Tự học kanji
STT | Hán tự | Âm hán | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 懸 | huyền | treo |
2 | 弱 | nhược | nhược điểm, nhược tiểu |
3 | 章 | chương | chương sách |
4 | 撤 | triệt | triệt thoái |
5 | 納 | nạp | nộp |
6 | 痛 | thống | thống khổ |
7 | 街 | nhai | phố xá |
8 | 笑 | tiếu | cười |
9 | 栄 | vinh | vinh quang, vinh hạnh |
10 | 救 | cứu | cấp cứu, cứu trợ |
11 | 願 | nguyện | tự nguyện, tình nguyện |
12 | 探 | thám | do thám, thám hiểm |
13 | 仲 | trọng | trọng tài |
14 | 裕 | dụ | giàu sang |
15 | 賃 | nhẫm | tiền thuê |
16 | 扱 | tráp | đối xử |
17 | 了 | liễu | kết liễu, liễu giải |
18 | 枠 | <khung> | cái khung |
19 | 秘 | tất | tất nhiên, tất yếu |
20 | 鈴 | linh | cái chuông |
21 | 巻 | quyển | quyển sách |
22 | 縮 | súc | co lại |
23 | 折 | chiết | bẻ gãy, chiết suất |
24 | 逃 | đào | đào tẩu |
25 | 詰 | cật | đóng hộp |
26 | 雨 | vũ | mưa |
27 | 弾 | đàn, đạn | đánh đàn; viên đạn |
28 | 宇 | vũ | vũ trụ |
29 | 鳥 | điểu | chim chóc |
30 | 託 | thác | ủy thác |
31 | 堂 | đường | thực đường, thiên đường |
32 | 党 | đảng | đảng phái |
33 | 仏 | phật | phật giáo |
34 | 困 | khốn | khốn cùng |
35 | 倉 | thương | nhà kho |
36 | 互 | hỗ | tương hỗ |
37 | 節 | tiết | tiết mục |
38 | 絵 | hội | hội họa |
39 | 届 | giới | đưa đến |
40 | 慎 | thận | thận trọng |
41 | 慮 | lự | tư lự, khảo lự |
42 | 徴 | trưng | đặc trưng, tượng trưng |
43 | 端 | đoan | đầu đoạn |
44 | 肉 | nhục | thịt |
45 | 枚 | mai | tờ |
46 | 丁 | đinh | <số đếm> |
47 | 借 | tá | mượn, tá điền |
48 | 骨 | cốt | xương, cốt nhục |
49 | 傾 | khuynh | khuynh đảo, khuynh hướng |
50 | 還 | hoàn | hoàn trả |
51 | 里 | lí | làng |
52 | 束 | thúc | bó (hoa) |
53 | 伴 | bạn | đi cùng |
54 | 跡 | tích | dấu tích, vết tích |
55 | 酒 | tửu | rượu |
56 | 君 | quân | quân chủ, quân vương |
57 | 奥 | áo | trong cùng |
58 | 項 | hạng | hạng mục |
59 | 躍 | dược | nhảy lên |
60 | 災 | tai | tai họa |
61 | 焼 | thiêu | thiêu đốt |
62 | 閉 | bế | bế mạc, bế quan |
63 | 夕 | tịch | tịch dương |
64 | 促 | xúc | xúc tiến |
65 | 群 | quần | quần chúng, quần thể |
66 | 瀬 | lại | thác nước |
67 | 拒 | cự | cự tuyệt |
68 | 縄 | thằng | sợi dây |
69 | 銭 | tiền | tiền bạc |
70 | 律 | luật | luật pháp |
71 | 純 | thuần | đơn thuần, thuần khiết |
72 | 簡 | giản | đơn giản |
73 | 緒 | tự | tình tự |
74 | 贈 | tặng | hiến tặng |
75 | 陽 | dương | thái dương |
76 | 預 | dự | gửi |
77 | 夢 | mộng | mơ |
78 | 燃 | nhiên | nhiên liệu |
79 | 却 | khước | khước từ |
80 | 掛 | quải | treo |
81 | 杉 | sam | cây sam |
82 | 揮 | huy | phát huy, chỉ huy |
83 | 渋 | sáp | chát |
84 | 称 | xưng | xưng tên, danh xưng |
85 | 控 | khống | khống chế |
86 | 暫 | tạm | tạm thời |
87 | 誘 | dụ | dụ dỗ |
88 | 依 | ỷ | ỷ lại |
89 | 曜 | diệu | ngày trong tuần |
90 | 妥 | thỏa | thỏa hiệp |
91 | 宗 | tôn | tôn giáo |
92 | 殿 | điện | cung điện |
93 | 奪 | đoạt | chiếm đoạt |
94 | 豪 | hào | hào kiệt, phú hào |
95 | 紹 | thiệu | giới thiệu |
96 | 敬 | kính | kính yêu |
97 | 貸 | thải | cho mượn |
98 | 症 | chứng | chứng bệnh, triệu chứng |
99 | 購 | cấu | mua |
100 | 顧 | cố | nhìn lại |
101 | 典 | điển | cổ điển, điển tích |
102 | 犠 | hi | hi sinh |
103 | 仙 | tiên | thần tiên |
104 | 飲 | ẩm | ẩm thực |
105 | 譲 | nhượng | nhượng bộ |
106 | 圏 | quyển | khí quyển |
107 | 診 | chẩn | chẩn đoán |
108 | 唱 | xướng | đề xướng |
109 | 充 | sung | sung túc, bổ sung |
110 | 腐 | hủ | hủ bại |
111 | 薦 | tiến | tiến cử |
112 | 雅 | nhã | tao nhã |
113 | 訟 | tụng | tố tụng |
114 | 撮 | toát | chụp ảnh |
115 | 誉 | dự | danh dự |
116 | 片 | phiến | tấm |
117 | 刺 | thích, thứ | thích khách |
118 | 勧 | khuyến | khuyến cáo |
119 | 甲 | giáp | vỏ sò, thứ nhất |
120 | 透 | thấu | thẩm thấu |
121 | 携 | huề | mang theo |
122 | 看 | khán | khán giả |
123 | 鋼 | cương | gang |
124 | 華 | hoa | Trung Hoa |
125 | 漁 | ngư | đánh cá |
126 | 俊 | tuấn | tuấn kiệt, anh tuấn |
127 | 獲 | hoạch | thu hoạch |
128 | 句 | cú | câu cú |
129 | 祉 | chỉ | phúc chỉ |
130 | 薄 | bạc | mỏng, bạc mệnh |
131 | 郡 | quận | quận |
132 | 悩 | não | khổ não |
133 | 壁 | bích | tường, bích họa |
134 | 晴 | tình | trong xanh |
135 | 徹 | triệt | triệt để |
136 | 銃 | súng | khấu súng |
137 | 隠 | ẩn | ẩn giấu |
138 | 稲 | đạo | cây lúa |
139 | 貯 | trữ | tàng trữ, lưu trữ |
140 | 衝 | xung | xung đột, xung kích |
141 | 操 | thao | thao tác |
142 | 忠 | trung | trung thành, trung thực |
143 | 綱 | cương | kỉ cương |
144 | 剤 | tễ | dịch tễ |
145 | 紛 | phân | phân vân |
146 | 仮 | giả | giả thuyết, giả trang, giả dối |
147 | 泉 | tuyền | suối |
148 | 駐 | trú | đồn trú |
149 | 芝 | chi | cỏ |
150 | 柱 | trụ | trụ cột |
151 | 誠 | thành | thành thực |
152 | 孝 | hiếu | hiếu thảo |
153 | 握 | ác | nắm |
154 | 己 | kỉ | tự kỉ, vị kỉ |
155 | 潟 | tích | vũng nước |
156 | 免 | miễn | miễn tội |
157 | 照 | chiếu | tham chiếu |
158 | 堀 | quật | mương |
159 | 謝 | tạ | cảm tạ, tạ lỗi |
160 | 悲 | bi | sầu bi, bi quan |
161 | 雪 | tuyết | tuyết |
162 | 範 | phạm | phạm vi, mô phạm |
163 | 臓 | tạng | nội tạng |
164 | 茂 | mậu | mọc sum suê |
165 | 揺 | dao | dao động |
166 | 祭 | tế | lễ hội |
167 | 貢 | cống | cống hiến |
168 | 兼 | kiêm | kiêm nhiệm |
169 | 析 | tích | phân tích |
170 | 誤 | ngộ | ngộ nhận |
171 | 籍 | tịch | quốc tịch, hộ tịch |
172 | 盗 | đạo | ăn trộm, đạo chích |
173 | 暗 | ám | ám sát |
174 | 案 | án | luận án, đề án |
175 | 冬 | đông | mùa đông |
176 | 双 | song | song sinh |
177 | 挑 | khiêu | khiêu vũ, khiêu chiến |
178 | 戒 | giới | cảnh giới |
179 | 沿 | duyên | ven, dọc theo |
180 | 筆 | bút | bút |
181 | 敏 | mẫn | mẫn cảm |
182 | 荷 | hà | hành lí |
183 | 御 | ngự | ngự uyển |
184 | 邸 | để | trang trại |
185 | 砂 | sa | cát |
186 | 包 | bao | bao bọc |
187 | 巡 | tuần | tuần tra |
188 | 滞 | trệ | đình trệ |
189 | 弟 | đệ | đệ tử |
190 | 侵 | xâm | xâm lược |
191 | 捨 | xả | vứt |
192 | 塩 | diêm | muối |
193 | 荒 | hoang | hoang dã, hoang dại |
194 | 哲 | triết | triết học |
195 | 裂 | liệt | rách |
196 | 埋 | mai | chôn |
197 | 至 | chí | đến |
198 | 誕 | đản | sinh ra |
199 | 皮 | bì | da |
200 | 堅 | kiên | kiên cố |
201 | 勉 | miễn | miễn cưỡng, chăm chỉ |
202 | 袋 | đại | cái túi |
203 | 琴 | cầm | đàn, độc huyền cầm |
204 | 喪 | tang | đám tang |
205 | 揚 | dương | giơ lên |
206 | 襲 | tập | tập kích |
207 | 宝 | bảo | bảo vật |
208 | 括 | quát | tổng quát |
209 | 飯 | phạn | cơm |
210 | 娘 | nương | cô nương |
211 | 駆 | khu | khu trục hạm |
212 | 抵 | đề | đề kháng |
213 | 焦 | tiêu | cháy |
214 | 賄 | hối | hối lộ |
215 | 快 | khoái | khoái lạc |
216 | 克 | khắc | khắc phục |
217 | 柳 | liễu | cây liễu |
218 | 杯 | bôi | chén |
219 | 毛 | mao | lông |
220 | 吸 | hấp | hô hấp, hấp thu |
221 | 閥 | phiệt | tài phiệt |
222 | 吹 | xúy | thổi, cổ xúy |
223 | 慣 | quán | tập quán |
224 | 械 | giới | cơ giới |
225 | 隣 | lân | lân bang, lân cận |
226 | 到 | đáo | đến |
227 | 茶 | trà | trà |
228 | 威 | uy | uy nghi, uy nghiêm |
229 | 微 | vi | hiển vi, vi sinh vật |
230 | 翌 | dực | <tiếp sau> |
231 | 硬 | ngạnh | cứng, ngang ngạnh |
232 | 騒 | tao | tao động |
233 | 歓 | hoan | hoan nghênh |
234 | 洗 | tiển | rửa |
235 | 仁 | nhân | nhân nghĩa |
236 | 柄 | bính | cái cán |
237 | 臣 | thần | trung thần |
238 | 柔 | nhu | nhu nhuyễn |
239 | 妙 | diệu | kì diệu, diệu kế |
240 | 慶 | khánh | quốc khánh |
241 | 驚 | kinh | kinh ngạc, kinh sợ |
242 | 訓 | huấn | huấn luyện |
243 | 距 | cự | cự li |
244 | 歯 | xỉ | răng |
245 | 礼 | lễ | lễ nghi, lễ nghĩa |
246 | 喚 | hoán | hô hoán |
247 | 既 | kí | đã |
248 | 是 | thị | đúng, thị phi |
249 | 液 | dịch | dung dịch |
250 | 床 | sàng | giường |
251 | 斎 | trai | trai giới |
252 | 索 | sách | tìm kiếm |
253 | 宙 | trụ | vũ trụ |
254 | 封 | phong | phong kiến |
255 | 郷 | hương | quê hương |
256 | 忘 | vong | quên |
257 | 斉 | tề | nhất tề |
258 | 窓 | song | cửa sổ |
259 | 趣 | thú | hứng thú, thú vị |
260 | 較 | giác | so sánh |
261 | 釈 | thích | chú thích |
262 | 網 | võng | mạng lưới |
263 | 似 | tự | tương tự |
264 | 肝 | can | tâm can |
265 | 詩 | thi | thi phú |
266 | 敷 | phu | trải |
267 | 濃 | nồng | nồng độ |
268 | 衣 | y | y phục |
269 | 童 | đồng | nhi đồng |
270 | 牛 | ngưu | con trâu |
271 | 郎 | lang | tân lang |
272 | 朗 | lãng | rõ ràng |
273 | 乳 | nhũ | nhũ mẫu |
274 | 酸 | toan | axit |
275 | 旗 | kì | quốc kì |
276 | 貞 | trinh | trinh tiết |
277 | 兄 | huynh | phụ huynh |
278 | 梅 | mai | cây mơ |
279 | 撲 | phác | đánh |
280 | 泳 | vịnh | bơi |
281 | 尊 | tôn | tôn trọng |
282 | 潮 | triều | thủy triều |
283 | 滑 | hoạt | trượt, giảo hoạt |
284 | 沼 | chiểu | đầm lầy |
285 | 鎖 | tỏa | xích, bế tỏa, tỏa cảng |
286 | 鉱 | khoáng | khai khoáng |
287 | 魚 | ngư | cá |
288 | 覇 | bá | xưng bá |
289 | 胸 | hung | ngực |
290 | 舎 | xá | cư xá |
291 | 飾 | sức | trang sức |
292 | 腕 | oản | cánh tay |
293 | 昼 | trú | buổi trưa |
294 | 即 | tức | tức thì, lập tức, tức là |
295 | 翼 | dực | cánh |
296 | 貫 | quán | xuyên qua, quán xuyến |
297 | 懇 | khẩn | khẩn khoản, khẩn đãi |
298 | 浅 | thiển | thiển cận |
299 | 昔 | tích | ngày xưa |
300 | 麻 | ma | cây tầm ma |
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
閉まります
Hiragana : しまります[ドアが~]
Nghĩa của từ : đóng [cữa ~]
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"