Bài 10

Mondai


Mondai 1

Nghe audio


bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
  • 例 :
  • 1 : あなたは 今 どこに いますか。
  • 2 : あなたの うちに 犬が いますか。
  • 3 : あなたの 部屋に 電話が ありますか。
  • 4 : 日本語の 辞書は どこに ありますか。
  • 5 : うちの 近くに 何が ありますか。

Mondai 2


Nghe audio


bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
1 . ( 1 )
2 . ( 3 )
3 . ( 1 )

Mondai 3

Nghe audio


bạn cần Đăng nhập để xem đáp án
1 . ( O )
2 . ( X )

Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
1つ

Hiragana : ひとつ

Nghĩa của từ : một cái (dùng để đếm đồ vật)

Bài viết ngẫu nhiên
Lung linh thủy cung Nhật Bản
Lung linh thủy cung Nhật Bản
Top 10 bộ phim anime hay nhất
Top 10 bộ phim anime hay nhất
Top 5 phim thần tượng Nhật Bản hút fan nhất mọi thời đại
Top 5 phim thần tượng Nhật Bản hút fan nhất mọi thời đại
Sai lầm về du học tại Nhật
Sai lầm về du học tại Nhật
Chân dung xã hội đen Nhật Bản qua ảnh
Chân dung xã hội đen Nhật Bản qua ảnh
Trái cây Akebi Nhật Bản
Trái cây Akebi Nhật Bản
Mùa hoa anh đào nở rực rỡ Nhật Bản
Mùa hoa anh đào nở rực rỡ Nhật Bản
Độc đáo những tác phẩm Origami
Độc đáo những tác phẩm Origami
Cánh cổng thiền Torii – biểu tượng văn hóa Nhật Bản
Cánh cổng thiền Torii – biểu tượng văn hóa Nhật Bản
Biểu tượng văn hóa dân gian Ningyo Nhật Bản
Biểu tượng văn hóa dân gian Ningyo Nhật Bản

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )