Tự học kanji
STT | Hán tự | Âm hán | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 速 | TỐC | nhanh |
2 | 造 | TẠO | chếtạo |
3 | 連 | LIÊN | liên lạc |
4 | 週 | CHU | tuần lễ |
5 | 進 | TIẾN | tiến bộ |
6 | 遊 | DU | đi chơi |
7 | 運 | VẬN | vận động |
8 | 過 | QUÁ | đi qua |
9 | 道 | ĐẠO | đường |
10 | 達 | ĐẠT | thành đạt |
11 | 違 | VI | sai khác |
12 | 遠 | VIỄN | xa xôi |
13 | 遅 | TRÌ | trể |
14 | 選 | TUYỂN | tuyển dụng |
15 | 辺 | BIÊN | lân cận |
16 | 郊 | GIAO | ngoại ô |
17 | 郎 | LANG | đàn ông |
18 | 部 | BỘ | phòng, bộ phận |
19 | 郵 | BƯU | bưu điện |
20 | 都 | ĐÔ | thủ đô |
21 | 酉 | BỘ DẬU | |
22 | 配 | PHỐI | phân phối |
23 | 酒 | TỬU | rượu |
24 | 酔 | TÚY | say |
25 | 医 | Y | y giả (bác sĩ) |
26 | 里 | LÝ | làng quê |
27 | 重 | TRỌNG | nặng |
28 | 野 | DÃ | hoang dã |
29 | 量 | LƯỢNG | số lượng |
30 | 金 | BỘ KIM | |
31 | 鉛 | DUYÊN | bút chì |
32 | 銀 | NGÂN | ngân hàng |
33 | 鉄 | THIẾT | sắt |
34 | 長 | TRƯỜNG | dài |
35 | 門 | MÔN | cửa |
36 | 閉 | BẾ | đóng |
37 | 開 | KHAI | mở |
38 | 間 | GIAN | thời gian |
39 | 関 | QUAN | quan hệ |
40 | 阝 | BỘ PHỤ |
1 | 速度 | TỐC ĐỘ | そくど | Tốc độ |
2 | 減速 | GIẢM TỐC | げんそく | Giảm tốc độ |
3 | 早速 | TẢO TỐC | さっそく | Ngay tức thì, không do dự |
4 | 創造 | SÁNG TẠO | そうぞう | Sáng tạo |
5 | 構造 | CẤU TẠO | こうぞう | Cấu tạo |
6 | 人造 | NHÂN TẠO | じんぞう | Nhân tạo |
7 | 関連 | QUAN LIÊN | かんれん | Liên quan |
8 | 連休 | LIÊN HƯU | れんきゅう | Kì nghỉ dài ngày |
9 | 翌週 | DỰC CHU | よくしゅう | Tuần tới |
10 | 週末 | CHU MẠT | しゅうまつ | Cuối tuần |
11 | 週刊 | CHU SAN | しゅうかん | Tuần san |
12 | 促進 | XÚC TIẾN | そくしん | Thúc đẩy, xúc tiến |
13 | 進展 | TIẾN TRIỂN | しんてん | Tiến triển |
14 | 昇進 | THĂNG TIẾN | しょうしん | Thăng tiến, thăng chức |
15 | 進化 | TIẾN HÓA | しんか | Tiến hóa |
16 | 運転 | VẬN CHUYỂN | うんてん | Vận hành (máy móc), lái xe |
17 | 運賃 | VẬN NHẪM | うんちん | Cước vận chuyển |
18 | 幸運 | HẠNH VẬN | こううん | May mắn, vận may |
19 | 海運 | HẢI VẬN | かいうん | Vận tải biển |
20 | 過去 | QUÁ KHỨ | かこ | Quá khứ |
21 | 経過 | KINH QUÁ | けいか | Trải qua, trôi qua |
22 | 通過 | THÔNG QUÁ | つうか | Vượt qua, đi qua |
23 | 過労 | QUÁ LAO | かろう | Làm việc quá sức |
24 | 鉄道 | THIẾT ĐẠO | てつどう | Đường ray |
25 | 道徳 | ĐẠO ĐỨC | どうとく | Đạo đức |
26 | 歩道 | BỘ ĐẠO | ほどう | Lề đường, vỉa hè |
27 | 配達 | PHỐI ĐẠT | はいたつ | Đưa cho, phân phát |
28 | 達成 | ĐẠT THÀNH | たっせい | Đạt được |
29 | 速達 | TỐC ĐẠT | そくたつ | Chuyển phát nhanh |
30 | 違反 | VI PHẢN | いはん | Vi phạm |
31 | 相違 | TƯƠNG VI | そうい | Khác nhau, chênh lệch |
32 | 違法 | VI PHÁP | いほう | Vi phạm pháp luật |
33 | 遠視 | VIỄN THỊ | えんし | Viễn thị |
34 | 永遠 | VĨNH VIỄN | えいえん | Vĩnh viễn |
35 | 遠慮 | VIỄN LỰ | えんりょ | Ngần ngại |
36 | 遅延 | TRÌ DUYÊN | ちえん | Trì hoãn |
37 | 遅刻 | TRÌ KHẮC | ちこく | Đến trễ |
