TỪ MỚI
Hiragana | Kanji | Tiếng Việt |
かいます | 飼います | nuôi (động vật) |
たてます | 建てます | xây, xây dựng |
はしります[みちを~] | 走ります[道を~] | chạy [trên đường] |
とります[やすみを~] | 取ります[休みを~] | xin [nghỉ] |
みえます[やまが~] | 見えます[山が~] | nhìn thấy, có thể nhìn thấy [núi] |
きこえます[おとが~] | 聞こえます[音が~] | nghe thấy, có thể nghe thấy [âm thanh] |
できます[くうこうが~] | できます[空港が~] | được xây dựng lên, hoàn thành[sân bay] |
ひらきます [きょうしつを~] | 開きます [教室を~] | mở [lớp học] |
ペット | động vật cảnh (pet) | |
とり | 鳥 | chim |
こえ | 声 | tiếng nói, giọng nói |
なみ | 波 | sóng |
はなび | 花火 | pháo hoa |
けしき | 景色 | phong cảnh |
ひるま | 昼間 | thời gian ban ngày |
むかし | 昔 | ngày xưa, trước đây |
どうぐ | 道具 | dụng cụ, công cụ |
じどうはんばいき | 自動販売機 | máy bán tự động |
つうしんはんばい | 通信販売 | thương mại viễn thông (mua bán hàng qua các phương tiện truyền thông) |
クリーニング | giặt ủi | |
マンション | nhà chung cư | |
だいどころ | 台所 | bếp |
~きょうしつ | ~教室 | lớp học ~ |
パーティールーム | phòng tiệc | |
~ご | ~後 | ~ sau (khoảng thời gian) |
~しか | chỉ ~ (dùng với thể phủ định) | |
ほかの | khác | |
はっきり | rõ, rõ ràng | |
ほとんど | hầu hết, hầu như | |
日曜大工 | làm thợ mộc chủ nhật | |
本棚 | giá sách | |
夢 | giấc mơ, ước mơ (~をします:mơ, mơ ước) | |
いつか | một ngày nào đó, một lúc nào đó | |
家 | nhà | |
すばらしい | tuyệt vời | |
子どもたち | trẻ em, trẻ con, con cái | |
大好き[な] | rất thích | |
漫画 | truyện tranh | |
主人公 | nhân vật chính | |
形 | hình, dạng | |
ロボット | người máy, Rô-bốt | |
不思議[な] | bí ẩn, kỳ thú | |
ポケット | túi áo, túi quần (Pocket) | |
例えば | ví dụ (như) | |
付けます | lắp, ghép thêm | |
自由に | tự do, tùy thích | |
空 | bầu trời | |
飛びます | bay | |
自分 | bản thân, mình |
Luyện từ mới
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
教会
Hiragana : きょうかい
Nghĩa của từ : nhà thờ
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"