Tự học kanji
STT | Hán tự | Âm hán | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 術 | THUẬT | mỹ thuật |
2 | 衣 | Y | quần áo |
3 | 衤 | BỘ Y | |
4 | 表 | BIỂU | biểu thị |
5 | 袋 | ĐẠI | cái túi, bao |
6 | 裏 | LÝ | mặt sau |
7 | 製 | CHẾ | sản xuất |
8 | 複 | PHỨC | phức tạp |
9 | 西 | TÂY | hướng Tây |
10 | 要 | YẾU | tất yếu |
11 | 見 | KIẾN | nhìn |
12 | 規 | QUY | quy tắc |
13 | 親 | THÂN | thân thiết |
14 | 覚 | GIÁC | nhớ |
15 | 角 | GIÁC | góc |
16 | 解 | GIẢI | giải quyết |
17 | 触 | XÚC | sờ |
18 | 言 | BỘ NGÔN | |
19 | 計 | KẾ | kếhoạch |
20 | 記 | KÝ | nhất ký |
21 | 訪 | PHỎNG | viếng thăm |
22 | 許 | HỨA | cho phép |
23 | 試 | THÍ | thử |
24 | 話 | THOẠI | nói chuyện |
25 | 誌 | CHÍ | tạp chí |
26 | 語 | NGỮ | ngôn ngữ |
27 | 説 | THUYẾT | thuyết minh |
28 | 課 | KHÓA | bài học |
29 | 調 | ĐIỀU | điều chỉnh |
30 | 講 | GIẢNG | cắt nghĩa |
31 | 謝 | TẠ | tạ lỗi |
32 | 警 | CẢNH | cảnh sát |
33 | 訳 | DỊCH | phiên dịch |
34 | 議 | NGHỊ | hội nghị |
35 | 読 | ĐỘC | đọc |
36 | 変 | BIẾN | biến hóa |
37 | 豆 | ĐẬU | hạt đậu |
38 | 予 | DỰ | dự định |
39 | 貝 | BỘ BỐI | |
40 | 負 | PHỤ | bị thua |
1 | 美術 | MỸ THUẬT | びじゅつ | Mỹ thuật |
2 | 手術 | THỦ THUẬT | しゅじゅつ | Phẫu thuật, mổ |
3 | 芸術 | NGHỆ THUẬT | げいじゅつ | Nghệ thuật |
4 | 衣料 | Y LIỆU | いりょう | Quần áo |
5 | 衣装 | Y TRANG | いしょう | Trang phục |
6 | 代表 | ĐẠI BIỂU | だいひょう | Đại diện, thay mặt |
7 | 公表 | CÔNG BIỂU | こうひょう | Công bố |
8 | 表情 | BIỂU TÌNH | ひょうじょう | Biểu lộ tình cảm |
9 | 製造 | CHẾ TẠO | せいぞう | Chế tạo, sản xuất |
10 | 作製 | TÁC CHẾ | さくせい | Chế tác, sản xuất |
11 | 複写 | PHỨC TẢ | ふくしゃ | Bản sao |
12 | 複雑 | PHỨC TẠP | ふくざつ | Phức tạp |
13 | 需要 | NHU YẾU | じゅよう | Nhu cầu |
14 | 要素 | YẾU TỐ | ようそ | Yếu tố |
15 | 要求 | YÊU CẦU | ようきゅう | Yêu cầu |
16 | 発見 | PHÁT KIẾN | はっけん | Phát hiện |
17 | 見解 | KIẾN GIẢI | けんかい | Cách nghĩ, quan điểm |
18 | 拝見 | BÁI KIẾN | はいけん | Bái kiến (khiêm tốn ngữ) |
19 | 規模 | QUY MÔ | きぼ | Quy mô |
20 | 新規 | TÂN QUY | しんき | Mới lạ, mới mẻ |
21 | 規制 | QUY CHẾ | きせい | Quy chế |
22 | 規格 | QUY CÁCH | きかく | Quy cách |
23 | 親戚 | THÂN THÍCH | しんせき | Bà con, họ hàng |
24 | 親密 | THÂN MẬT | しんみつ | Thân mật |
25 | 両親 | LƯỠNG THÂN | りょうしん | Cha mẹ |
26 | 味覚 | VỊ GIÁC | みかく | Vị giác |
27 | 自覚 | TỰ GIÁC | じかく | Tự giác |
28 | 直覚 | TRỰC GIÁC | ちょっかく | Trực giác |
29 | 角度 | GIÁC ĐỘ | かくど | Góc độ |
30 | 直角 | TRỰC GIÁC | ちょっかく | Góc vuông |
31 | 多角 | ĐA GIÁC | たかく | Đa giác, nhiều góc độ |
32 | 解答 | GIẢI ĐÁP | かいとう | Trả lời, giải pháp |
33 | 理解 | LÝ GIẢI | りかい | Hiểu, lĩnh hội |
34 | 解放 | GIẢI PHÓNG | かいほう | Giải phóng |
35 | 接触 | TIẾP XÚC | せっしょく | Tiếp xúc |
