まず、京都駅から 大阪まで 行ってください。 Trước tiên, từ nhà ga Kyoto hãy đi đến Osaka. 大阪で 乗り換えて、「大阪城公園」で 降ります。 Hoán đổi xe ở Osaka và xuống xe ở [Công viên thành Osaka].
A:
「大阪城……」? {Thành Osaka……} ?
B:
「大阪城公園」です。 Là {Công viên Thành Osaka}.
A:
大阪で 乗り換えて、「大阪城公園」ですね。 Đổi xe ở Osaka là [công viên Osaka] nhỉ.
B:
はい、そうです。 Vâng, đúng vậy. 大阪城は 駅から 歩いて 15分ぐらいです。 Thành Osaka từ nhà ga đi bộ mất khoảng 15 phút.
ちょっと 駅から 遠いですが、 Từ nhà ga hơi xa một chút nhưng mà. 緑が 多くて、静かで、いい所です。 Cây xanh nhiều, yên tĩnh, là chỗ tốt. カリナさんと いっしょに 遊びに 来てください。 Bạn hãy đến chơi cùng với bạn Karina nhé.
B:
ええ、ありがとうございます。 Vâng ạ. Cảm ơn.
Đáp án: b
2 .
Đoạn hội thoại:
B:
カリナさん、小山さんに プレゼントを 持って 行きましょう。 Bạn Karina, chúng ta cùng mang đến quà tặng cho bạn Koyama nha. 何が いいですか。 Cái gì thì được hả?
C:
そうですね。 Đúng rồi ha. 小山さんの 奥さんは 花が 好きですから、花は どうですか。 Vì vợ của bạn Koyama thích hoa nên chúng ta mang hoa đến thì thấy sao?
B:
いいですね。 Được nhỉ. じゃ、あの 花屋で 買いましょう。 Vậy thì, chúng ta cùng mua hoa ở cửa hàng hoa đó.
D:
いらっしゃいませ。 Xin chào quý khách.
B:
どれが いいですか。 Hoa nào thì được hả?
C:
そうですね。 Đúng rồi ha. あの 白くて、大きい花が きれいですね。 Hoa to, màu trắng đó đẹp nhỉ.
B:
ええ。 Vâng.
Đáp án: a
3 .
Đoạn hội thoại:
A:
さあ、どうぞ たくさん 食べてください。 Xin mời mọi người, xin hãy ăn nhiều vào ạ.
BC:
はい、ありがとうございます。 Vâng ạ. Cảm ơn.
C:
あのう、これは 何ですか。 Um… cái này là cái gì vậy? この 黒くて、小さい物。 Đồ nhỏ màu đen này.
A:
それは 魚の 卵です。おいしいですよ。 Cái đó là quả trứng màu đen. Ngon đấy.
BC:
はい、いただきます。 Vâng, xin phép được dùng ạ.
C:
うーん、おいしい。 Uh… ngon nhỉ.
Đáp án: b
4 .
Đoạn hội thoại:
B:
写真を 見ても いいですか。 Tôi xem hình được không ạ?
A:
ええ、どうぞ。 Vâng, xin mời.
C:
家族の 写真ですね。 Hình chụp của gia đình nhỉ. これは どなたですか。 Đây là ai vậy? この 背が 高くて、髪が 長い人です。 Người dáng cao, tóc dài.
A:
それは 妻の 弟です。 Người đó là em trai của vợ tôi.
B:
奥さんの 弟さんですか。 Em trai của vợ bạn à? ハンサムですね。 Đẹp trai nhỉ.