Le Van Hoan
01/03/2014

Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật Điện tử (技術専用語)

                                         
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật Điện tử

Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật (技術専用語)
1- アースせん(アース線、earth wire): Dây điện âm, dây mát

2 - IC(あいしー, integrated circuit): vòng hợp chất

3 - あいず (合図, sign):   dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu

4 - あえん(亜鉛, zinc):   kẽm, mạ kẽm

5 - 赤チン(mercurochrome):   thuốc đỏ (dược học)

6 - あかちんさいがい(赤チン災害, minor injury):   chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ

7 - あくえいきょう( 悪影響 , a bad influence): ảnh hưởng xấu

8 - あくしゅうかん(悪習慣, a bad habit) thói quen xấu

9 - アクセプタ (acceptor): chất nhận (vật lý, hóc học)

10 - アクチュエータ ( actuator): chất kích thích, kích động, khởi động

11 - あそびくるま (遊び車、 idle pulley,idle wheel): puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng

12 - あつさ(厚さ、 thickness):  độ dầy

13 - あっしゅくくうき (圧縮空気、 compressed air):  khí nén, khí ép

14 - あっしゅくコイルばね(圧縮コイルばね、compressive coil spring): sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén

15 - あっしゅくりょく (圧縮力、compressive force):   lực áp điện

16 - あつでんげんしょう (圧電現象、piezo phenomenon): hiện tượng áp điện

17 - あつりょくかく (圧力角、pressure angle) : góc chịu áp lực, góc ép

18 - あつりょくすいっち (圧力スイッチ、pressure switch): công tắc điện áp

19 - あつりょくせいぎょべ (圧力制御弁、pressure control valve): van điều chỉnh điện áp

20 - あつりょくそんしつ (圧力損失、pressure loss):  tổn hao áp lực

21 - あなあけ (穴明け、drilling):  khoan lỗ

22 - アナログかいろ (アナログ回路、analog circuit): vòng tương tự, vòng điện toán

23 - アナログコンピューター (analog computer): máy điện toán (dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số)

24 - アナログしんごう (アナログ信号、analog signal): tín hiệu tương tự

25 - あぶらあな (油穴、oil hole): lỗ dầu, miệng ống dầu

26 - あぶらといし (油砥石、oil stone): đá mài dầu

27 - あぶらみぞ (油溝、oil groove): đường rãnh dầu

28 - あらけずり (荒削り、roughing): sự gia công, gọt r ũa, mài

29 - あらめ (荒目、bastard) vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợppháp

30 - アルミニウム (aluminium): nhôm (chất nhôm)

31 - あわだち (泡立ち、foaming): sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt

32 - アンギュラじくうけ  (アンギュラ軸受、angular contact bearing): trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc

33 - アンギュラたまじくう (アンギュラ玉軸受、angular ball bearing): ổ bi cứng

34 - あんぜんギャップ (安全ギャップ、safety gap): độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cáchan toàn

35 - あんぜんけいすう (安全係数、afety factor): hệ số an toàn, nhân tố an toàn

36 - あんぜんそうち (安全装置、 safety device): thiết bị an toàn

37 - あんぜんたいさく (安全対策 、a measure of safety): đối sách an toàn

Bài viết ngẫu nhiên
Hoa tử đằng – tình yêu bất diệt
Hoa tử đằng – tình yêu bất diệt
Váy ngắn tấp nập trên đường phố Nhật
Váy ngắn tấp nập trên đường phố Nhật
Nhật Bản: Kỳ dị trào lưu chụp ảnh co quắp trong bồn tắm
Nhật Bản: Kỳ dị trào lưu chụp ảnh co quắp trong bồn tắm
Du học sinh Nhật – Học gì từ tính cách người Nhật?
Du học sinh Nhật – Học gì từ tính cách người Nhật?
5 món ăn từ côn trùng được yêu thích nhất
5 món ăn từ côn trùng được yêu thích nhất
Chùa Thanh Thủy – di tích lịch sử tiêu biểu của Kyoto
Chùa Thanh Thủy – di tích lịch sử tiêu biểu của Kyoto
Con quay Nhật Bản
Con quay Nhật Bản
Trò chơi vào mùa đông lạnh giá ở Nhật?
Trò chơi vào mùa đông lạnh giá ở Nhật?
Sakura và Hanami
Sakura và Hanami
Guốc gỗ Geta – Nét đẹp văn hóa Nhật Bản
Guốc gỗ Geta – Nét đẹp văn hóa Nhật Bản


Fanpage "tiếng nhật 24h"