Hội thoại tiếng nhật , tiếng nhật giao tiếp

Hội thoại tiếng nhật , tiếng nhật giao tiếp


Câu 1 :

Nghe audio của bài :


1 .    A: このへんに、駅、ありますか?
B: ええ、すぐそこです。

2 .    A: その辞書はいくらですか。
B:  3000円です。

3 .    A: このノートはだれのですか?
B:  あ、それ!サラさんのです。

4 .    A: 山田さんの部屋は新しいですか?
B: いえ、古いです。でもきれいです。

5 .    A: 田中さんの部屋はきれいですか?
B: いえ、きれいじゃありません。でも新しいです。

6 .    A: あ~あ、今日は暑いですね。
B:  そうですね~。今日もビールがおいしいですね。

7 .    A: サラさんは字がきれいですね。
B:  どれ?見せて。あ、本当だ。

8 .    A: え、アイス~?寒くないですか?
B: ええ、おいしいですよ。

9 .    A: 映画、どうでしたか?
B: 面白かったですよ。

10 .    A: これは何ですか?
B:  これ?あ~、これ、お好み焼き。
A: え?お好み?
B:  うん。お好み焼き。おいしいよ。



Câu 2 :

Nghe audio của bài :


1 .    A: あー、うまかった。
B: 本当、美味しかったね。

2 .    A: あー、おなかいっぱい。
B:  私も。

3 .    A: ごちそうさまでした。とってもおいしかったです。
B:  いいえ、どういたしまして。

4 .    A: デザート食べますか?
B: いいですね!

5 .    A: たくさん食べてくださいね。
B: はい、いただきまーす。

6 .    A: この店、サービスもいいし、料理もおいしいし…。
B:  そうだね。また来たいね。

7 .    A: この店、どうだった?
B:  う~ん、料理はいいけど、サービスがちょっとね…。

8 .    A: これもおいしいよ。あっ、それからこれも…。
B: 本当だ。おいしいそう!

9 .    A: これ、おいしいよ。ちょっと食べてみる?
B: うん、ありがとう。

10 .    A: 豚肉はちょっと…。
B:  あ、そうなんだ。



Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
雑誌

Hiragana : ざっし

Nghĩa của từ : tạp chí

Bài viết ngẫu nhiên
Kinh dị xem người Nhật thưởng thức món
Kinh dị xem người Nhật thưởng thức món 'ếch tươi nguyên con'
Phong cách sống đáng ngưỡng mộ của người Nhật
Phong cách sống đáng ngưỡng mộ của người Nhật
10 thói quen kỳ lạ ít ai biết đến của người Nhật Bản
10 thói quen kỳ lạ ít ai biết đến của người Nhật Bản
Văn hóa Nhật qua việc Ăn
Văn hóa Nhật qua việc Ăn
Một số châm ngôn tiếng Nhật
Một số châm ngôn tiếng Nhật
Đi xe đạp ở Nhật Bản như thế nào?
Đi xe đạp ở Nhật Bản như thế nào?
Lễ Phật đản ở Nhật.
Lễ Phật đản ở Nhật.
Trai Nhật ‘ưa gái ảo và trốn tình dục’
Trai Nhật ‘ưa gái ảo và trốn tình dục’
6 bí quyết cho một sức khỏe tốt của người Nhật
6 bí quyết cho một sức khỏe tốt của người Nhật
Nghệ thuật cắt giấy
Nghệ thuật cắt giấy

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )