Bài 5

Bài tập


1. Chọn nghĩa đúng (tiếng Việt)

1)  かれ

a. Bạn

b. Cô ấy, bạn gái

c. Bọn chúng

d. Anh ấy, bạn trai

2)  でんしゃ

 a. Tàu điện ngầm

b. Tàu điện

c. Máy bay

d. Điện tho ại

3)  らいげつ

a. Tháng sau

b. Cuối tháng

c. Tháng trước

d. Đầu tháng

4)  かぞく

a. Chị em gái

b. Anh em trai

c.Họ hàng

d. Gia đình

5)  ひと

a. Đồ vật

b. Động vật

c. Cây cối

d. Người

2. Chọn nghĩa đúng  (tiếng Nhật)

1)  Ga, nhà ga

a. えき

b.えきいん

c.えいき

d.えいきい

2)  Đến          

a. かえります

b. いきます

c.  きます

d. まいりします

3)  Xe đạp

a. しでんしゃ

b. じてんしゃ

c. してんしゃ

d. じでんしゃ

4)  Xe buýt

a. バース

b. パス

c. パース

d. バス

5)  Bạn bè

a. ともだち

b. ともたち

c. どもたち

d. どもだち

3. Chuyển Hiragana sang Hán tự

1)  じてんしゃ

a. 自転車

b. 自伝車

c. 白転車

d. 白伝車

2)  こんしゅう

a. 今周

b. 来週

c. 来周

d. 今週

3)  がっこう

a. 学校

b. 大学

c. 字校

d. 学交

4)  ふね          

a. 舩

b. 船

c. 舴

d. 般

5)  あるいて

a. 聞いて

b. 書いて

c. 歩いて

d. 買いて

4. Chuyển Hán tự sang Hiragana

1)  普通

a. ふつ

b. ふうつう

c. ふつう

d. ふうつ

2)  飛行機

a. ひこき

b. ひこうき

c. ひきょうき

d. ひきょき

3)  帰ります

a. がえります

b. もどります

c. もどうります

d. かえります

4)  新幹線

a. しかせん

b. しんかせん

c. しかんせん

d. しんかんせん

5)  地下鉄

a. ちかてつ

b. ちかつ

c. ちかてっつ

d. ちかつう

Chọn đáp án đúng

れい:

きょうは 9がつ11にち( )です。

a.で

b. に

1.

にちようび デパートへ ( )。

a.  いきます。

b. きます。

2.

A:きのう どこへ いきましたか。

B:どこも( )

a. いきませんでした。

b. いきました。

3.

A:( )にほんへ きましたか。

B:ひこうきで きました。

a. なんで

b. だれと

4.

A:( )  くにへ かえりますか。

B:らいげつ かえります。

a. いつ

b. だれと

5.

きょうと (1)しんかんせん (2) いきます。

(1)

a.へ

b. で

(2)

a. で

b. へ

6.ひとりで ( 1 ) あるいて ( 2 )いきます。

(1)

a.  X

b.と

(2)

a. X

b. で

7.A:いつ   ( 1 )   にほんへ いきましたか。

  B:6がつ 28にち  ( 2 ) きました。

(1)

a.X

b. に

(2)

a.に

b.で

1. Chọn đáp án đúng

例:

毎晩 ( 1 ) 何時 ( 2 ) 寝ますか。

(1)

a.  × 

b.を

(2)

a.  

b.で

1)

A:いつ  ( 1 )  日本  ( 2 )  来ましたか。

B:3月25日  ( 3 )  来ました。

(1)

a. ×

b.  に

(2)

a. へ

b. に

(3)

a. に

b.  へ

2)

A:日曜日どこ(1)行きましたか。

B:どこ(2)行きませんでした。

(1)

a. へ

b. で

(2)

a. も

b.  に

3)

A:先月の25日(1)電車(2)カリナさん(3)うち(4)行きました。

B:一人で(5)行きましたか。

A:友達(6)行きました。

(1)

a. に

b.  ×

(2) 

a.  に

b. で

(3)

a.の

b. ×

(4)

a. に

b. へ

(5)

a. ×

b. は

(6)

a.と

b.を

2. Chọn đáp án đúng

例:

A:これは(だれ)のノートですか。

B:カリナさんです。

a. だれ

b. どこ

1)

A:きょうは( )ですか。

B:火曜日です。

a. 何曜日

b. 何日

2)

A:( )アメリカへ行きますか。

B:来月行きます。

b.  いくつ

b. いつ

3)

A:( )と行きますか。

B:友達と行きます。

a. だれ

b. どこ

4)

A:神戸まで( )ですか。

B:570円です。

a. いくつ

b. いくら

5)

A:( )で行きますか。

B電車で行きます。

a. 何

b. どこ

6)

A:誕生日は(1)(2)ですか。

B:9月15日です。

(1)

a. 何月

b. 何日

(2)

a. 何日

b.   に

Bài tập 1

Điền nghi vấn từ thích hợp vào ô trống.

例:

これは (  だれ  ) の ノートですか。

……カリナさんの ノートです。

1)

 日本へ 来ましたか。

……8月17日に 来ました。

2)

 と 日本へ 来ましたか。

……家族と 来ました。

3)

あした へ 行きますか。

……どこも 行きません。

4)

すみません。京都まで ですか。

……390円です。

5)

で 京都へ 行きますか。

……電車で 行きます。

6)

に うちへ 帰りますか。

……7時に 帰ります。

7)

誕生日は ですか。

……9月1日です。

Bài tập 2

Điền trợ từ thích hợp vào chỗ trống

例:

これ ( は ) 本です。

1)

わたしは ミラーです。

ことし ( )4月 ( ) アメリカ ( ) 来ました。

2)

毎日 電車 ( )会社 ( ) 行きます。

3)

きのう 9時半 ( )うち ( ) 帰りました。

4)

けさ わたしは 松本さん ( )ここ ( ) 来ました。

5)

おととい どこ ( )行きませんでした。

6)

あさって 一人 ( )デパート ( ) 行きます。

Bài tập 3

Hoàn thành các câu sau

例:

サントスさんは おととい 新幹線で 京都へ 行きました

1)

2)

3)

4)

5)

Bài tập 1

Bài tập 2

Bài tập 3

Bài tập 4


Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
複雑[な]

Hiragana : ふくざつ[な]

Nghĩa của từ : phức tạp

Bài viết ngẫu nhiên
Văn hoá công sở của người Nhật
Văn hoá công sở của người Nhật
Mặt trái gây sốc về đời sống tình dục của showbiz Nhật
Mặt trái gây sốc về đời sống tình dục của showbiz Nhật
Cư dân mạng "dậy sóng" với tâm thư của người Nhật gửi Việt Nam
Cư dân mạng "dậy sóng" với tâm thư của người Nhật gửi Việt Nam
Huyền thoại các nữ chiến binh
Huyền thoại các nữ chiến binh
Độc đáo cầu lông Hanetsuki Nhật Bản
Độc đáo cầu lông Hanetsuki Nhật Bản
Ramen trong đời sống người Nhật
Ramen trong đời sống người Nhật
Awashima – Đền tưởng niệm búp bê Nhật Bản
Awashima – Đền tưởng niệm búp bê Nhật Bản
Bí quyết trẻ lâu của phụ nữ Nhật
Bí quyết trẻ lâu của phụ nữ Nhật
Những câu chuyện dân gian về nước Nhật
Những câu chuyện dân gian về nước Nhật
10 nét văn hóa độc đáo của Nhật Bản
10 nét văn hóa độc đáo của Nhật Bản

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )