Tự học kanji

Tự học kanji


STTHán tựÂm hánÝ nghĩa
1 THẾ thế giới
2 TRUNG trung gian
3 TRƯỢNG cao lớn
4 VONG tử vong
5 ẤT can thứ 2
6 CỮU vĩnh cữu
7 LIỄU kết thúc
8 NHẤT 1
9 NHỊ 2
10 TAM 3
11 TỨ 4
12 NGŨ 5
13 THẤT 7
14 BÁT 8
15 CỬU 9
16 LỤC 6
17 HẬU sau, hậu cần
18 ĐỒ đồ đệ
19 PHỤC hoàn lại, phụchồi
20 TÂM tim, tâm hồn
21 TẤT tất yếu
22 CHÍ ý chí
23 VONG quên
24 MANG bận rộn
25 KHOÁI thích thú
26 NIỆM tưởng niệm, nhớ lại
27 NỘ Phẫn nộ
28 BỐ bồn chồn, lo lắng
29 suy nghĩ
30 CẤP vội vàng
31 TÍNH, TÁNH giới tính
32 SỈ e thẹn, xấu hỗ
33 BI buồn bã
34 TỨC hơi thở
35 ÁC xấu, dở
36 TƯỞNG ý tưởng
37 Ý ý chí, ý định
38 ÁI yêu thương
39 CẢM cảm xúc
40 QUÁN tập quán
1 死亡 TỬ VONG しぼう Tử vong, chết
2 亡国 VONG QUỐC ぼうこく Vong quốc
3 亡命 VONG MỆNH ぼうめい Lưu vong
4 永久 VĨNH CỬU えいきゅう Vĩnh cửu
5 長久 TRƯỜNG CỬU ちょうきゅう trường cửu; vĩnh cửu
6 終了 CHUNG LIỄU しゅうりょう Kết thúc
7 了解 LIỄU GIẢI りょうかい Hiểu biết, nắm rõ
8 了承 LIỄU THỪA りょうしょう Thừa nhận, công nhận
9 後輩 HẬU BỐI こうはい Đàn em
10 最後 TỐI HẬU さいご Sau cùng
11 直後 TRỰC HẬU ちょくご Ngay sau khi
12 後悔 HẬU HỐI こうかい Hối hận, ăn năn
13 生徒 SINH ĐỒ せいと Học trò
14 信徒 TÍN ĐỒ しんと Tín đồ, giáo dân
15 反復 PHẢN PHỤC はんぷく Nhắc lại
16 往復 VÃNG PHỤC おうふく Khứ hồi, đi và về
17 服飾 PHỤC SỨC ふくしょく Quần áo và trang sức
18 心臓 TÂM TẠNG しんぞう Trái tim
19 心理 TÂM LÝ しんり Tâm lý
20 感心 CẢM TÂM かんしん Thán phục
21 用心 DỤNG TÂM ようじん Cẩn thận
22 必死 TẤT TỬ ひっし Quyết tâm (làm đến cùng)
23 必然 TẤT NHIÊN ひつぜん Tất nhiên
24 必要 TẤT YẾU ひつよう Cần thiết
25 志望 CHÍ VỌNG しぼう Nguyện vọng
26 志願 CHÍ NGUYỆN しがん Ước muốn, khát vọng
27 意志 Ý CHÍ いし Ý chí
28 健忘 KIỆN VONG けんぼう Đãng trí, hay quên
29 忘却 VONG KHƯỚC ぼうきゃく Lãng quên
30 記念 KỈ NIỆM きねん Kỉ niệm
31 残念 TÀN NIỆM ざんねん Đáng tiếc
32 念仏 NIỆM PHẬT ねんぶつ Niệm Phật
33 思想 TƯ TƯỞNG しそう Tư tưởng
34 思考 TƯ KHẢO しこう Suy nghĩ
35 沈思 TRẦM TƯ ちんし Trầm tư
36 急行 CẤP HÀNH きゅうこう Tốc hành
37 救急 CỨU CẤP きゅうきゅう Cấp cứu
38 至急 CHÍ CẤP しきゅう Khẩn cấp
39 性格 TÍNH CÁCH せいかく Tính cách
40 性能 TÍNH NĂNG せいのう Tính năng
41 性別 TÍNH BIỆT せいべつ Giới tính
42 悲劇 BI KỊCH ひげき Bi kịch
43 悲観 BI QUAN ひかん Bi quan
44 慈悲 TỪ BI じひ Từ bi, nhân từ
45 利息 LỢI TỨC りそく Lợi tức, tiền lãi
46 嘆息 CẢM TỨC たんそく Thở dài
47 休息 HƯU TỨC きゅうそく Nghỉ giải lao
48 悪心 ÁC TÂM あくしん Tâm địa xấu xa
49 悪感 ÁC CẢM あっかん Ác cảm
50 悪用 ÁC DỤNG あくよう Tham ô, lạm dụng
51 連想 LIÊN TƯỞNG れんそう Liên tưởng
52 追想 TRUY TƯỞNG ついそう Nhớ lại, hồi tưởng
53 発想 PHÁT TƯỞNG はっそう Nảy ra ý tưởng
54 理想 LÝ TƯỞNG りそう Lý tưởng
55 好意 HẢO Ý こうい Thiện chí, ý tốt
56 得意 ĐẮC Ý とくい Đắc ý, tâm đắc
57 意向 Ý HƯỚNG いこう Dự định, ý muốn
58 意義 Ý NGHĨA いぎ Ý nghĩa
59 愛国 ÁI QUỐC あいこく Yêu nước
60 愛情 ÁI TÌNH あいじょう Tình yêu
61 恋愛 LUYẾN ÁI れんあい Yêu thương, tình yêu
62 実感 THỰC CẢM じっかん Cảm giác thật
63 感謝 CẢM TẠ かんしゃ Cảm tạ, biết ơn
64 感動 CẢM ĐỘNG かんどう Cảm động, xúc động
65 習慣 TẬP QUÁN しゅうかん Tập tục, tập quán
66 慣性 QUÁN TÍNH かんせい Quán tính
67 旧慣 CỰU QUÁN きゅうかん Hủ tục, phong tục ngày xưa
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày

Hiragana : もの

Nghĩa của từ : vật, đồ vật

Bài viết ngẫu nhiên
Ngắm mùa thu huyền diệu xứ sở Phù Tang
Ngắm mùa thu huyền diệu xứ sở Phù Tang
Thú vị đồng phục học sinh Nhật Bản
Thú vị đồng phục học sinh Nhật Bản
Khám phá điệu nhảy Yosakoi
Khám phá điệu nhảy Yosakoi
Sushi – tinh hoa ẩm thực Nhật Bản
Sushi – tinh hoa ẩm thực Nhật Bản
Furoshiki: Vuông khăn Nhật Bản
Furoshiki: Vuông khăn Nhật Bản
Pachinko: trò giải trí đầy ma lực.
Pachinko: trò giải trí đầy ma lực.
Những đồ ăn đắt đỏ nhất Nhật Bản
Những đồ ăn đắt đỏ nhất Nhật Bản
Những quy tắc đáng lưu ý khi đến Nhật Bản
Những quy tắc đáng lưu ý khi đến Nhật Bản
Tắm suối nước nóng và ngủ phòng Tatami ở Nhật
Tắm suối nước nóng và ngủ phòng Tatami ở Nhật
Kịch Kabuki của Nhật Bản
Kịch Kabuki của Nhật Bản

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )