Tự học kanji
STT | Hán tự | Âm hán | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 財 | TÀI | tiền của |
2 | 貨 | HÓA | hàng hóa |
3 | 責 | TRÁCH | trách nhiệm |
4 | 貯 | TRỮ | dự trữ |
5 | 買 | MÃI | mua |
6 | 貸 | THẢI | cho mượn |
7 | 費 | PHÍ | chi phí |
8 | 貿 | MẬU | mậu dịch |
9 | 賃 | NHẪM | thuê |
10 | 賞 | THƯỞNG | giải thưởng |
11 | 売 | MẠI | bán |
12 | 質 | CHẤT | chất vấn |
13 | 頼 | LẠI | nhờ vả |
14 | 贈 | TẶNG | tặng cho |
15 | 賛 | TÁN | tán thành |
16 | 赤 | XÍCH | màu đỏ |
17 | 走 | TẨU | chạy |
18 | 起 | KHỞI | thức dậy |
19 | 越 | VIỆT | vượt qua |
20 | 趣 | THÚ | thú vị |
21 | 足 | TÚC | chân |
22 | 踊 | DŨNG | khiêu vũ |
23 | 車 | XA | xe hơi |
24 | 軟 | NHUYỄN | mềm dẻo |
25 | 軽 | KHINH | nhẹ |
26 | 輸 | THÂU | chuyên chở |
27 | 転 | CHUYỂN | vận chuyển |
28 | 辛 | TÂN | cay |
29 | 弁 | BIỆN | hùng biện |
30 | 辞 | TỪ | từ chức |
31 | 農 | NÔNG | nông nghiệp |
32 | 辶 | BỘ SƯỚC | |
33 | 込 | NHẬP, VÀO | chen chúc |
34 | 迎 | NGHÊNH | đóntiếp |
35 | 近 | CẬN | gần |
36 | 返 | PHẢN | trả lại |
37 | 退 | THOÁI | rút lui |
38 | 送 | TỐNG | gởi, tiễn đưa |
39 | 途 | ĐỒ | đường |
40 | 通 | THÔNG | đi qua |
1 | 財務 | TÀI VỤ | ざいむ | Tài vụ, công việc tài chính |
2 | 財政 | TÀI CHÍNH | ざいせい | Tài chính |
3 | 家財 | GIA TÀI | かざい | Gia sản |
4 | 免責 | MIỄN TRÁCH | めんせき | Miễn trách nhiệm |
5 | 責任 | TRÁCH NHIỆM | せきにん | Trách nhiệm |
6 | 重責 | TRỌNG TRÁCH | じゅうせき | Trách nhiệm nặng nề |
7 | 貯金 | TRỮ KIM | ちょきん | Để dành tiền |
8 | 貯蔵 | TRỮ TÀNG | ちょぞう | Tàng trữ, dự trữ |
9 | 売買 | MẠI MÃI | ばいばい | Buôn bán |
10 | 買収 | MÃI THU | ばいしゅう | Mua chuộc |
11 | 賃貸 | NHẪM THẢI | ちんたい | Cho thuê |
12 | 貸借 | THẢI TÁ | たいしゃく | Khoản nợ |
13 | 費用 | PHÍ DỤNG | ひよう | Phí tiêu dùng |
14 | 消費 | TIÊU PHÍ | しょうひ | Tiêu thụ |
15 | 学費 | HỌC PHÍ | がくひ | Học phí |
16 | 運賃 | VẬN NHẪM | うんちん | Cước vận chuyển |
17 | 家賃 | GIA NHẪM | やちん | Tiền thuê nhà |
18 | 賃貸 | NHẪM THẢI | ちんたい | Cho thuê |
19 | 賞罰 | THƯỞNG PHẠT | しょうばつ | Thưởng phạt |
20 | 賞品 | THƯỞNG PHẨM | しょうひん | Phần thưởng |
21 | 入賞 | NHẬP THƯỞNG | にゅうしょう | Được thưởng |
22 | 競売 | CẠNH MẠI | きょうばい | Đấu giá |
23 | 特売 | ĐẶC MẠI | とくばい | Bán hạ giá |
24 | 売店 | MẠI ĐIẾM | ばいてん | Quầy bán hàng |
25 | 品質 | PHẨM CHẤT | ひんしつ | Chất lượng |
26 | 物質 | VẬT CHẤT | ぶっしつ | Vật chất |
27 | 質素 | CHẤT TỐ | しっそ | Giản dị |
28 | 依頼 | Ỷ LẠI | いらい | Nhờ cậy, thỉnh cầu |
29 | 信頼 | TÍN LẠI | しんらい | Tin cậy, tín nhiệm |
30 | 贈与 | TẶNG DỮ | ぞうよ | Ban tặng |
31 | 寄贈 | KÝ TẶNG | きぞう | Biếu tặng |
32 | 賛成 | TÁN THÀNH | さんせい | Tán thành, đồng ý |
33 | 賞賛 | THƯỞNG TÁN | しょうさん | Tán thưởng, ca ngợi |
34 | 賛否 | TÁN PHỦ | さんぴ | Tán thành và chống đối |
35 | 赤道 | XÍCH ĐẠO | せきどう | Xích đạo |
36 | 赤飯 | XÍCH PHẠN | せきはん | Cơm đỏ (đậu và mochi) |
37 | 競走 | CẠNH TẨU | きょうそう | Cuộc chạy đua |
38 | 走路 | TẨU LỘ | そうろ | Đường đua |
39 | 起動 | KHỞI ĐỘNG | きどう | Khởi động |
40 | 起点 | KHỞI ĐIỂM | きてん | Điểm xuất phát |
41 | 超越 | SIÊU VIỆT | ちょうえつ | Siêu việt |
42 | 卓越 | TRÁC VIỆT | たくえつ | Xuất sắc |
43 | 趣味 | THÚ VỊ | しゅみ | Sở thích |
44 | 情趣 | TÌNH THÚ | じょうしゅ | Tâm tính |
45 | 満足 | MÃN TÚC | まんぞく | Thỏa mãn, hài lòng |
46 | 遠足 | VIỄN TÚC | えんそく | Chuyến dã ngoại |
47 | 補足 | BỔ TÚC | ほそく | Bổ sung |
48 | 駐車 | TRÚ XA | ちゅうしゃ | Đậu xe |
49 | 車体 | XA THỂ | しゃたい | Thân xe |
50 | 汽車 | KHÍ XA | きしゃ | Tàu hỏa chạy bằng hơi nước |
51 | 列車 | LIỆT XA | れっしゃ | Tàu hỏa thông thường |
52 | 軟派 | NHUYỄN PHÁI | なんぱ | Tán tỉnh, cưa cẩm |
53 | 軟水 | NHUYỄN THỦY | なんすい | Nước mềm |
54 | 柔軟 | NHU NHUYỄN | じゅうなん | Mềm dẻo, linh hoạt |
55 | 軽傷 | KHINH THƯƠNG | けいしょう | Vết thương nhẹ |
56 | 軽視 | KHINH THỊ | けいし | Coi thường, xem nhẹ |
57 | 輸送 | THÂU TỐNG | ゆそう | Chuyên chở, vận tải |
58 | 密輸 | MẬT THÂU | みつゆ | Buôn lậu |
59 | 回転 | HỒI CHUYỂN | かいてん | Xoay chuyển |
60 | 移転 | DI CHUYỂN | いてん | Di chuyển |
61 | 転校 | CHUYỂN HIỆU | てんこう | Chuyển trường |
62 | 雄弁 | HÙNG BIỆN | ゆうべん | Hùng biện |
63 | 弁償 | BIỆN THƯỜNG | べんしょう | Bồi thường |
64 | 弁護 | BIỆN HỘ | べんご | Biện hộ |
65 | 辞任 | TỪ NHIỆM | じにん | Từ chức |
66 | 辞典 | TỪ ĐIỂN | じてん | Từ điển |
67 | 世辞 | THẾ TỪ | せじ | Tâng bốc, ca tụng |
68 | 農民 | NÔNG DÂN | のうみん | Nông dân |
69 | 農業 | NÔNG NGHIỆP | のうぎょう | Nông nghiệp |
70 | 歓迎 | HOAN NGHÊNH | かんげい | Hoan nghênh, chào mừng |
71 | 迎合 | NGHÊNH HỢP | げいごう | Tâng bốc, nịnh nọt |
72 | 近似 | CẬN TỰ | きんじ | Xấp xỉ, gần bằng |
73 | 近接 | CẬN TIẾP | きんせつ | Cận tiếp |
74 | 返答 | PHẢN ĐÁP | へんとう | Hồi âm, trả lời |
75 | 返信 | PHẢN TÍN | へんしん | Hồi đáp |
76 | 退職 | THOÁI CHỨC | たいしょく | Nghỉ việc |
77 | 退屈 | THOÁI QUẬT | たいくつ | Mệt mỏi, chán nản |
78 | 後退 | HẬU THOÁI | こうたい | Suy thoái kinh tế |
79 | 郵送 | BƯU TỐNG | ゆうそう | Thư từ |
80 | 放送 | PHÓNG TỐNG | ほうそう | Phát sóng |
81 | 転送 | CHUYỂN TỐNG | てんそう | Truyền đi |
82 | 中途 | TRUNG ĐỒ | ちゅうと | Nửa chừng |
83 | 前途 | TIỀN ĐỒ | ぜんと | Tiền đồ |
84 | 通信 | THÔNG TÍN | つうしん | Thông tin, truyền thông |
85 | 通知 | THÔNG TRI | つうち | Thông báo |
86 | 普通 | PHỔ THÔNG | ふつう | Bình thường |
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
歌
Hiragana : うた
Nghĩa của từ : bài hát
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"