TỪ MỚI
Hiragana | Kanji | Tiếng Việt |
はじまります[しきが~] | 始まります[式が~] | bắt đầu [buổi lễ ~] |
つづけます | 続けます | tiếp tục |
みつけます | 見つけます | tìm, tìm thấy |
うけます[しけんを~] | 受けます[試験を~] | thi [kỳ thi] |
にゅうがくします[だいがくに~] | 入学します[大学に~] | nhập học, vào [(trường) đại học] |
そつぎょうします[だいがくを~] | 卒業します[大学を~] | tốt nghiệp [(trường) đại học] |
しゅっせきします[かいぎに~] | 出席します[会議に~] | tham dự, tham gia [cuộc họp] |
きゅうけいします | 休憩します | nghỉ, giải lao |
れんきゅう | 連休 | ngày nghỉ liền nhau |
さくぶん | 作文 | bài văn |
てんらんかい | 展覧会 | triển lãm |
けっこんしき | 結婚式 | lễ cưới, đám cưới |
[お]そうしき | [お]葬式 | lễ tang, đám tang |
しき | 式 | lễ, đám |
ほんしゃ | 本社 | trụ sở chính |
してん | 支店 | chi nhánh |
きょうかい | 教会 | nhà thờ |
だいがくいん | 大学院 | cao học, sở giáo dục trên đại học |
どうぶつえん | 動物園 | vườn thú, vườn bách thú |
おんせん | 温泉 | suối nước nóng |
おきゃく[さん] | お客[さん] | khách hàng |
だれか | ai đó | |
~のほう | ~の方 | phía ~, hướng ~ |
ずっと | suốt, liền | |
残ります | ở lại | |
月に | một tháng | |
普通の | thường, thông thường | |
インターネット | Internet | |
村 | làng | |
映画館 | rạp chiếu phim | |
嫌[な] | chán, ghét, không chấp nhận được | |
空 | bầu trời | |
閉じます | đóng, nhắm | |
都会 | thành phố, nơi đô hội | |
子供たち | trẻ em, trẻ con | |
自由に | tự do | |
世界中 | khắp thế giới | |
集まります | tập trung | |
美しい | đẹp | |
自然 | tự nhiên, thiên nhiên | |
すばらしさ | tuyệt vời | |
気をつけます | để ý, nhận ra |
Luyện từ mới
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
大変「な」
Hiragana : たいへん「な」
Nghĩa của từ : vất vả, khó khăn, khổ
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"