Mondai
Mondai 1
Nghe audio
bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
- 例 :
- 1 : 今 財布に いくら お金が 入って いますか。
- 2 : 今 来て いる 服に ポケットが 付いて いますか。
- 3 : 土曜日 銀行は 開いて いますか。
- 4 : 日曜日 デパートは 込んで いますか。
- 5 : 電車に 忘れ物を して しまったら、どうしますか。
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
軟らかい
Hiragana : やわらかい
Nghĩa của từ : mềm
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"