Tự học kanji
STT | Hán tự | Âm hán | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 望 | VỌNG | hy vọng |
2 | 朝 | TRIỀU | buổi sáng |
3 | 期 | KỲ | thời kỳ |
4 | 木 | MỘC | cây |
5 | 末 | MẠT | cuối |
6 | 本 | BẢN | cuốn sách, cội nguồn |
7 | 机 | KỶ | cái bàn |
8 | 材 | TÀI | tài liệu |
9 | 村 | THÔN | làng, xã |
10 | 束 | THÚC | bó lại |
11 | 杯 | BÔI | chén, tách |
12 | 東 | ĐÔNG | hướng đông |
13 | 林 | LÂM | rừng |
14 | 枚 | MAI | đơn vị đếm vật mỏng ( tờ giấy …) |
15 | 果 | QUẢ | kết quả |
16 | 枝 | CHI | cành cây |
17 | 柔 | NHU | mềm, yếu |
18 | 査 | TRA | điều tra |
19 | 校 | HIỆU | trường học |
20 | 根 | CĂN | rễ |
21 | 格 | CÁCH | tính cách |
22 | 案 | ÁN | dự án |
23 | 梅 | MAI | cây mai |
24 | 械 | GIỚI | máy móc |
25 | 森 | SÂM | rừng rậm |
26 | 業 | NGHIỆP | sự nghiệp |
27 | 楽 | LẠC | lạc quan |
28 | 様 | DẠNG | ngài, hình dạng |
29 | 橋 | KIỀU | cây cầu |
30 | 機 | CƠ | máy móc |
31 | 横 | HOÀNH | ngang, bên cạnh |
32 | 桜 | ANH | hoa anh đào |
33 | 欠 | BỘ KHIẾM | |
34 | 次 | THỨ | thứ tự |
35 | 欲 | DỤC | mong muốn |
36 | 歌 | CA | bài hát |
37 | 止 | CHỈ | đình chỉ |
38 | 正 | CHÍNH | chính xác |
39 | 歩 | BỘ | đi bộ |
40 | 歳 | TUẾ | tuổi |
1 | 願望 | NGUYỆN VỌNG | がんぼう | Nguyện vọng, mong muốn |
2 | 希望 | HY VỌNG | きぼう | Hy vọng, kỳ vọng |
3 | 失望 | THẤT VỌNG | しつぼう | Thất vọng |
4 | 朝刊 | TRIỀU SAN | ちょうかん | Báo ra buổi sáng |
5 | 早朝 | TẢO TRIỀU | そうちょう | Sáng sớm |
6 | 朝食 | TRIỀU THỰC | ちょうしょく | Bữa ăn sáng |
7 | 学期 | HỌC KỲ | がっき | Học kì |
8 | 延期 | DIÊN KỲ | えんき | Trì hoãn |
9 | 期限 | KỲ HẠN | きげん | Kì hạn |
10 | 木綿 | MỘC MIÊN | もめん | Bông, cô-tông |
11 | 木材 | MỘC TÀI | もくざい | Vật liệu gỗ |
12 | 歳末 | TUẾ MẠT | さいまつ | Cuối năm |
13 | 結末 | KẾT MẠT | けつまつ | Kết thúc, cuối cùng |
14 | 末期 | MẠT KỲ | まっき | Cuối kì |
15 | 資本 | TƯ BẢN | しほん | Tiền vốn, tư bản |
16 | 見本 | KIẾN BẢN | みほん | Vật mẫu |
17 | 本質 | BẢN CHẤT | ほんしつ | Bản chất |
18 | 素材 | TỐ TÀI | そざい | Nguyên liệu, vật liệu thô |
19 | 人材 | NHÂN TÀI | じんざい | Nhân tài |
20 | 材木 | TÀI MỘC | ざいもく | Gỗ |
21 | 農村 | NÔNG THÔN | のうそん | Nông thôn |
22 | 漁村 | NGƯ THÔN | ぎょそん | Làng chài |
23 | 村長 | THÔN TRƯỞNG | そんちょう | Trưởng làng |
24 | 一杯 | NHẤT BÔI | いっぱい | Đầy, no, một ly |
25 | 乾杯 | CẠN BÔI | かんぱい | Cạn chén, nâng ly |
26 | 東亜 | ĐÔNG Á | とうあ | Đông Á |
27 | 東芝 | ĐÔNG CHI | とうしば | Toshiba (tên công ty) |
28 | 極東 | CỰC ĐÔNG | きょくとう | Viễn Đông |
29 | 森林 | SÂM LÂM | しんりん | Rừng |
30 | 農林 | NÔNG LÂM | のうりん | Nông lâm |
31 | 効果 | HIỆU QUẢ | こうか | Hiệu quả |
32 | 結果 | KẾT QUẢ | けっか | Kết quả |
33 | 因果 | NHÂN QUẢ | いんが | Nhân quả |
34 | 柔道 | NHU ĐẠO | じゅうどう | Võ judo, nhu đạo |
35 | 柔軟 | NHU NHUYỄN | じゅうなん | Mềm dẻo, linh hoạt |
36 | 捜査 | SƯU TRA | そうさ | Điều tra |
37 | 審査 | THẨM TRA | しんさ | Thẩm tra |
38 | 検査 | KIỂM TRA | けんさ | Kiểm tra |
39 | 校則 | HIỆU TẮC | こうそく | Nội quy nhà trường |
40 | 転校 | CHUYỂN HIỆU | てんこう | Chuyển trường |
41 | 休校 | HƯU HIỆU | きゅうこう | Nghỉ học |
42 | 根気 | CĂN KHÍ | こんき | Kiên nhẫn |
43 | 根拠 | CĂN CỨ | こんきょ | Căn cứ |
44 | 大根 | ĐẠI CĂN | だいこん | Củ cải trắng |
45 | 資格 | TƯ CÁCH | しかく | Bằng cấp, tư cách |
46 | 性格 | TÍNH CÁCH | せいかく | Tính cách, tính tình |
47 | 合格 | HỢP CÁCH | ごうかく | Thi đậu |
48 | 案内 | ÁN NỘI | あんない | Hướng dẫn |
49 | 提案 | ĐỀ ÁN | ていあん | Đề án |
50 | 産業 | SẢN NGHIỆP | さんぎょう | Công nghiệp |
51 | 業界 | NGHIỆP GIỚI | ぎょうかい | Ngành nghề |
52 | 卒業 | TỐT NGHIỆP | そつぎょう | Tốt nghiệp |
53 | 気楽 | KHÍ LẠC | きらく | Nhẹ nhõm, thư thái |
54 | 楽園 | LẠC VIÊN | らくえん | Thiên đàng |
55 | 模様 | MÔ DẠNG | もよう | Hoa văn, hình mẫu |
56 | 同様 | ĐỒNG DẠNG | どうよう | Đồng dạng, tương tự |
57 | 多様 | ĐA DẠNG | たよう | Đa dạng |
58 | 機能 | CƠ NĂNG | きのう | Cơ năng, tính năng |
59 | 動機 | ĐỘNG CƠ | どうき | Động cơ |
60 | 機会 | CƠ HỘI | きかい | Cơ hội |
61 | 次回 | THỨ HỒI | じかい | Lần sau |
62 | 次男 | THỨ NAM | じなん | Con trai thứ |
63 | 目次 | MỤC THỨ | もくじ | Mục lục |
64 | 食欲 | THỰC DỤC | しょくよく | Thèm ăn |
65 | 意欲 | Ý DỤC | いよく | Mong muốn, ước muốn |
66 | 欲望 | DỤC VỌNG | よくぼう | Khát khao, ham muốn |
67 | 歌詞 | CA TỪ | かし | Lời bài hát |
68 | 国歌 | QUỐC CA | こっか | Quốc ca |
69 | 歌曲 | CA KHÚC | かきょく | Bài hát |
70 | 禁止 | CẤM CHỈ | きんし | Cấm đoán |
71 | 停止 | ĐÌNH CHỈ | ていし | Dừng lại |
72 | 正確 | CHÍNH XÁC | せいかく | Chính xác |
73 | 正解 | CHÍNH GIẢI | せいかい | Đáp án |
74 | 公正 | CÔNG CHÍNH | こうせい | Công bằng |
75 | 進歩 | TIẾN BỘ | しんぽ | Tiến bộ |
76 | 歩道 | BỘ ĐẠO | ほどう | Vỉa hè, lề đường |
77 | 徒歩 | ĐỒ BỘ | とほ | Đi bộ |
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
中止
Hiragana : ちゅうし
Nghĩa của từ : dừng, đình chỉ
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"