Tự học kanji
STT | Hán tự | Âm hán | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 由 | DO | lý do |
2 | 男 | NAM | đàn ông con trai |
3 | 町 | ĐINH | thành thị |
4 | 界 | GIỚI | thếgiới |
5 | 留 | LƯU | ở lại |
6 | 畑 | ĐIỀN | ruộng |
7 | 番 | PHIÊN | thứ tự |
8 | 画 | HỌA | tranh vẽ |
9 | 当 | ĐƯƠNG | bây giờ |
10 | 疒 | BỘ NẠCH | |
11 | 疲 | BÌ | mệt |
12 | 病 | BỆNH | bệnh viện |
13 | 痛 | THỐNG | đau đớn |
14 | 癶 | BỘ BÁT | |
15 | 登 | ĐĂNG | leo |
16 | 発 | PHÁT | xuất phát |
17 | 白 | BẠCH | màu trắng |
18 | 百 | BÁCH | 100 |
19 | 的 | ĐÍCH | mục đích |
20 | 皆 | GIAI | mọi người |
21 | 皿 | MÃNH | cái đĩa |
22 | 目 | MỤC | mắt |
23 | 直 | TRỰC | trực tiếp |
24 | 相 | TƯỚNG | thủ tướng |
25 | 真 | CHÂN | chân thật |
26 | 眠 | MIÊN | buồn ngủ |
27 | 眼 | NHÃN | con mắt |
28 | 矢 | THỈ | cây tên |
29 | 知 | TRI | biết |
30 | 短 | ĐOẢN | ngắn |
31 | 石 | THẠCH | đá |
32 | 研 | NGHIÊN | nghiên cứu |
33 | 示 | THỊ | hiển thị |
34 | 礻 | BỘ THỊ | |
35 | 祖 | TỔ | tổ tiên |
36 | 祝 | CHÚC | chúc mừng |
37 | 神 | THẦN | thần linh |
38 | 祭 | TẾ | lễ hội |
39 | 禁 | CẤM | cấm đoán |
40 | 礼 | LỄ | nghi lễ |
1 | 自由 | TỰ DO | じゆう | Tự do |
2 | 経由 | KINH DO | けいゆ | Thông qua đường |
3 | 男子 | NAM TỬ | だんし | Con trai, nam nhi |
4 | 長男 | TRƯỞNG NAM | ちょうなん | Trưởng nam |
5 | 町民 | ĐINH DÂN | ちょうみん | Dân trong thành phố |
6 | 町村 | ĐINH THÔN | ちょうそん | Thành phố và làng mạc |
7 | 限界 | HẠN GIỚI | げんかい | Giới hạn |
8 | 境界 | CẢNH GIỚI | きょうかい | Biên giới |
9 | 保留 | BẢO LƯU | ほりゅう | Bảo lưu |
10 | 停留 | ĐÌNH LƯU | ていりゅう | Dừng lại |
11 | 留意 | LƯU Ý | りゅうい | Lưu ý |
12 | 交番 | GIAO PHIÊN | こうばん | Đồn cảnh sát |
13 | 番地 | PHIÊN ĐỊA | ばんち | Số nhà |
14 | 順番 | THUẬN PHIÊN | じゅんばん | Thứ tự |
15 | 録画 | LỤC HỌA | ろくが | Ghi hình |
16 | 計画 | KẾ HỌA | けいかく | Kế hoạch |
17 | 画面 | HỌA DIỆN | がめん | Màn hình |
18 | 画像 | HỌA TƯỢNG | がぞう | Hình ảnh |
19 | 適当 | THÍCH ĐƯƠNG | てきとう | Thích hợp |
20 | 担当 | ĐẢM ĐƯƠNG | たんとう | Chịu trách nhiệm |
21 | 妥当 | THỎA ĐƯƠNG | だとう | Đúng đắn, thỏa đáng |
22 | 重病 | TRỌNG BỆNH | じゅうびょう | Bệnh nặng |
23 | 病状 | BỆNH TRẠNG | びょうじょう | Bệnh tình |
24 | 病人 | BỆNH NHÂN | びょうにん | Người bệnh |
25 | 頭痛 | ĐẦU THỐNG | ずつう | Nhức đầu |
26 | 苦痛 | KHỔ THỐNG | くつう | Đau đớn, thống khổ |
27 | 登場 | ĐĂNG TRƯỜNG | とうじょう | Tung ra thị trường |
28 | 登録 | ĐĂNG LỤC | とうろく | Đăng ký |
29 | 発達 | PHÁT ĐẠT | はったつ | Phát triển |
30 | 発行 | PHÁT HÀNH | はっこう | Phát hành |
