Ngữ pháp
1.V普通形 (Thể th.ng thường) + と 思います(おもいます)
Tôi nghĩ là..... (Nêu cảm tưởng, cảm nghĩ , ý kiến và sự phỏng đoán của mình về 1 vấn đề nào đó.)
* Cấu trúc:
Aい 普通形+と思います
Aな 普通形+と思います
N 普通形+と思います
Ví dụ:
来週のテストは難しいと思います。
(らいしゅうのテストはむずかしいとおもいます。)
Tôi nghĩ rằng bài kiểm tra tuần sau sẽ khó
日本人は親切だと思います。
(にほんじんはしんせつだとおもいます。)
Tôi nghĩ rằng người Nhật thân thiện
2.Nについてどう思いますか
Bạn nghĩ về N thế nào?/ Bạn nghĩ như thế nào về N
Ví dụ:
日本の交通(こうつう)についてどう思いますか
Bạn nghĩ như thế nào về giao thông ở Nhật Bản
日本語についてどう思いますか
Bạn nghĩ thế nào về tiếng Nhật
III/Mẫu câu dùng để truyền lời dẫn trực tiếp và truyền lời dẫn gián tiếp
3.「 Lời dẫn trực tiếp 」 と言います(いいます) (Truyền lời dẫn trực tiếp)
普通形(ふつうけい)+と言いました(いいました)(Truyền lời dẫn gián tiếp)
(Ai đó) nói rằng là ~
Ví dụ:
食事(しょくじ)の前に何と言いますか。
Trước bữa ăn nói gì?
食事の前に「いただきます」と言います。
Trước bữa ăn nói “itadakimasu”
先生は明日友達を迎えに行くと言いました。
Thầy giáo nói rằng ngày mai sẽ đi đón bạn
4.V普通形+でしょう
Aい普通形+でしょう
Aな普通形+でしょう
N普通形+でしょう
Mẫu câu hỏi lên giọng ở cuối câu với từ でしょう nhằm mong đợi sự đồng tình của người khác.
Ví dụ:
今日は暑いでしょう?
(きょうはあついでしょう)
Hôm nay trời nóng nhỉ
金曜日は休みでしょう?
(きんようびはやすみでしょう)
Thứ sáu được nghỉ có phải không?
Hiragana : しにます
Nghĩa của từ : chết