Bài 33

Bài tập


1. Chọn nghĩa đúng (tiếng Việt)

1) にげます

a. Bỏ đi

b. Chạy trốn

c. Túm lấy

d. Nắm tay

2) あげます

a. Nâng lên

b. Giảm xuống

c. Kéo

d. Lau dọn

3) さげます

a. Tăng lên

b. Mở cửa

c. Hạ xuống

d. Đóng cửa

4) ちゅういします

a. Lưu trữ

b. Xoá đi

c. Chú ý

d. Phớt lờ

5) はずします

a. Đến nơi

b. Sai lệch

c. Về tới

d. Làm xong

2. Chọn nghĩa đúng  (tiếng Nhật)

1) Chỗ ngồi

a. ぜぎ

b. せき

c. せぎ

d. ぜき

2) Ký hiệu

a. ファイト

b. ボール

c. マーク           

d. キットク

3) Quy tắc

a. かそく

b. ぎそか

c. きそく

d. きぞく

4) Cửa ra

a. はいりぐち

b. でくち

c. のるくち

d. でぐち

5) Miễn phí

a. むりょう

b. むり

c. むりょ

d. むだ

3. Chuyển Hiragana sang Hán tự

1) せんたくき

a. 選択械

b. 洗濯会

c. 洗濯機

d. 洗濯樹

2) みじかく

a. 高く

b. 遅く

c. 近く

d. 短く

3) るす

a. 守留

b. 留守

c. 留置

d. 置留

4) いわい

a. 祝い

b. 怖い

c. 狭い

d. 短い

5) きゅうよう

a. 急速

b. 試用

c. 休憩

d. 急用

4. Chuyển Hán tự sang Hiragana

1) 明日

a. きのう

b. あす

c. あさって

d. きょう

2) 電報

a. でんぽ

b. てんぼ

c. でんぽう

d. でんぼう

3) 警察

a. けさつ

b. けんさつ

c. けいさつ

d. けいけん

4) 罰金

a. ばっきん

b. はっきん

c. さっき

d. ざっき

5) 使用中

a. しようじゅう

b. しようじゅ

c. しようちゅう

d. しようちゅ

Chọn đáp án đúng

1.

く(  )

a. べろ!

 }b. 食べろう!

2. 

ここで(  )

a. するな!

b. すな!

3.

使用中は(  )という意味です。

a.  使え

b.  使っている

4.

「立入禁止」

A:この漢字は( 1 )みますか。

B:「たちいりきんし」です。

A:( 2 )意味ですか。

B:ここに( 3 )という意味です。

(1)

a. 何と

b. どういう

(2)

a. 何と

b. どういう

(3)

a. 

b. 

5.

頑張れ!(  )100メートルだ。

a. あと

b. あとで

6.

(  )時間がない。ごう。

a. もう

b. まだ

7.

部長は席(  )外しています。

a. から

b.    を

8.

(  )注意しましょう。

a. に

b. を

1. Chọn đáp án đúng

例:

手(1)やけど(2)してしまいました。

(1)

a. に

b. は

(2)

a. を

b. に

1)

この字(1)何(2)読みますか。

(1)

a. を

b. は

(2)

a. と

b. を

2)

あそこ(1)「止まれ」(2)書いてあります。

(1)

a. に

b. は

(2)

a. と

b. を

3)

スキー(1)行ったら、けが(2)注意してください。

(1)

a. は

b. に

(2)

a. を

b. に

4)

山田さん(1)今、席(2)外しています。

(1)

a. は

b. が

(2)

a. を

b. が

5)

レポートは1週間以内(  )出してください。

a. に

b. を

2. Chọn đáp án đúng

例:

林さんはどこへ行ったんですか。

  …(  )と言っていました。

a. 食事に行く

b. 食事に行って

1)

渡辺さんはまだコピーしているんですか。

…(  )と言っていました。

a. もうすぐ終わって

b. もうすぐ終わる

2)

ミラーさんは渡辺さんの結婚式に出席するんですか。

…(  )と言っていました。

a. 出席できない

b. 出席できなかった

3)

松本さんは体の調子が悪いんですか。

…(  )と言っていました。

a. あまりよくない

b. あまりよく

4)

電気屋はいつエアコンの修理ができると言いましたか。

…(  )と言っていました。

a. 修理は無理

b. 修理は無理だ

5)

山田さんは何か言っていましたか。

…(  )と言っていました。

a. 今度の休みに釣りに行きましょう

b. 今度の休みに釣りに行こう

Bài tập 1

Nhìn hình và hoàn thành các câu sau

例:これは 入るな と いう 意味です。

1)これはまっすぐ 行けと いう 意味です。

2)これは気を つけろと いう 意味です。

3)これは写真を 撮るなと いう 意味です。

Bài tập 2

Nhìn hình và hoàn thành các câu sau

 

例:この 漢字は今 店が 開いて いる と いう 意味です。

1)この 漢字は お金を払わなくても いいと いう 意味です。

2)この 漢字は 今使えないと いう 意味です。

3)この マークは ここでたばこを 吸っても いいと いう 意味です。

Bài tập 3

Hoàn thành các câu tường thuật sau

例:

グプタ:ミラーさんに 「資料は あした 送ります」と 伝えて いただけませんか。

山田 :はい、わかりました。

→ 山田:ミラーさん、グプタさんが 資料は あした 送ると 言って いました。

1)

木村 :ミラーさんに 「 ... 」と 伝えて いただけませんか。

山田 :はい、わかりました。

→ 山田:ミラーさん、木村さんが きょうは 柔道の 練習が ないと 言って いました。

2)

渡辺 :ミラーさんに 「 ... 」と 伝えて いただけませんか。

山田 :はい、わかりました。

→ 山田:ミラーさん、渡辺さんが この 本は とても 役に 立ったと 言って いました。

3)

田中 :ミラーさんに 「 ... 」と 伝えて いただけませんか。

山田 :はい、わかりました。

→ 山田:ミラーさん、田中さんが 展覧会は 4日から 1週間の 予定だと 言って いました。

Bài tập 4

Đọc đoạn văn sau và chọn đúng sai cho câu bên dưới

Điền đúng (d) hoặc sai (s) vào ô trống và bấm Ok để biết kết quả.

1)( ) 昔 電話が ない 人は 電報で 急ぐ 用事を 伝えました。

2)( ) 昔 電報は 全部 かたかなで 書きました。

3)( ) 今は 電報は 結婚式と 葬式の ときしか 使いません。

Bài tập 1

Bài tập 2

Bài tập 3

Bài tập 4


Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
論文

Hiragana : ろんぶん

Nghĩa của từ : luận văn, bài báo học thuật

Bài viết ngẫu nhiên
Lễ Obon – Ngày báo hiếu với tổ tiên
Lễ Obon – Ngày báo hiếu với tổ tiên
Những chiếc xe buýt đáng yêu tại Nhật Bản
Những chiếc xe buýt đáng yêu tại Nhật Bản
7 nhà hàng bạn không nên bỏ qua khi đến Tokyo
7 nhà hàng bạn không nên bỏ qua khi đến Tokyo
Văn hoá công sở của người Nhật
Văn hoá công sở của người Nhật
Tìm hiểu về Kokeshi – Búp bê gỗ Nhật Bản
Tìm hiểu về Kokeshi – Búp bê gỗ Nhật Bản
Từ vựng chuyên ngành ô tô
Từ vựng chuyên ngành ô tô
Tắm suối nước nóng và ngủ phòng Tatami ở Nhật
Tắm suối nước nóng và ngủ phòng Tatami ở Nhật
Otaku – fan cuồng manga và anime
Otaku – fan cuồng manga và anime
9 bài học từ văn hóa công sở của người Nhật
9 bài học từ văn hóa công sở của người Nhật
Từ vựng IT trong tiếng Nhật
Từ vựng IT trong tiếng Nhật

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )