Bài 10

Luyện nghe


Nghe audio toàn bài

Phần 1 : 文系 (ぶんけい)

1. あそこに 佐藤さんが います。

 2 . 机の 上に 写真が あります。

3.家族は ニューヨークに います。

4.東京ディズニーランドは 千葉県にあります。

Phần 2 : 例文 (れいぶん)


1. あそこに 男の 人が いますね。 あの 人は だれですか。

…IMCの 松本さんです。

2. この 近くに 電話が ありますか。

… はい、あそこに あります。

3. 庭に だれが いますか。

… だれも いません。猫が います。

4. 箱の 中に 何が ありますか。

… 古い 手紙や 写真「など」が あります。

5. ミラーさんはどこに いますか。

… 会議室に います。

6. 郵便局は どこに ありますか。

… 駅の 近くです。銀行の 前に あります。


Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
便利[な]

Hiragana : べんり[な]

Nghĩa của từ : tiện lợi

Bài viết ngẫu nhiên
Trải Nghiệm 8 Nét Thú Vị Trong Văn Hóa Nhật Bản
Trải Nghiệm 8 Nét Thú Vị Trong Văn Hóa Nhật Bản
Một số châm ngôn tiếng Nhật
Một số châm ngôn tiếng Nhật
10 bí mật bất ngờ về samurai
10 bí mật bất ngờ về samurai
Tìm hiểu về Gia Huy Nhật Bản – Phần 1
Tìm hiểu về Gia Huy Nhật Bản – Phần 1
Thiên đường hoa bốn mùa ở Nhật
Thiên đường hoa bốn mùa ở Nhật
Chùa Thanh Thủy – di tích lịch sử tiêu biểu của Kyoto
Chùa Thanh Thủy – di tích lịch sử tiêu biểu của Kyoto
Tôn giáo trong đời sống của người Nhật Bản
Tôn giáo trong đời sống của người Nhật Bản
Tài năng gấp ống hút ấn tượng của nghệ sĩ Nhật Bản
Tài năng gấp ống hút ấn tượng của nghệ sĩ Nhật Bản
Những đồ ăn đắt đỏ nhất Nhật Bản
Những đồ ăn đắt đỏ nhất Nhật Bản
Văn hóa tặng quà trong kinh doanh của người Nhật
Văn hóa tặng quà trong kinh doanh của người Nhật

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )