Tự học kanji

Tự học kanji


STTHán tựÂm hánÝ nghĩa
1 TĂNG ghét, căm thù
2 ỨNG ứng đáp
3 HUYỀN treo
4 LUYẾN tình yêu
5 BỘ QUA  
6 THÀNH thành công
7 CHIẾN chiến tranh
8 BỘ HỘ  
9 SỞ nơi, chổ, địa điểm
10 THỦ tay
11 BỘ ĐAO  
12 BỘ TÂM  
13 BỘ THỦ  
14 TÀI tài năng
15 ĐẢ đánh
16 KỸ kỹ thuật
17 ĐẦU ném
18 ÁP ấn, đẩy
19 PHẤT trả, chi trả
20 CHIÊU mời, lời mời
21 THẬP thu thập
22 TRÌ cầm nắm
23 CHỈ ngón tay
24 XẢ thải bỏ, quăng
25 TẢO quét dọn
26 THỤ, THỌ truyền đạt, chỉ dẫn
27 QUẢI treo
28 THÁM tìm kiếm
29 HOÁN thay đổi
30 TOÁT chụp hình
31 CHI chi nhánh
32 BỘ TRUY  
33 CẢI cải cách
34 PHÓNG giải phóng
35 CHÍNH chính trị
36 CỐ sự cố
37 GIÁO dạy, chỉ bảo
38 BẠI thất bại
39 TÁN phân tán
40 KÍNH tôn kính
1 適応 THÍCH ỨNG てきおう Thích ứng
2 応答 ỨNG ĐÁP おうとう Đáp lại, trả lời
3 応用 ỨNG DỤNG おうよう Ứng dụng
4 対応 ĐỐI ỨNG たいおう Đối ứng, ứng phó
5 失恋 THẤT LUYẾN しつれん Thất tình
6 恋愛 LUYẾN ÁI れんあい Tình yêu
7 悲恋 BI LUYẾN ひれん Tình yêu mù quáng
8 構成 CẤU THÀNH こうせい Cấu thành, cấu tạo
9 成長  THÀNH TRƯỞNG せいちょう Trưởng thành
10 成功 THÀNH CÔNG せいこう Thành công
11 挑戦 KHIÊU CHIẾN ちょうせん Thách thức, khiêu chiến
12 戦略 CHIẾN LƯỢC せんりゃく Chiến lược
13 戦争 CHIẾN TRANH せんそう Chiến tranh
14 長所 TRƯỜNG SỞ ちょうしょ Sở trường, điểm mạnh
15 所有 SỞ HỮU しょゆう Sở hữu
16 場所 TRƯỜNG SỞ ばしょ Địa điểm
17 手術 THỦ THUẬT しゅじゅつ Mổ, phẫu thuật
18 拍手 PHÁCH THỦ はくしゅ Vỗ tay
19 歌手 CA THỦ かしゅ Ca sĩ
20 選手 TUYỂN THỦ せんしゅ Vận động viên
21 才能 TÀI NĂNG さいのう Tài năng
22 天才 THIÊN TÀI てんさい Thiên tài
23 技術 KỸ THUẬT ぎじゅつ Kỹ thuật
24 競技 CẠNH KỸ きょうぎ Cuộc thi đấu
25 技巧 KỸ XẢO ぎこう Kỹ xảo
26 投資 ĐẦU TƯ とうし Đầu tư
27 投書 ĐẦU THƯ とうしょ Thư đọc giả
28 投票 ĐẦU PHIẾU とうひょう Bỏ phiếu
29 維持 DUY TRÌ いじ Duy trì
30 支持 CHI TRÌ しじ Nâng đỡ, ủng hộ
31 持参 TRÌ THAM じさん Mang theo
32 指示 CHỈ THỊ しじ Chỉ dẫn
33 指導 CHỈ ĐẠO しどう Hướng dẫn
34 清掃 THANH TẢO せいそう Quét dọn
35 掃除 TẢO TRỪ そうじ Dọn dẹp
36 探偵 THÁM TRINH たんてい Thám tử
37 探検 THÁM HIỂM たんけん Thám hiểm
38 交換 GIAO HOÁN こうかん Chuyển đổi, trao đổi
39 換気 HOÁN KHÍ かんき Thông gió
40 変換 BIẾN HOÁN へんかん Hoán chuyển
41 支配 CHI PHỐI しはい Chi phối, ảnh hưởng
42 支援 CHI VIỆN しえん Chi viện, viện trợ
43 収支 THU CHI しゅうし Thu chi
44 改革 CẢI CÁCH かいかく Cải cách
45 改訂 CẢI ĐÍNH かいてい Đính chính
46 改進 CẢI TIỀN かいしん Cải tiến
47 放送 PHÓNG TỐNG ほうそう Phát sóng
48 開放 KHAI PHÓNG かいほう Mở cửa, tự do hóa
49 解放 GIẢI PHÓNG かいほう Giải phóng
50 財政 TÀI CHÍNH ざいせい Tài chính
51 政党 CHÍNH ĐẢNG せいとう Chính đảng
52 政治 CHÍNH TRỊ せいじ Chính trị
53 故郷 CỐ HƯƠNG こきょう Quê hương
54 故障 CỐ CHƯỚNG こしょう Hỏng hóc, trục trặc
55 事故 SỰ CỐ じこ Tai nạn
56 宗教 TÔN GIÁO しゅうきょう Tôn giáo
57 教材 GIÁO TÀI きょうざい Giáo trình, sách giáo khoa
58 教育 GIÁO DỤC きょういく Giáo dục
59 失敗 THẤT BẠI しっぱい Thua, thất bại
60 勝敗 THẮNG BẠI しょうはい Thắng bại
61 分散 PHÂN TÁN ぶんさん Phân tán
62 散歩 TẢN BỘ さんぽ Tản bộ, đi dạo
63 解散 GIẢI TÁN かいさん Giải tán
64 尊敬 TÔN KÍNH そんけい Tôn kính
65 敬語 KÍNH NGỮ けいご Kính ngữ
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
駅前

Hiragana : えきまえ

Nghĩa của từ : khu vực trước nhà ga

Bài viết ngẫu nhiên
Trai Nhật ‘ưa gái ảo và trốn tình dục’
Trai Nhật ‘ưa gái ảo và trốn tình dục’
Thú vui ngắm lá vàng tại Nhật Bản
Thú vui ngắm lá vàng tại Nhật Bản
Cơm tù tại Nhật Bản như thế nào?
Cơm tù tại Nhật Bản như thế nào?
Số 7 may mắn của người Nhật Bản
Số 7 may mắn của người Nhật Bản
Đặc sản cua tuyết nổi tiếng Nhật Bản
Đặc sản cua tuyết nổi tiếng Nhật Bản
Những ngôi nhà không sáng đèn ở Nhật Bản
Những ngôi nhà không sáng đèn ở Nhật Bản
9 bài học từ văn hóa công sở của người Nhật
9 bài học từ văn hóa công sở của người Nhật
Tắm suối nước nóng và ngủ phòng Tatami ở Nhật
Tắm suối nước nóng và ngủ phòng Tatami ở Nhật
Ngắm Chùa Vàng đẹp suốt 4 mùa.
Ngắm Chùa Vàng đẹp suốt 4 mùa.
Rượu Sake truyền thống Nhật Bản
Rượu Sake truyền thống Nhật Bản

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )