Bài 33

Luyện nghe


Nghe audio toàn bài

Phần 1 : 文系 (ぶんけい)

1.急げ。

2.触るな。

3.立入禁止は 入るなと いう 意味です。

4.ミラーさんは 来週 大阪へ 出張すると 言って いました。

Phần 2 : 例文 (れいぶん)


1.だめだ。 もう 走れない。

…頑張れ。あと 1,000メートルだ。

2.もう 時間が ない。

…まだ 1分 ある。あきらめるな。ファイト!

3.あそこに 何と 書いて あるんですか。

…「止まれ」 と 書いて あります。

4.あの 漢字は 何と 読むんですか。

…「禁煙」です。

たばこを 吸うなと いう 意味です。

5.この マークは どういう 意味ですか。

…洗濯機で 洗えると いう 意味です。

6.グプタさんは いますか。

…今 出かけて います。 30分ぐらいで 戻ると 言っていました。

7.すみませんが、渡辺さんに あしたの パーティーは 6時からだと伝えて いただけませんか。

…わかりました。6時からですね。

Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày

Hiragana : あじ

Nghĩa của từ : vị

Bài viết ngẫu nhiên
Furoshiki: Vuông khăn Nhật Bản
Furoshiki: Vuông khăn Nhật Bản
Từ vựng chuyên ngành ô tô
Từ vựng chuyên ngành ô tô
Văn hóa tặng quà trong kinh doanh của người Nhật
Văn hóa tặng quà trong kinh doanh của người Nhật
Ngộ nghĩnh bầy khỉ tuyết tắm suối nước nóng
Ngộ nghĩnh bầy khỉ tuyết tắm suối nước nóng
Nghệ thuật giao tiếp bằng mắt
Nghệ thuật giao tiếp bằng mắt
Độc đáo với những lễ hội mùa hè rực rỡ sắc màu tại Nhật Bản
Độc đáo với những lễ hội mùa hè rực rỡ sắc màu tại Nhật Bản
10 thói quen kỳ lạ ít ai biết đến của người Nhật Bản
10 thói quen kỳ lạ ít ai biết đến của người Nhật Bản
Thung lũng hoa Linh Lan ở Hokkaido
Thung lũng hoa Linh Lan ở Hokkaido
Lễ hội mùa xuân của các Sumo
Lễ hội mùa xuân của các Sumo
Thời trang Lolita ở Nhật Bản
Thời trang Lolita ở Nhật Bản

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )