Nghe audio của bài :
【指摘場面】
11番
男:お子様はおいくつですか。Con nhà chị mấy tuổi rồi?
女:___________。
1 1人です1 đứa
2 4歳です4 tuổi
3 120センチです120 xen-ti-mét
正答 2 4歳です
解説
1・3 「おいくつですか」は「何歳ですか」の意味で人数や身長をきいているのではないので、不適当。"Oikutsu" nghĩa là "bao nhiêu tuổi?", không phải hỏi về số người hay chiều cao thân người, nên không thích hợp.
ほかの答え方
・よっつです。4 tuổi
Nghe audio của bài :
12番
男:今日は、お招きくださって、ありがとうございました。そろそろ失礼いたします。Hôm nay rất cảm ơn vì đã được mời. Đã đến tôi phải xin phép rồi.
女:____________。
1 そうですか。また、帰ってくださいVậy à, lại về nữa nhé
2 そうですか。また、いらっしゃってくださいVậy à, lại đến chơi nữa nhé
3 では、また、失礼いたしますVậy thì, tôi lại xin thất lễ
正答 2 そうですか。また、いらっしゃってください
解説
3 「では、また、失礼いたします」は帰る人の挨拶なので、不適当。"Vậy thì, tôi lại xin thất lễ" là câu chào của người ra về, nên không thích hợp.
ほかの答え方
・また、来てください。Lại đến nữa nhé.
Nghe audio của bài :
13番
男:お母様によろしくお伝えください。Cho tôi gửi lời hỏi thăm đến bác gái nhé.
女:____________。
1 ありがとうございます。よろしくと言いますCảm ơn, tôi sẽ nói lời hỏi thăm
2 ありがとうございます。申し上げますCảm ơn, tôi sẽ nói.
3 ありがとうございます。申し伝えますCảm ơn, tôi sẽ nhắn lại
正答 3 ありがとうございます。申し伝えます
解説
2 自分の母親に敬語は使わないので、不適当。Không dùng kính ngữ đối với mẹ của mình, nên không thích hợp.
3 「申し伝えます」は「伝えます」の謙譲表現なので、正解。"Moushi tsutaemasu" là cách nói khiêm nhường của "tsutaemasu" (truyền đạt lại), nên chính xác.
Nghe audio của bài :
【異常事態・病院で】
14番
医者:風邪のようですね…。お薬、出しておきましょうか。Hình như là bị cảm rồi... Tôi cho thuốc uống nhé?
患者:___________。
1 あのー、薬は、ちょっと…Ừ...m, thuốc thì...
2 あのー、薬は、食べたくないんですが…Ừ...m, tôi không muốn ăn thuốc.
3 あのー、薬は、そこに置かないでくださいỪ...m, đừng để thuốc ở chỗ đó.
正答 1 あのー、薬は、ちょっと…
解説
1 「ちょっと…」は断り表現なので、正解。"Chotto..." là cách nói từ chối, nên chính xác.
2 日本語では、薬は「食べる」ではなく、「飲む」と言うので、不適当。Trong tiếng Nhật, thuốc thì người ta không dùng "ăn" mà nói là "uống", nên không thích hợp.
3 「お薬、出しておきましょう」は、「出して、どこかに置く」ということではないので、不適当。"Okusuri, dashite okimashou" (tôi sẽ cho thuốc uống) không phải nghĩa là "dashite, dokokani oku" (lấy thuốc ra rồi đặt ở đâu đó", nên không thích hợp.
Nghe audio của bài :
15番
男:妻が入院してましてね。Vợ tôi đã nhập viện rồi.
女:______。
1 悪いですね。お大事にしてくださいXin lỗi. Hãy giữ gìn sức khỏe
2 それは、ご心配ですね。お大事にしてくださいChuyện vậy thì lo nhỉ. Hãy giữ gìn sức khỏe
3 そうですか。心配していますか。大変ですねVậy à, anh có lo lắng không. Vất vả rồi đây
正答 2 それは、ご心配ですね。お大事にしてください
解説
1 「悪いですね」は謝る時の表現なので、不適当。"Warui desune" là cách nói khi xin lỗi, nên không thích hợp.
3 心配しているのは当然なので、「心配していますか」という質問は不適当。Chuyện lo lắng là dĩ nhiên, nên hỏi là "Có lo lắng không" thì không thích hợp.
ほかの答え方
・それは、ご心配ですね。Chuyện vậy thì lo nhỉ.
Nghe audio của bài :
【レジャー】
16番
男:この劇場、先月できたばかりなんだよ。Nhà hát này mới hoàn thành hồi tháng rồi đấy.
女:________。
1 そうなんだ。だから、駅から近くて便利よねVậy à, bởi thế mà gần nhà ga, nên cũng tiện nhỉ.
2 そうなんだ。だから、床もぴかぴかで、汚れてないよねVậy à, bởi thế mà cái sàn bóng loáng, chẳng có dơ gì nhỉ.
3 そうなんだ。だから、もう古い感じがするよねVậy à, bởi thế mà tôi có cảm giác nó đã cũ rồi.
正答 2 そうなんだ。だから、床もぴかぴかで、汚れてないよね
解説
1 駅から近いかどうかは、新しさと関係がないので、不適当。Việc nó có gần nhà ga hay không cũng đâu có liên quan đến chuyện mới-cũ, nên không thích hợp.
Nghe audio của bài :
17番
男:バイクに乗せてやるよ。はい、ヘルメット。Tôi sẽ chở cậu bằng xe máy. Đây, nón bảo hiểm nè.
女:__________?
1 これ、かぶんなくちゃいけないのCái này nhất thiết phải đội sao
2 これ着なくちゃだめなのCái này phải mặc vào hả
3 こんな重いの、はくのMặc cái nón nặng thế này sao
正答 1 これ、かぶんなくちゃいけないの
解説
1 ヘルメットは「かぶる」物なので、正解。Nón bảo hiểm là vật để "kaburu" (đội), nên chính xác.
2 「着る」は上着やコートなど上半身・身体全体に衣服をつけるときに使う言葉なので、不適当。"Kiru" (mặc) là từ dùng khi mặc những trang phục toàn thân hoặc nửa trên thân người như là áo vét, áo khoác,... nên không thích hợp.
3 「はく」はズボンやスカートやくつなど下半身に衣服をつけるときに使う言葉なので、不適当。"Haku" (mặc) là từ dùng khi mặc những trang phục nửa dưới thân người như quần tây, váy, giày..., nên không thích hợp.
Nghe audio của bài :
18番
女:新幹線は速いね。いつの間にかもう大阪だ。Tàu Shinkansen nhanh nhỉ. Không biết tự lúc nào mà đã đến Osaka rồi.
男:_________。
1 えっ、いつですかHả, khi nào vậy
2 うん、さすがだねỪ, quả thật là vậy
3 いや、3時間だよKhông đâu, 3 tiếng đồng hồ rồi đấy
正答 2 うん、さすがだね
解説
2 「さすが」はほめ言葉なので、正解。"Sasuga" (quả thật vậy, quả không hổ danh) là từ dùng để khen ngợi, nên chính xác.
3 時間をきかれたのではないので、不適当。Vì không phải hỏi về thời lượng, nên không thích hợp.
Nghe audio của bài :
【学校で】
19番
女子学生:来週のボランティア、だれか手伝ってくれる人いないかなぁ。Chuyến tình nguyện tuần sau, không biết có ai phụ giúp không ta?
男子学生:_________。
1 うん、いないよỪ, không có ai cả đâu
2 田中君に聞いてみたらHay là hỏi Tanaka đi
3 今週ならいいよNếu là tuần này thì được
正答 2 田中君に聞いてみたら
解説
1 「いないかな」は「いるでしょうか」という意味なので、「うん、いないよ」は不適当。"Inai kana" nghĩa là "Có ai không?" nên trả lời là "Ừ, không có ai đâu" là không thích hợp.
3 来週ときかれているのに、「今週」といっているので、不適当。Hỏi là tuần sau mà trả lời là "tuần này" nên không thích hợp.
ほかの答え方
・田中君が手伝ってくれるんじゃない?Chẳng phải Tanaka sẽ giúp cho sao?
・田中君が手伝ってくれると思うよ。Tôi nghĩ Tanaka sẽ giúp cho đấy.
Nghe audio của bài :
20番
男子学生:この頃,勉強で疲れてて、夜あんまり寝られないんだ。Dạo này học hành mệt quá nên buổi tối tôi chẳng ngủ được cho lắm
女子学生:_________。
1 どうぞ、お大事にHãy giữ gìn sức khỏe nhé
2 無理しないでねĐừng có làm quá sức
3 本当に残念だねThật là đáng tiếc
正答 2 無理しないでね
解説
1 「どうぞ、お大事に」は病気の人を心配して言う表現なので、不適当。"Hãy giữ gìn sức khỏe" là cách nói thể hiện sự lo lắng với người bệnh, nên không thích hợp.
3 「本当に残念だね」は満足できない時や悔しい時に使う表現なので、不適当。"Thật là đáng tiếc." là cách nói khi hối hận hay khi không thể hài lòng điều gì đó, nên không thích hợp.
ほかの答え方
・じゃ、少し休んだら。Vậy thì hãy nghỉ ngơi một chút đi.
・あまり無理しないほうがいいよ。Cậu đừng nên làm quá sức.