TỪ MỚI
Hiragana | Kanji | Tiếng Việt |
ききます[せんせいに~] | 聞きます [先生に~] | hỏi [giáo viên] |
まわします | 回します | vặn (núm) |
ひきます | 引きます | kéo |
かえます | 変えます | đổi |
さわります [ドアに~] | 触ります | sờ, chạm vào [cửa] |
でます [おつりが~] | 出ます [お釣りが~] | ra, đi ra [tiền thừa ~] |
うごきます [とけいが~] | 動きます [時計が~] | chuyển động, chạy [đồng hồ ~] |
あるきます [みちを~] | 歩きます [道を~] | đi bộ [trên đường] |
わたります [はしを~] | 渡ります [橋を~] | qua, đi qua [cầu] |
きを つけます [くるまに~] | 気をつけます [車に~] | chú ý, cẩn thận [với ô-tô] |
ひっこしします | 引っ越しします | chuyển nhà |
でんきや | 電気屋 | cửa hàng đồ điện |
~や | ~屋 | cửa hàng ~ |
サイズ | cỡ, kích thước | |
おと | 音 | âm thanh |
きかい | 機械 | máy, máy móc |
つまみ | núm vặn | |
こしょう | 故障 | hỏng (~します:bị hỏng) |
みち | 道 | đường |
こうさてん | 交差点 | ngã tư |
しんごう | 信号 | đèn tín hiệu |
かど | 角 | góc |
はし | 橋 | cầu |
ちゅうしゃじょう | 駐車場 | bãi đỗ xe |
―め | ―目 | thứ - , số - (biểu thị thứ tự) |
[お]しょうがつ | [お]正月 | Tết (Dương lịch) |
ごちそうさま[でした]。 | Xin cám ơn anh/chị đã đãi tôi bữa cơm. (câu nói dùng khi ăn xong bữa cơm) | |
たてもの | 建物 | tòa nhà |
がいこくじんとうろくしょう | 外国人登録証 | thẻ đăng ký người nước ngoài, |
しょうとくたいし | thẻ đăng ký ngoại kiều |
Luyện từ mới
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
出ます
Hiragana : でます[バスが~]
Nghĩa của từ : xuất phát, chạy [xe buýt ~]
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"