38 | 当選 | ĐƯƠNG TUYỂN | とうせん | Trứng cử, trúng giải |
39 | 選択 | TUYỂN TRẠCH | せんたく | Lựa chọn, tuyển lựa |
40 | 選挙 | TUYỂN CỬ | せんきょ | Tuyển cử, bầu cử |
41 | 近辺 | CẬN BIÊN | きんぺん | Vùng phụ cận |
42 | 周辺 | CHU BIÊN | しゅうへん | Vùng xung quanh |
43 | 部品 | BỘ PHẨM | ぶひん | Linh kiện, phụ tùng |
44 | 部落 | BỘ LẠC | ぶらく | Bộ lạc |
45 | 郵便 | BƯU TIỆN | ゆうびん | Thư từ, dịch vụ bưu điện |
46 | 郵税 | BƯU THUẾ | ゆうぜい | Bưu phí |
47 | 都会 | ĐÔ HỘI | とかい | Thành thị |
48 | 首都 | THỦ ĐÔ | しゅと | Thủ đô |
49 | 都心 | ĐÔ TÂM | としん | Trung tâm thành phố |
50 | 配布 | PHỐI BỐ | はいふ | Phân phát, cung cấp |
51 | 年配 | NIÊN PHỐI | ねんぱい | Có tuổi |
52 | 支配 | CHI PHỐI | しはい | Chi phối, ảnh hưởng |
53 | 医術 | Y THUẬT | いじゅつ | Y thuật |
54 | 医薬 | Y DƯỢC | いやく | Y dược |
55 | 医者 | Y GIẢ | いしゃ | Bác sĩ |
56 | 重視 | TRỌNG THỊ | じゅうし | Coi trọng |
57 | 重複 | TRỌNG PHỨC | じゅうふく | Lặp lại |
58 | 慎重 | THẬN TRỌNG | しんちょう | Thận trọng |
59 | 体重 | THỂ TRỌNG | たいじゅう | Thể trọng, trọng lượng cơ thể |
60 | 野菜 | DÃ THÁI | やさい | Rau |
61 | 野生 | DÃ SINH | やせい | Hoang dã |
62 | 視野 | THỊ DÃ | しや | Tầm mắt, tầm nhìn |
63 | 分野 | PHÂN DÃ | ぶんや | Lĩnh vực |
64 | 重量 | TRỌNG LƯỢNG | じゅうりょう | Trọng lượng, sức nặng |
65 | 雨量 | VŨ LƯỢNG | うりょう | Lượng mưa |
66 | 容量 | DUNG LƯỢNG | ようりょう | Dung lượng |
67 | 借金 | TÁ KIM | しゃっきん | Tiền nợ |
68 | 合金 | HỢP KIM | ごうきん | Hợp kim |
69 | 基金 | CƠ KIM | ききん | Quỹ |
70 | 金額 | KIM NGẠCH | きんがく | Số tiền, kim ngạch |
71 | 鉛筆 | DUYÊN BÚT | えんぴつ | Bút chì |
72 | 亜鉛 | Á DUYÊN | あえん | Kẽm |
73 | 鉛毒 | DUYÊN ĐỘC | えんどく | Nhiễm độc chì |
74 | 銀行 | NGÂN HÀNG | ぎんこう | Ngân hàng, nhà băng, kho bạc |
75 | 水銀 | THỦY NGÂN | すいぎん | Thủy ngân |
76 | 銀河 | NGÂN HÀ | ぎんが | Ngân hà |
77 | 長針 | TRƯỜNG CHÂM | ちょうしん | Kim dài (đồng hồ) |
78 | 延長 | DIÊN TRƯỜNG | えんちょう | Kéo dài |
79 | 成長 | THÀNH TRƯỞNG | せいちょう | Trưởng thành |
80 | 長期 | TRƯỜNG KÌ | ちょうき | Thời gian dài, dài hạn |
81 | 水門 | THỦY MÔN | すいもん | Cống rãnh |
82 | 正門 | CHÍNH MÔN | せいもん | Cổng chính |
83 | 入門 | NHẬP MÔN | にゅうもん | Nhập môn |
84 | 門歯 | MÔN XỈ | もんし | Răng cửa |
85 | 閉店 | BẾ ĐIẾM | へいてん | Đóng cửa hàng |
86 | 閉会 | BẾ HỘI | へいかい | Bế mạc hội nghị |
87 | 開閉 | KHAI BẾ | かいへい | Đóng và mở |
88 | 開花 | KHAI HOA | かいか | Nở hoa |
89 | 開発 | KHAI PHÁT | かいはつ | Phát triển |
90 | 開封 | KHAI PHONG | かいふう | Mở thư |
91 | 展開 | TRIỂN KHAI | てんかい | Triển khai |
92 | 間接 | GIAN TIẾP | かんせつ | Gián tiếp |
93 | 民間 | DÂN GIAN | みんかん | Tư nhân |
94 | 空間 | KHÔNG GIAN | くうかん | Chỗ trống |
95 | 税関 | THUẾ QUAN | ぜいかん | Thuế quan |
96 | 相関 | TƯƠNG QUAN | そうかん | Tương quan |
97 | 機関 | CƠ QUAN | きかん | Cơ quan |
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
日本
Hiragana : にほん
Nghĩa của từ : Nhật Bản
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"