Bài 34

Mondai


Mondai 1

Nghe audio


bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
  • 例 :
  • 1 : これから わたしが 言う とおりに、書いて ください。いろはにほへと。
  • 2 : 毎晩 食事が 終った あとで、何を して いますか。
  • 3 : あなたの 国では お葬式に どんな 服を 着て 行きますか。
  • 4 : 夜寝ないで、勉強した ことが ありますか。
  • 5 :

Mondai 3

Nghe audio


bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
1 . ( O )
2 . ( O )
3 . ( X )
4 . ( O )
5 . ( O )

Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
毎月

Hiragana : まいつき

Nghĩa của từ : hàng tháng

Bài viết ngẫu nhiên
Từ vựng IT trong tiếng Nhật
Từ vựng IT trong tiếng Nhật
Những ngôi nhà không sáng đèn ở Nhật Bản
Những ngôi nhà không sáng đèn ở Nhật Bản
Tiếng Nhật Giao tiếp trong nhà hàng - phần 4 - Khi khách mới vào có thể nói
Tiếng Nhật Giao tiếp trong nhà hàng - phần 4 - Khi khách mới vào có thể nói
Những món Omurice được trang trí vô cùng đáng yêu
Những món Omurice được trang trí vô cùng đáng yêu
Guốc gỗ Geta – Nét đẹp văn hóa Nhật Bản
Guốc gỗ Geta – Nét đẹp văn hóa Nhật Bản
Lung linh thủy cung Nhật Bản
Lung linh thủy cung Nhật Bản
Những món kem kỳ dị nhất thế giới của người Nhật
Những món kem kỳ dị nhất thế giới của người Nhật
Hoa tử đằng – tình yêu bất diệt
Hoa tử đằng – tình yêu bất diệt
Khi người Nhật làm du lịch…
Khi người Nhật làm du lịch…
Quan niệm cái chết đối với người Nhật
Quan niệm cái chết đối với người Nhật

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )