường
4042. 礼 (れい) : sự biểu lộ lòng biết ơn
4043. 綿 (めん) : bông, vải bông
4044. 湿る (しめる) : ướt, ẩm ướt
4045. 先ほど (さきほど) : vừa lúc nãy
4046. 暗記 (あんき) : sự ghi nhớ, học thuộc lòng
4047. 銅 (どう) : đồng
4048. 名人 (めいじん) : chuyên gia, người nổi tiếng
4049. 差し上げる (さしあげる) : biếu tặng, đưa
4050. 大工 (だいく) : thợ mộc
406.
4051. 足跡 (あしあと) : vết chân, dấu chân
4052. 水素 (すいそ) : hydro
4053. 婚約 (こんやく) : sự đính hôn, đính ước
4054. 商社 (しょうしゃ) : công ty thương mại
4055. 初級 (しょきゅう) : sơ cấp
4056. 失望 (しつぼう) : thất vọng
4057. 見舞い (みまい) : việc đi thăm người ốm
4058. 頂上 (ちょうじょう) : đỉnh
4059. 上品 (じょうひん) : lịch thiệp, tao nhã
4060. 盗難 (とうなん) : vụ trộm cắp
407.
4061. メーター (メーター) : đồng hồ đo
4062. リットル (リットル) : lít
4063. 醜い (みにくい) : xấu xí
4064. 毎度 (まいど) : mọi lần
4065. 骨折 (こっせつ) : gãy xương
4066. 掲示 (けいじ) : bảng thông báo
4067. 薬品 (やくひん) : dược phẩm
4068. 頂戴 (ちょうだい) : cho tôi
4069. ボーイ (ボーイ) : bồi bàn
4070. 潰れる (つぶれる) : bị tàn phá, bị phá sản
408.
4071. 見本 (みほん) : vật mẫu
4072. 葬式 (そうしき) : đám tang
4073. 列島 (れっとう) : quần đảo
4074. 省く (はぶく) : bỏ qua, lược bớt
4075. 垂直 (すいちょく) : phương thẳng đứng
4076. 暴れる (あばれる) : sự nổi giận, xung lên
4077. 峠 (とうげ) : con đèo
4078. ヨット (ヨット) : thuyền buồm nhỏ
4079. 厳重 (げんじゅう) : nghiêm khắc
4080. 税関 (ぜいかん) : hải quan
409.
4081. 日差し (ひざし) : ánh sáng mặt trời
4082. 芝生 (しばふ) : bãi cỏ
4083. 下車 (げしゃ) : xuống xe
4084. 停電 (ていでん) : mất điện
4085. 名所 (めいしょ) : danh lam
4086. 気圧 (きあつ) : khí áp
4087. 父母 (ふぼ) : cha mẹ
4088. 恋人 (こいびと) : người yêu
4089. リボン (リボン) : nơ, ruy băng
4090. 図書室 (としょしつ) : thư viện
410.
4091. 万歳 (ばんざい) : vạn tuế
4092. 自習 (じしゅう) : tự học
4093. 引き算 (ひきざん) : phép trừ
4094. 足し算 (たしざん) : phép cộng
4095. チョーク (チョーク) : phấn viết
4096. ノック (ノック) : sự gõ cửa
4097. 休養 (きゅうよう) : nghỉ dưỡng
4098. 綱 (つな) : dây thừng
4099. 日光 (にっこう) : ánh sáng mặt trời
4100. 空想 (くうそう) : không tưởng
Hiragana : [お]はなし
Nghĩa của từ : câu chuyện, bài nói chuyện (~をします: Nói chuyện)