31 | 追白 | TRUY BẠCH | ついはく | Tái bút |
32 | 白人 | BẠCH NHÂN | はくじん | Người da trắng |
33 | 標的 | TIÊU ĐÍCH | ひょうてき | Đích, bia bắn |
34 | 劇的 | KỊCH ĐÍCH | げきてき | Kịch tính |
35 | 項目 | HẠNG MỤC | こうもく | Điều khoản, hạng mục |
36 | 目標 | MỤC TIÊU | もくひょう | Mục tiêu |
37 | 科目 | KHOA MỤC | かもく | Môn học |
38 | 直接 | TRỰC TIẾP | ちょくせつ | Trực tiếp |
39 | 率直 | SUẤT TRỰC | そっちょく | Thật thà, thẳng thắn |
40 | 垂直 | THÙY TRỰC | すいちょく | Thẳng đứng, thẳng góc |
41 | 様相 | DẠNG TƯƠNG | ようそう | Phương diện, khía cạnh |
42 | 相互 | TƯƠNG HỖ | そうご | Tương hỗ, qua lại |
43 | 相対 | TƯƠNG ĐỐI | そうたい | Tương đối |
44 | 真空 | CHÂN KHÔNG | しんくう | Chân không |
45 | 天真 | THIÊN CHÂN | てんしん | Ngây thơ, trong sáng |
46 | 真実 | CHÂN THẬT | しんじつ | Chân thật |
47 | 睡眠 | THỤY MIÊN | すいみん | Giấc ngủ |
48 | 安眠 | AN MIÊN | あんみん | Ngủ ngon |
49 | 催眠 | THÔI MIÊN | さいみん | Thôi miên |
50 | 近眼 | CẬN NHÃN | きんがん | Cận thị |
51 | 眼力 | NHÃN LỰC | がんりき | Khả năng quan sát |
52 | 両眼 | LƯỠNG NHÃN | りょうがん | Đôi mắt |
53 | 知恵 | TRÍ HUỆ | ちえ | Sự thông tuệ |
54 | 認知 | NHẬN TRI | にんち | Thừa nhận, công nhận |
55 | 通知 | THÔNG TRI | つうち | Thông báo, thông tri |
56 | 短気 | ĐOẢN KHÍ | たんき | Nóng nảy |
57 | 短所 | ĐOẢN SỞ | たんしょ | Sở đoản, nhược điểm |
58 | 短波 | ĐOẢN BA | たんぱ | Sóng ngắn |
59 | 磁石 | TỪ THẠCH | じしゃく | Nam châm |
60 | 石炭 | THẠCH THAN | せきたん | Than đá |
61 | 石油 | THẠCH DU | せきゆ | Dầu hỏa |
62 | 研修 | NGHIÊN TU | けんしゅう | Tu nghiệp |
63 | 研究 | NGHIÊN CỨU | けんきゅう | Nghiên cứu |
64 | 展示 | TRIỂN THỊ | てんじ | Trưng bày |
65 | 明示 | MINH THỊ | めいじ | Trình bày rõ ràng |
66 | 表示 | BIỂU THỊ | ひょうじ | Biểu thị, hiển thị |
67 | 祖先 | TỔ TIÊN | そせん | Tổ tiên, ông bà |
68 | 祖国 | TỔ QUỐC | そこく | Tổ quốc, đất nước mình |
69 | 祝日 | CHÚC NHẬT | しゅくじつ | Ngày lễ |
70 | 祝賀 | CHÚC HẠ | しゅくが | Chúc mừng |
71 | 神道 | THẦN ĐẠO | しんとう | Thần đạo |
72 | 精神 | TINH THẦN | せいしん | Tinh thần |
73 | 神秘 | THẦN BÍ | しんぴ | Thần bí |
74 | 祭礼 | TẾ LỄ | さいれい | Tế lễ, lễ hội tôn giáo |
75 | 祭日 | TẾ NHẬT | さいじつ | Ngày lễ |
76 | 国禁 | QUỐC CẤM | こっきん | Quốc cấm |
77 | 厳禁 | NGHIÊM CẤM | げんきん | Nghiêm cấm |
78 | 禁酒 | CẤM TỬU | きんしゅ | Cấm uống rượu |
79 | 礼式 | LỄ THỨC | れいしき | Nghi thức, lễ tiết |
80 | 謝礼 | TẠ LỄ | しゃれい | Tạ lễ |
81 | 儀礼 | NGHI LỄ | ぎれい | Nghi lễ |
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
小さい
Hiragana : ちいさい
Nghĩa của từ : bé, nhỏ
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"