Từ vựng tiếng Nhật chủ đề chào hỏi (あいさつ – Aisatsu)
Chào hỏi là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi học tiếng Nhật, bởi chỉ cần dùng đúng một câu chào, bạn đã thể hiện được sự lịch sự, tôn trọng và hiểu văn hóa Nhật Bản. Trong đời sống hằng ngày, từ trường học, công việc cho đến giao tiếp xã hội, người Nhật sử dụng các câu chào hỏi với tần suất rất cao và có sự phân biệt rõ ràng theo thời điểm, hoàn cảnh và mức độ thân mật.
Ở nội dung dưới đây, bạn sẽ được tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chủ đề chào hỏi thông dụng nhất, trình bày dạng bảng dễ học – dễ nhớ, đồng thời có phát âm mẫu để tiện luyện phát âm. Đây là nền tảng quan trọng dành cho người mới bắt đầu, cũng như những ai đang ôn luyện JLPT N5 – N4 hoặc cần sử dụng tiếng Nhật trong giao tiếp thực tế.
1. Chào hỏi cơ bản hằng ngày
| Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
|---|---|---|---|
| こんにちは | Konnichiwa | Xin chào | Dùng ban ngày (trưa – chiều) |
| おはよう | Ohayō | Chào buổi sáng | Thân mật |
| おはようございます | Ohayō gozaimasu | Chào buổi sáng | Lịch sự |
| こんばんは | Konbanwa | Chào buổi tối | Trang trọng |
| さようなら | Sayōnara | Tạm biệt | Ít dùng hằng ngày |
| またね | Mata ne | Hẹn gặp lại | Thân mật |
2. Chào hỏi khi gặp và khi chia tay
| Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ngữ cảnh |
|---|---|---|---|
| はじめまして | Hajimemashite | Rất vui được gặp bạn | Lần đầu gặp |
| よろしくお願いします | Yoroshiku onegaishimasu | Mong được giúp đỡ | Sau khi giới thiệu |
| お元気ですか | Ogenki desu ka | Bạn khỏe không? | Lịch sự |
| 元気です | Genki desu | Tôi khỏe | Trả lời |
| 失礼します | Shitsurei shimasu | Xin phép | Vào/ra phòng |
3. Chào hỏi trong công việc – trường học
| Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| お疲れ様です | Otsukaresama desu | Bạn đã vất vả rồi | Rất hay dùng |
| お先に失礼します | Osaki ni shitsurei shimasu | Tôi xin phép về trước | Cuối giờ |
| 行ってきます | Ittekimasu | Tôi đi đây | Khi ra ngoài |
| 行ってらっしゃい | Itterasshai | Đi nhé | Người ở nhà nói |
| ただいま | Tadaima | Tôi về rồi | Khi về nhà |
| お帰りなさい | Okaerinasai | Mừng bạn về | Người ở nhà nói |
4. Lời chào lịch sự – xã giao
| Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Mức độ |
|---|---|---|---|
| ありがとうございます | Arigatō gozaimasu | Xin cảm ơn | Lịch sự |
| どういたしまして | Dō itashimashite | Không có gì | Lịch sự |
| すみません | Sumimasen | Xin lỗi / làm phiền | Rất thông dụng |
| ごめんなさい | Gomen nasai | Xin lỗi | Thân mật |
| 失礼しました | Shitsurei shimashita | Tôi xin lỗi | Trang trọng |
Có thể thấy, chào hỏi trong tiếng Nhật không chỉ là những câu nói đơn giản, mà còn phản ánh rõ nét văn hóa giao tiếp và phép lịch sự của người Nhật. Khi nắm vững các mẫu câu chào hỏi cơ bản, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày, học tập cũng như môi trường làm việc có yếu tố Nhật Bản.
Nếu bạn đang Web học tiếng Nhật online, hãy bắt đầu từ những chủ đề nền tảng như chào hỏi, luyện phát âm thường xuyên và áp dụng ngay vào tình huống thực tế. Việc học đều đặn, đúng phương pháp sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh hơn và xây dựng nền tảng vững chắc để chinh phục tiếng Nhật trong tương lai.
Xem thêm:
- Tự Học Tiếng Nhật Online Cho Người Mới Bắt Đầu Từ A- Z
- 200 câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản cho người mới học
- Từ vựng tiếng Nhật chủ đề chào hỏi

