Bài 14

Mondai


Mondai 1

Nghe audio


bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
  • 例 :
  • 1 : 今 雨が 降って いますか。
  • 2 : 今 何を して いますか。
  • 3 : 今 何か 飲んで いますか。
  • 4 : 今 家族は 何を して いますか。
  • 5 : あなたの うちの 電話番号を 書いて ください。

Mondai 2


Nghe audio


bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
1 . ( 2 )
2 . ( 3 )

Mondai 3

Nghe audio


bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
1 . ( O )
2 . ( X )
3 . ( O )

Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
乗り場

Hiragana : のりば

Nghĩa của từ : bến xe, điểm lên xuống xe

Bài viết ngẫu nhiên
Thần đạo trong tín ngưỡng người Nhật
Thần đạo trong tín ngưỡng người Nhật
Những món đồ lưu niệm độc đáo ở Nhật Bản
Những món đồ lưu niệm độc đáo ở Nhật Bản
Con quay Nhật Bản
Con quay Nhật Bản
Geisha – Nét riêng trong văn hóa Nhật Bản
Geisha – Nét riêng trong văn hóa Nhật Bản
Phong cách sống đáng ngưỡng mộ của người Nhật
Phong cách sống đáng ngưỡng mộ của người Nhật
Mì Udon – Món ăn truyền thống của Nhật Bản
Mì Udon – Món ăn truyền thống của Nhật Bản
Những bảo tàng có một không hai ở Nhật Bản
Những bảo tàng có một không hai ở Nhật Bản
Top 10 fashion icon đình đám xứ hoa anh đào
Top 10 fashion icon đình đám xứ hoa anh đào
Gagaku – Nhã nhạc Nhật Bản
Gagaku – Nhã nhạc Nhật Bản
Nhật Bản: Hơn 6.000 thiếu nữ xin đóng sex mỗi năm
Nhật Bản: Hơn 6.000 thiếu nữ xin đóng sex mỗi năm

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )