Tự học kanji

Tự học kanji


STTHán tựÂm hánÝ nghĩa
1 TỤC tiếp tục
2 TRÍ bố trí
3 BỘ DƯƠNG  
4 lông, cánh
5 TRƯỚC đến
6 TẬP học
7 KHẢO suy xét
8 GIẢ người
9 NHĨ tai
10 VĂN nghe
11 THANH âm thanh
12 CHỨC công việc
13 THÍNH nghe
14 NHỤC thịt
15 DỤC thể dục
16 BỐI lưng
17 HUNG ngực
18 NĂNG năng lực
19 THOÁT cởi ra
20 TỰ tự nhiên
21 ĐÀI cái bệ
22 THUYỀN thuyền
23 LƯƠNG tốt
24 SẮC màu sắc
25 HOA hoa
26 NHƯỢC trẻ
27 KHỔ Gian khổ
28 TRÀ trà
29 ANH anh ngữ
30 hành lý
31 QUẢ bánh kẹo
32 THÁI rau quả
33 VẠN 10.000
34 LẠC rơi
35 DIỆP
36 BẠC mỏng
37 DƯỢC thuốc
38 HIỆU tín hiệu
39 TRÙNG côn trùng
40 HÀNH đi
1 接続 TIẾP TỤC せつぞく Tiếp nối, tiếp tục
2 連続 LIÊN TỤC れんぞく Liên tục
3 定置 ĐỊNH TRÍ ていち Cố định
4 放置 PHÓNG TRÍ ほうち Đặt để
5 到着 ĐÁO TRƯỚC とうちゃく Đến nơi
6 定着 ĐỊNH TRƯỚC ていちゃく Định hình
7 演習 DIỄN TẬP えんしゅう Diễn tập
8 自習 TỰ TẬP じしゅう Tự học
9 復習 PHỤC TẬP ふくしゅう Ôn tập
10 参考 THAM KHẢO さんこう Tham khảo
11 考慮 KHẢO LỰ こうりょ Xem xét
12 忍者 NHẪN GIẢ にんじゃ Ninja
13 役者 DỊCH GIẢ やくしゃ Diễn viên
14 内耳 NỘI NHĨ ないじ Màng nhĩ
15 外耳 NGOẠI NHĨ がいじ Vành tai
16 新聞 TÂN VĂN しんぶん Tờ báo
17 見聞 KIẾN VĂN けんぶん Dò hỏi, nghe ngóng
18 発声 PHÁT THANH はっせい Phát âm
19 音声 ÂM THANH おんせい Âm thanh
20 就職 TỰU CHỨC しゅうしょく Kiếm việc làm
21 転職 CHUYỂN CHỨC てんしょく Chuyển việc
22 辞職 TỪ CHỨC じしょく Từ chức
23 難聴 NAN THÍNH なんちょう Điếc tai
24 聴力 THÍNH LỰC ちょうりょく Thích lực, khả năng nghe
25 皮肉 BÌ NHỤC ひにく Giễu cợt, châm chọc
26 肉食 NHỤC THỰC にくしょく Ăn thịt
27 体育 THỂ DỤC たいいく Thể dục
28 教育 GIÁO DỤC きょういく Giáo dục
29 養育 DƯỠNG DỤC よういく Nuôi dưỡng
30 背景 BỐI CẢNH はいけい Bối cảnh
31 背泳 BỐI VỊNH はいえい Bơi ngửa
32 才能 TÀI NĂNG さいのう Tài năng
33 機能 CƠ NĂNG きのう Tính năng, chức năng
34 能動 NĂNG ĐỘNG のうどう Năng động
35 脱線 THOÁT TUYẾN だっせん Chệch chủ đề
36 脱水 THOÁT THỦY だっすい Vắt (nước)
37 自問 TỰ VẤN じもん Tự hỏi
38 自慢 TỰ MÃN じまん Tự kiêu, khoe khoang
39 自然 TỰ NHIÊN しぜん Tự nhiên
40 台風 ĐÀI PHONG たいふう Bão táp
41 舞台 VŨ ĐÀI ぶたい Sân khấu
42 灯台 ĐĂNG ĐÀI とうだい Hải đăng
43 改良 CẢI LƯƠNG かいりょう Cải thiện, cải tiến
44 最良 TỐI LƯƠNG さいりょう Tốt nhất
45 良質 LƯƠNG CHẤT りょうしつ Chất lượng tốt
46 色素 SẮC TỐ しきそ Sắc tố
47 景色 CẢNH SẮC けしき Phong cảnh
48 花壇 HOA ĐÀN かだん Vườn hoa
49 開花 KHAI HOA かいか Nở hoa
50 苦心 KHỔ TÂM くしん Chuyên cần, siêng năng
51 苦労 KHỔ LAO くろう Gian khổ, khó khăn
52 痛苦 THỐNG KHỔ つうく Thống khổ, đau đớn
53 英雄 ANH HÙNG えいゆう Anh hùng
54 石英 THẠCH ANH せきえい Thạch anh
55 野菜 DÃ THÁI やさい Rau
56 菜園 THÁI VIÊN さいえん Vườn rau
57 万能 VẠN NĂNG ばんのう Vạn năng
58 万一 VẠN NHẤT まんいち Vạn nhất, vạn bất đắc dĩ
59 万歳 VẠN TUẾ ばんざい Việc ăn cắp ở cửa hàng
60 落下 LẠC HẠ らっか Rơi ngã
61 墜落 TRỤY LẠC ついらく Rơi từ trên cao
62 薄命 BẠC MỆNH はくめい Mệnh bạc
63 薄情 BẠC TÌNH はくじょう Không có tình nghĩa
64 薬局 DƯỢC CỤC やっきょく Hiệu thuốc
65 火薬 HỎA DƯỢC かやく Thuốc pháo
66 薬剤 DƯỢC TẾ やくざい Dược phẩm
67 信号 TÍN HIỆU しんごう Tín hiệu giao thông
68 記号 KÝ HIỆU きごう Ký hiệu
69 号令 HIỆU LỆNH ごうれい Hiệu lệnh
70 昆虫 CÔN TRÙNG こんちゅう Côn trùng
71 殺虫 SÁT TRÙNG さっちゅう Sát trùng
72 運行 VẬN HÀNH うんこう Vận hành, chuyển động
73 行為 HÀNH VI こうい Hành vi
74 流行 LƯU HÀNH りゅうこう Lưu hành, thịnh hành
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
交通

Hiragana : こうつう

Nghĩa của từ : giao thông, đi lại

Bài viết ngẫu nhiên
Nếm Nattou, món ăn khó ngửi của Nhật Bản
Nếm Nattou, món ăn khó ngửi của Nhật Bản
Những thói quen kì lạ của người Nhật Bản
Những thói quen kì lạ của người Nhật Bản
Bánh Wagashi- Nét tinh hoa trong ẩm thực Nhật Bản
Bánh Wagashi- Nét tinh hoa trong ẩm thực Nhật Bản
Ngắm Chùa Vàng đẹp suốt 4 mùa.
Ngắm Chùa Vàng đẹp suốt 4 mùa.
Cố đô Kyoto mùa lá đỏ
Cố đô Kyoto mùa lá đỏ
Tang lễ ở Nhật Bản
Tang lễ ở Nhật Bản
Hagoita – Vật may mắn của các bé Nhật Bản
Hagoita – Vật may mắn của các bé Nhật Bản
Khi người Nhật làm du lịch…
Khi người Nhật làm du lịch…
Cửa hàng trái cây đắt đỏ bậc nhất Tokyo
Cửa hàng trái cây đắt đỏ bậc nhất Tokyo
Đậu hũ sắc đặc sản Kyoto
Đậu hũ sắc đặc sản Kyoto

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )