Hội thoại tiếng nhật , tiếng nhật giao tiếp

Hội thoại tiếng nhật , tiếng nhật giao tiếp


Câu 1 :

Nghe audio của bài :


1 .    A: 日本語すごいね。上手になったね。
B: いやー、だんだん難しくなってきました。

2 .    A: 日本語の辞書がほしいんだ。
B:  へー、先生に聞いてから買いに行ったら?

3 .    A: まだ寒い?
B:  うん、このストーブ、ついてますか?

4 .    A: この辺は春になると桜がきれいでしょうね。
B: ええ、みごとですよ。

5 .    A: 大阪に行ったら、知らない日本語をたくさん聞きました。
B: あー、それは方言ですよ。場所によって言葉が違うんです。

6 .    A: わー、この携帯、テレビが見られるんだ。
B:  うん、そうなんだ。あんまり使わないけどね。

7 .    A: あまり飲みませんね。
B:  ええ。私、お酒、弱いんです。

8 .    A: ここは勉強するところですから、寝る人は別の部屋へ行ってください。
B: 分かりました…。

9 .    A: あれ、めがね…。どこいったかな~。
B: ん?めがね?どっかで見たよ。

10 .    A: あれ?もう食べないの?
B:  うん。さっき軽く食べちゃったんだ。



Câu 2 :

Nghe audio của bài :


1 .    A: いつも日曜日、何をしているの?
B: うーん、テレビ見たりマンガ読んだり…。ゴロゴロしてるよ。

2 .    A: ねー、このCDなんでこんなに安いんだろう?
B:  うん、何だろうね。偽物かもね。

3 .    A: 夏休みはどうするの?
B:  一人で中国に行くつもりです。

4 .    A: 日本の生活はどう?もうなれた?
B: ええ。生のものも食べられるようになりました。

5 .    A: あ、リサさん、久しぶり。今、何をしているんですか?
B: 新宿で英語を教えています。

6 .    A: 学校までどうやって来るんですか?
B:  家から山手線で一本です。

7 .    A: ねー、そろそろ行きませんか?
B:  あ、ちょっと待って。その前にトイレトイレ。

8 .    A: ねー、もう宿題した?
B: ううん。土日にするつもりだけど。

9 .    A: 鈴木さんはどこに住んでいるの?
B: 中野駅のそば。ピーターさんは?

10 .    A: 知らない人についていっちゃだめだよ。
B:  はーい。



Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
[お]菓子

Hiragana : [お]かし

Nghĩa của từ : bánh kẹo

Bài viết ngẫu nhiên
Trái cây cực kỳ đắt đỏ ở Tokyo
Trái cây cực kỳ đắt đỏ ở Tokyo
5 món ăn từ côn trùng được yêu thích nhất
5 món ăn từ côn trùng được yêu thích nhất
Văn hóa Nhật qua việc Ăn
Văn hóa Nhật qua việc Ăn
Thời trang Lolita ở Nhật Bản
Thời trang Lolita ở Nhật Bản
Cố đô Kyoto
Cố đô Kyoto
Nhà hàng robot
Nhà hàng robot 'sexy' ở Nhật Bản
Rượu Sake – Nét độc đáo trong ẩm thực của người Nhật
Rượu Sake – Nét độc đáo trong ẩm thực của người Nhật
12 cách giáo dục “siêu hay” của người Nhật (Phần 1)
12 cách giáo dục “siêu hay” của người Nhật (Phần 1)
Khóa học tiếng Nhật Tốt nhất tại TPHCM
Khóa học tiếng Nhật Tốt nhất tại TPHCM
Omamori – Bùa hộ mệnh ở Nhật Bản
Omamori – Bùa hộ mệnh ở Nhật Bản

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )