TỪ MỚI
Hiragana | Kanji | Tiếng Việt |
これ | cái này, đây (vật ở gần người nói) | |
それ | cái đó, đó (vật ở gần người nghe) | |
あれ | cái kia, kia (vật ở xa cả người nói và người nghe) | |
この~ | ~ này | |
その~ | ~ đó | |
あの~ | ~ kia | |
ほん | 本 | sách |
じしょ | 辞書 | từ điển |
ざっし | 雑誌 | tạp chí |
しんぶん | 新聞 | báo |
ノート | vở | |
てちょう | 手帳 | sổ tay |
めいし | 名刺 | danh thiếp |
カード | thẻ, cạc | |
テレホンカード | thẻ điện thoại | |
えんぴつ | 鉛筆 | bút chì |
ボールペン | bút bi | |
シャープペンシル | bút chì kim, bút chì bấm | |
かぎ | chìa khóa | |
とけい | 時計 | đồng hồ |
かさ | 傘 | ô, dù |
かばん | cặp sách, túi sách | |
[カセット]テープ | băng [cát-xét] | |
テープレコーダー | máy ghi âm | |
テレビ | tivi | |
ラジオ | Radio | |
カメラ | máy ảnh | |
コンピューター | máy vi tính | |
じどうしゃ | 自動車 | ô tô, xe hơi |
Luyện từ mới
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
割れます
Hiragana : われます[コップが~]
Nghĩa của từ : vỡ [cái cốc bị ~]
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"