36 | 感触 | CẢM XÚC | かんしょく | Cảm xúc |
37 | 触覚 | XÚC GIÁC | しょっかく | Xúc giác |
38 | 発言 | PHÁT NGÔN | はつげん | Phát ngôn, đề nghị |
39 | 方言 | PHƯƠNG NGÔN | ほうげん | Tiếng địa phương |
40 | 宣言 | TUYÊN NGÔN | せんげん | Tuyên ngôn, tuyên bố |
41 | 会計 | HỘI KẾ | かいけい | Kế toán |
42 | 余計 | DƯ KẾ | よけい | Dư, thừa |
43 | 時計 | THỜI KẾ | とけい | Đồng hồ |
44 | 記憶 | KÝ ỨC | きおく | Ký ức |
45 | 記念 | KÝ NIỆM | きねん | Kỷ niệm |
46 | 記入 | KÝ NHẬP | きにゅう | Ghi vào, điền vào |
47 | 探訪 | THÁM PHỎNG | たんぼう | Phóng sự điều tra |
48 | 訪問 | PHỎNG VẤN | ほうもん | Thăm hỏi, viếng thăm |
49 | 免許 | MIỄN HỨA | めんきょ | Giấy phép, cho phép |
50 | 許可 | HỨA KHẢ | きょか | Chấp nhận, cho phép |
51 | 試合 | THÍ HỢP | しあい | Cuộc thi đấu, trận đấu |
52 | 試食 | THÍ THỰC | ししょく | Nếm thử |
53 | 入試 | NHẬP THÍ | にゅうし | Thi tuyển |
54 | 話題 | THOẠI ĐỀ | わだい | Chủ đề câu chuyện |
55 | 対話 | ĐỐI THOẠI | たいわ | Đối thoại |
56 | 童話 | ĐỒNG THOẠI | どうわ | Truyện đồng thoại |
57 | 語彙 | NGỮ VỰNG | ごい | Từ vựng, ngôn từ |
58 | 口語 | KHẨU NGỮ | こうご | Khẩu ngữ |
59 | 標語 | TIÊU NGỮ | ひょうご | Biểu ngữ |
60 | 仮説 | GIẢ THUYẾT | かせつ | Giả thuyết |
61 | 解説 | GIẢI THUYẾT | かいせつ | Giải thích, diễn giải |
62 | 日課 | NHẬT KHÓA | にっか | Công việc hàng ngày |
63 | 課税 | KHÓA THUẾ | かぜい | Thuế khóa |
64 | 体調 | THỂ ĐIỀU | たいちょう | Tình trạng cơ thể |
65 | 強調 | CƯỜNG ĐIỀU | きょうちょう | Nhấn giọng |
66 | 調節 | ĐIỀU TIẾT | ちょうせつ | Điều tiết |
67 | 講堂 | GIẢNG ĐƯỜNG | こうどう | Giảng đường |
68 | 休講 | HƯU GIẢNG | きゅうこう | Nghỉ dạy |
69 | 講演 | GIẢNG DIỄN | こうえん | Giảng, phát biểu |
70 | 謝礼 | TẠ LỄ | しゃれい | Tạ lễ |
71 | 感謝 | CẢM TẠ | かんしゃ | Cảm tạ, cảm ơn |
72 | 警告 | CẢNH CÁO | けいこく | Cảnh cáo, khuyên răn |
73 | 警察 | CẢNH SÁT | けいさつ | Cảnh sát |
74 | 翻訳 | PHIÊN DỊCH | ほんやく | Biên dịch |
75 | 抄訳 | SAO DỊCH | しょうやく | Lược dịch |
76 | 議論 | NGHỊ LUẬN | ぎろん | Thảo luận, bàn luận |
77 | 討議 | THẢO NGHỊ | とうぎ | Thảo luận |
78 | 議決 | NGHỊ QUYẾT | ぎけつ | Nghị quyết |
79 | 読書 | ĐỘC THƯ | どくしょ | Đọc sách |
80 | 難読 | NAN ĐỘC | なんどく | Khó đọc |
81 | 変更 | BIẾN CANH | へんこう | Biến đổi, thay đổi |
82 | 大変 | ĐẠI BIẾN | たいへん | Vất vả |
83 | 変化 | BIẾN HÓA | へんか | Thay đổi |
84 | 納豆 | NẠP ĐẬU | なっとう | Đậu nành lên men |
85 | 豆乳 | ĐẬU NHŨ | とうにゅう | Sữa đậu nành |
86 | 予定 | DỰ ĐỊNH | よてい | Dự định |
87 | 予約 | DỰ ƯỚC | よやく | Đặt trước |
88 | 予習 | DỰ TẬP | よしゅう | Chuẩn bị bài |
89 | 負担 | PHỤ ĐẢM | ふたん | Gánh vác |
90 | 勝負 | THẮNG PHỤ | しょうぶ | Thắng thua |
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
~後
Hiragana : ~ご
Nghĩa của từ : ~ sau (khoảng thời gian)
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"