Tự học kanji
STT | Hán tự | Âm hán | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 港 | CẢNG | bến cảng |
2 | 湖 | HỒ | hồ |
3 | 湯 | THANG | nước nóng |
4 | 源 | NGUYÊN | nguồn gốc |
5 | 準 | CHUẨN | chuẩn bị |
6 | 温 | ÔN | ôn hòa |
7 | 満 | MÃN | mãn nguyện |
8 | 漢 | HÁN | Hán tự |
9 | 済 | TẾ | kinh tế |
10 | 灬 | BỘ HỎA | |
11 | 灰 | HÔI | tro |
12 | 災 | TAI | tai họa |
13 | 無 | VÔ | không |
14 | 然 | NHIÊN | tự nhiên |
15 | 煮 | CHỬ | nấu |
16 | 煙 | YÊN | khói |
17 | 熱 | NHIỆT | nhiệt độ |
18 | 争 | TRANH | chiến tranh |
19 | 焼 | THIÊU | đốt |
20 | 父 | PHỤ | cha |
21 | 片 | PHIẾN | mảnh, vật mỏng |
22 | 牛 | NGƯU | con bò |
23 | 牜 | BỘ NGƯU | |
24 | 物 | VẬT | đồ vật |
25 | 特 | ĐẶC | đặc biệt |
26 | 犬 | KHUYỂN | con chó |
27 | 犭 | BỘ KHUYỂN | |
28 | 狭 | HIỆP | hẹp |
29 | 独 | ĐỘC | độc thân |
30 | 玉 | NGỌC | của quý |
31 | 王 | VƯƠNG | vua |
32 | 珍 | TRÂN | quý hiếm |
33 | 現 | HIỆN | hiện tại |
34 | 球 | CẦU | hình cầu |
35 | 理 | LÝ | lý luận |
36 | 甘 | CAM | ngọt |
37 | 生 | SINH | sinh trưởng |
38 | 産 | SẢN | sản phẩm |
39 | 用 | DỤNG | sử dụng |
40 | 田 | ĐIỀN | ruộng lúa |
1 | 空港 | KHÔNG CẢNG | くうこう | Sân bay |
2 | 海港 | HẢI CẢNG | かいこう | Cảng biển |
3 | 湖水 | HỒ THỦY | こすい | Nước ao hồ |
4 | 湖面 | HỒ DIỆN | こめん | Mặt nước hồ |
5 | 熱湯 | NHIỆT THANG | ねっとう | Nước sôi |
6 | 湯治 | THANG TRỊ | とうじ | Trị bệnh bằng tắm suối nước nóng |
7 | 電源 | ĐIỆN NGUYÊN | でんげん | Nguồn điện |
8 | 光源 | QUANG NGUYÊN | こうげん | Nguồn sáng |
9 | 準備 | CHUẨN BỊ | じゅんび | Chuẩn bị |
10 | 標準 | TIÊU CHUẨN | ひょうじゅん | Tiêu chuẩn |
11 | 温室 | ÔN THẤT | おんしつ | Nhà kính |
12 | 体温 | THỂ ÔN | たいおん | Thân nhiệt |
13 | 温暖 | ÔN NOÃN | おんだん | Ấm áp, nóng |
14 | 満足 | MÃN TÚC | まんぞく | Hài lòng |
15 | 満員 | MÃN VIÊN | まんいん | Đông đúc |
16 | 未満 | VỊ MÃN | みまん | Viên mãn, đầy đủ |
17 | 好漢 | HẢO HÁN | こうかん | Hảo hán |
18 | 巨漢 | CỰ HÁN | きょかん | Khổng lồ |
19 | 漢字 | HÁN TỰ | かんじ | Chữ Hán |
20 | 経済 | KINH TẾ | けいざい | Kinh tế |
21 | 返済 | PHẢN TẾ | へんさい | Trả tiền |
22 | 決済 | QUYẾT TẾ | けっさい | Thanh toán, quyết toán |
23 | 火災 | HỎA TAI | かさい | Hỏa hoạn |
24 | 災難 | TAI NẠN | さいなん | Rủi ro, nguy khốn |
25 | 天災 | THIÊN TAI | てんさい | Thiên tai |
26 | 無口 | VÔ KHẨU | むくち | Ít nói |
27 | 無地 | VÔ ĐỊA | むじ | Trơn (không có hoa văn) |
28 | 無限 | VÔ HẠN | むげん | Vô hạn |
29 | 自然 | TỰ NHIÊN | しぜん | Tự nhiên |
30 | 突然 | ĐỘT NHIÊN | とつぜん | Đột ngột, bất thình lình |
31 | 当然 | ĐƯƠNG NHIÊN | とうぜん | Dĩ nhiên |
32 | 禁煙 | CẤM YÊN | きんえん | Cấm hút thuốc |
33 | 喫煙 | KHIẾT YÊN | きつえん | Hút thuốc |
34 | 耐熱 | NẠI NHIỆT | たいねつ | Chịu nhiệt |
35 | 熱中 | NHIỆT TRUNG | ねっちゅう | Chuyên tâm |
36 | 熱帯 | NHIỆT ĐỚI | ねったい | Nhiệt đới |
37 | 競争 | CẠNH TRANH | きょうそう | Cạnh tranh, thi đua |
38 | 戦争 | CHIẾN TRANH | せんそう | Chiến tranh |
39 | 実父 | THỰC PHỤ | じっぷ | Cha đẻ |
40 | 父祖 | PHỤ TỔ | ふそ | Tổ tiên |
41 | 破片 | PHÁ PHIẾN | はへん | Mảnh vỡ |
42 | 木片 | MỤC PHIẾN | もくへん | Mảnh gỗ |
43 | 乳牛 | NHŨ NGƯU | にゅうぎゅう | Bò sữa |
44 | 闘牛 | ĐẤU NGƯU | とうぎゅう | Đấu bò |
45 | 貨物 | HÓA VẬT | かもつ | Hàng hóa |
46 | 荷物 | HÀ VẬT | にもつ | Hành lý |
47 | 物質 | VẬT CHẤT | ぶっしつ | Vật chất |
48 | 独特 | ĐỘC ĐẶC | どくとく | Độc đáo |
49 | 特殊 | ĐẶC THÙ | とくしゅ | Đặc thù |
50 | 特別 | ĐẶC BIỆT | とくべつ | Đặc biệt |
51 | 愛犬 | ÁI KHUYỂN | あいけん | Cún yêu |
52 | 犬歯 | KHUYỂN SỈ | けんし | Răng nanh |
53 | 狭量 | HIỆP LƯỢNG | きょうりょう | Nhỏ nhen, ích kỷ |
54 | 偏狭 | THIÊN HIỆP | へんきょう | Hẹp hòi |
55 | 独身 | ĐỘC THÂN | どくしん | Độc thân |
56 | 独立 | ĐỘC LẬP | どくりつ | Độc lập |
57 | 単独 | ĐƠN ĐỘC | たんどく | Đơn độc, một mình |
58 | 宝玉 | BẢO NGỌC | ほうぎょく | Đá quý |
59 | 紅玉 | HỒNG NGỌC | こうぎょく | Hồng ngọc |
60 | 珍重 | TRÂN TRỌNG | ちんちょう | Trân trọng |
61 | 珍客 | TRÂN KHÁCH | ちんきゃく | Khách quý |
62 | 表現 | BIỂU HIỆN | ひょうげん | Diễn đạt, thể hiện |
63 | 現金 | HIỆN KIM | げんきん | Tiền mặt |
64 | 出現 | XUẤT HIỆN | しゅつげん | Xuất hiện |
65 | 地球 | ĐỊA CẦU | ちきゅう | Trái đất |
66 | 野球 | DÃ CẦU | やきゅう | Bóng chày |
67 | 眼球 | NHÃN CẦU | がんきゅう | Nhãn cầu |
68 | 管理 | QUẢN LÝ | かんり | Quản lý |
69 | 心理 | TÂM LÝ | しんり | Tâm lý |
70 | 理想 | LÝ TƯỞNG | りそう | Lý tưởng |
71 | 処理 | XỬ LÝ | しょり | Xử lý |
72 | 発生 | PHÁT SINH | はっせい | Phát sinh |
73 | 生産 | SINH SẢN | せいさん | Sản xuất |
74 | 厚生 | HẬU SINH | こうせい | Phúc lợi xã hội |
75 | 遺産 | DI SẢN | いさん | Di sản |
76 | 資産 | TƯ SẢN | しさん | Tài sản |
77 | 産地 | SẢN ĐỊA | さんち | Nơi sản xuất |
78 | 応用 | ỨNG DỤNG | おうよう | Ứng dụng |
79 | 採用 | THẢI DỤNG | さいよう | Tuyển dụng |
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
理由
Hiragana : りゆう
Nghĩa của từ : lý do
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"