Nghe audio của bài :
知らせる言い方
48番
空が暗くなり、雨が降りそうです。何と言いますか。Bầu trời tối lại, vẻ như sắp mưa. Bạn sẽ nói gì?
1 もう降ってない?Đã chưa mưa sao?
2 まだ雨降ってない?Vẫn chưa mưa sao?
3 まだ雨止んでない?Vẫn chưa tạnh mưa sao?
正答 2 まだ雨降ってない?
解説
1 「もう」はその状態がすでに変わったことを表現するので、不適当。"Mou" là cách nói trạng thái đó đã thay đổi, nên không thích hợp.
3 「まだ雨止んでない」は、雨が降り続いているという表現なので、不適当。"Mada ame yandenai" là cách nói trời đang mưa, nên không thích hợp.
Nghe audio của bài :
49番
演奏会がすぐに始まります。ホールにいる友だちに何と言いますか。Buổi hòa nhạc sẽ mở màn ngay tức thì. Bạn sẽ nói gì với người bạn đang ở trong hội trường?
1 やがて始まるかもしれないよ。Chắc là sắp bắt đầu rồi.
2 そろそろ始まりそうだよ。Đã đến lúc bắt đầu rồi đấy.
3 そのうち始まりそうだ。Có vẻ sắp bắt đầu.
正答 2 そろそろ始まりそうだよ。
解説
1・3 「やがて」「そのうち」は「少したってから」の意味だが、時刻がはっきり決まっていない表現なので、不適当。"Yagate" và "Sonouchi" nghĩa là "chẳng mấy chốc, sắp sửa", là cách nói không rõ ràng thời điểm nên không thích hợp.
Nghe audio của bài :
頼む言い方
50番
事務所のコピー機を使いたいです。何と言いますか。Bạn muốn sử dụng máy photocopy ở văn phòng. Bạn sẽ nói gì?
1 すみませんが、コピー機を使わせてください。Xin lỗi, cho tôi dùng máy photocopy.
2 すみませんが、コピー機を使わせてもいいですか。Xin lỗi, cho dùng máy photocopy được không?
3 すみませんが、コピー機を使われてもよろしいでしょうか。Xin lỗi, được sử dụng máy photocopy chứ?
正答 1 すみませんが、コピー機を使わせてください。
解説
2 「使わせてもいいですか」はコピー機を使う人が自分ではないので、不適当。"Tsukawasetemo iidesuka" thì người sử dụng máy photocopy không phải là mình, nên không thích hợp.
ほかの言い方
・使ってもいいですか。Tôi dùng được không?
・使ってもよろしいでしょうか。Tôi dùng được chứ?
・使わせてもらえませんか。Tôi có thể được phép sử dụng chứ?
・使わせていただけませんか。Tôi được phép sử dụng chứ?
Nghe audio của bài :
51番
大学のゼミの送別会があります。友達にその係りを頼みます。何と言いますか。Có buổi tiệc chia tay hội thảo ở trường đại học. Bạn nhờ người bạn làm người phụ trách buổi tiệc đó. Bạn sẽ nói gì?
1 ねえ、今度の送別会の係をやらせてもらえないかな?Này, để cho tớ làm phụ trách buổi tiệc chia tay lần này nhé.
2 ねえ、今度の送別会の係をやってもいいかな?Này, không biết tớ làm phụ trách buổi tiệc chia tay lần này có được không nhỉ?
3 ねえ、今度の送別会の係をやってくれない?Này, cậu có thể làm phụ trách buổi tiệc chia tay lần này giúp mình chứ?
正答 3 ねえ、今度の送別会の係をやってくれない?
解説
1・2は自分が係をやりたい時に言う表現なので、不適当。Là cách nói khi bản thân mình muốn làm phụ trách, nên không thích hợp.
ほかの言い方
・今度の送別会の係をやってもらいたいんだけど。Tớ muốn cậu làm phụ trách tiệc chia tay lần này.
・今度の送別会の係をやってほしいんだけど。Tớ muốn cậu làm phụ trách tiệc chia tay lần này.
Nghe audio của bài :
52番
友達にお金を借ります。何と言いますか。Bạn mượn tiền người bạn. Bạn sẽ nói gì?
1 1万円でいいけど、どう?10000 yen cũng được, thế nào?
2 悪いけど、1万円ほど貨せる?Xin lỗi. Cậu có thể cho mượn khoảng 10000 yên không?
3 悪いけど、1万円ほど貸してほしいんだけど。Xin lỗi, tớ muốn cậu cho tớ mượn khoảng 10000 yen.
正答 3 悪いけど、1万円ほど貸してほしいんだけど。
解説
1 何が1万円でいいのか、わからないので、不適当。Không biết là cái gì 10000 yen thì được, nên không thích hợp.
2 ほかの人に貸すという意味になるので、不適当。Nghĩa là cho người khác mượn, nên không thích hợp.
Nghe audio của bài :
53番
日本人と話しているとき、話が良くわかりませんでした。何と言いますか。Khi đang nói chuyện với người Nhật, bạn không hiểu rõ câu chuyện. Bạn sẽ nói gì?
1 すみません、もうー度おっしゃってくださいませんか。Xin lỗi, anh có thể vui lòng nói lại một lần nữa được không?
2 わからないんですが、もうー度、言ってください。Tôi không hiểu, hãy nói lại một lần nữa.
3 え?なんですか。もうー度おっしゃってください。Hả? Gì vậy? Nói một lần nữa đi.
正答 1 すみません、もうー度おっしゃってくださいませんか。
解説
2 「~てください」は、命令のニュアンスがあるので、頼む時には不適当。"... tekudasai" tạo sắc thái ra lệnh, nên không thích hợp khi nhờ cậy.
3 「え?」と聞き返すのは、親しい人にはいいが、丁寧ではないので、不適当。Hỏi lại "Hả?" đối với người thân thiết thì được, nhưng không lịch sự, nên không thích hợp.
Nghe audio của bài :
54番
スーパーでビールを配達してもらおうと思います。何と言いますか。Trong siêu thị, bạn sẽ được phát bia. Bạn sẽ nói gì?
1 家まで届きますでしょうか。Có phát tận nhà không?
2 届けていただきたいんですが。Tôi muốn được phát.
3 お届けになってください。Hãy phát đi.
正答 2 届けていただきたいんですが。
解説
1 「家まで届きますでしょうか」は、頼む時の表現ではないので、不適当。"Ie made todokimasu deshouka" không phải là cách nói dùng khi nhờ cậy, nên không thích hợp.
ほかの言い方
・配達をお願いできます。Tôi có thể yêu cầu phân phát chứ?
・配達をしていただけますか。Tôi có thể được phát chứ?
・届けてもらいたいんです。Tôi muốn được phát.
Nghe audio của bài :
55番
デパートで服を着てみたいです。何と言いますか。Ở thương xá, bạn muốn mặc thử quần áo. Bạn sẽ nói gì?
1 これ、着てほしいですか。Có muốn tôi mặc thử cái này không?
2 これ、着てみてもいいですか。Tôi mặc thử cái này được không?
3 これ、着ます。Tôi sẽ mặc cái này.
正答 2 これ、着てみてもいいですか。
解説
1 「あなたは、私にこれを着てほしいですか」の意味になるので、不適当。Nghĩa là "Anh có muốn tôi mặc thử cái này không?", nên không thích hợp.
3 「着ます」は自分の意志を表す言い方で、許可を求める言い方ではないので、不適当。"Kimasu" là cách nói thể hiện ý chí của mình, không phải cách nói xin phép, nên không thích hợp.
ほかの言い方
・試着してもいいですか。Tôi mặc thử được không?
・ちょっと、着てみたいんですが。Tôi muốn mặc thử một chút.
Nghe audio của bài :
56番
友達の誕生日に花を贈ります。花屋で、何と注文しますか。Bạn sẽ tặng hoa vào ngày sinh nhật của người bạn. Tại tiệm hoa, bạn sẽ đặt ra sao?
1 誕生日の花を3,000円ぐらい注文します。Tôi sẽ đặt hoa sinh nhật khoảng 3000 yen.
2 誕生日に贈る花を3,000円ぐらいで、作ってください。Làm cho tôi hoa tặng sinh nhật khoảng 3000 yen.
3 誕生日の花を作りたいんですが。Tôi muốn làm hoa sinh nhật.
正答 2 誕生日に贈る花を3,000円ぐらいで、作ってください。
解説
1 注文する時には、「注文します」とは、言わない。Khi bạn đặt hàng, sẽ không nói "Tôi sẽ đặt".
3 「誕生日の花束を作ってください」が正しい言い方。Nếu là "Làm cho tôi bó hoa sinh nhật" thì đúng.
Nghe audio của bài :
これからどうするかを伝える時
57番
先生の研究室に来ましたが、先生はいません。秘書にこれからどうするか話します。何と言いますか。Bạn đến phòng nghiên cứu của thầy giáo, nhưng không có thầy ở đó. Bạn nói với thư kí rằng từ giờ mình sẽ làm gì. Bạn sẽ nói gì?
1 じゃ、しばらくお待ちください。Vậy hãy chờ một chút.
2 じゃ、これで帰ります。Vậy tôi sẽ về.
3 じゃ、また後でまいります。Vậy lát nữa tôi lại đến.
正答 3 じゃ、また後でまいります。
解説
1 「しばらくお待ちください」は秘書が言う言葉なので、不適当。"Vui lòng đợi một chút" là lời nói mà thư kí sẽ nói, nên không thích hợp.
2 「これで帰ります」は用件が済んで帰る時に使うので、不適当。"Vậy tôi sẽ về" dùng khi công chuyện hoàn tất và ra về, nên không thích hợp.
関連の言い方
・しばらくここで、お待ちしてもよろしいですか。Vậy tôi chờ ở đây một chút có được không?