TỪ MỚI
Hiragana | Kanji | Tiếng Việt |
かんがえます | 考えます | nghĩ, suy nghĩ |
つきます [えきに~] | 着きます [駅に~] | đến [ga] |
りゅうがくします | 留学します | du học |
とります [としを~] | 取ります [年を~] | thêm [tuổi] |
いなか | 田舎 | quê, nông thôn |
たいしかん | 大使館 | đại sứ quán |
グループ | nhóm, đoàn | |
チャンス | cơ hội | |
おく | 億 | một trăm triệu |
もし[~たら] | nếu [~ thì] | |
いくら[~ても] | cho dù, thế nào [~ đi nữa] | |
こと | việc (~のこと: việc ~) | |
一杯飲みましょう。 | Chúng ta cùng uống nhé. | |
[いろいろ]お世話になりました。 | Anh/chị đã giúp tôi (nhiều). | |
頑張ります | cố, cố gắng |
Luyện từ mới
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
~屋
Hiragana : ~や
Nghĩa của từ : cửa hàng ~
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"