Đối với người mới bắt đầu học tiếng Nhật, việc ghi nhớ từ vựng hay ngữ pháp phức tạp thường gây khó khăn. Thay vào đó, học câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản là cách nhanh nhất giúp bạn làm quen với ngôn ngữ và phản xạ tự nhiên trong đời sống hằng ngày.
Các câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản thường xuất hiện trong những tình huống quen thuộc như chào hỏi, giới thiệu bản thân, cảm ơn – xin lỗi, hỏi đường, mua sắm hay giao tiếp nơi công sở. Khi nắm vững những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản này, người học có thể sử dụng tiếng Nhật ngay cả khi chưa biết nhiều từ vựng hay cấu trúc ngữ pháp nâng cao.
Trong bài viết này, lophoctiengnhatbinhduong.com tổng hợp 200 câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản cho người mới học, được chọn lọc từ các mẫu câu tiếng Nhật thông dụng thường gặp trong cuộc sống. Nội dung được chia theo từng nhóm chủ đề rõ ràng, giúp bạn dễ học, dễ nhớ và dễ áp dụng vào thực tế.
Câu chào hỏi tiếng Nhật cơ bản
Dưới đây là nhóm câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản dùng trong chào hỏi hằng ngày, rất phù hợp cho người mới bắt đầu học tiếng Nhật.
| Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| おはようございます。 | Ohayou gozaimasu | Chào buổi sáng |
| おはよう。 | Ohayou | Chào buổi sáng (thân mật) |
| こんにちは。 | Konnichiwa | Xin chào |
| こんばんは。 | Konbanwa | Chào buổi tối |
| はじめまして。 | Hajimemashite | Rất vui được gặp bạn |
| お久しぶりです。 | Ohisashiburi desu | Lâu rồi không gặp |
| お元気ですか。 | Ogenki desu ka | Bạn khỏe không? |
| 元気です。 | Genki desu | Tôi khỏe |
| さようなら。 | Sayounara | Tạm biệt |
| またね。 | Mata ne | Hẹn gặp lại nhé |
| また会いましょう。 | Mata aimashou | Hẹn gặp lại |
| 行ってきます。 | Ittekimasu | Tôi đi đây |
| 行ってらっしゃい。 | Itterasshai | Đi nhé |
| ただいま。 | Tadaima | Tôi đã về |
| お帰りなさい。 | Okaeri nasai | Chào mừng về nhà |
| おやすみなさい。 | Oyasumi nasai | Chúc ngủ ngon |
| 失礼します。 | Shitsurei shimasu | Xin phép |
| どうぞ。 | Douzo | Mời bạn |
| こちらこそ。 | Kochira koso | Tôi mới là người cảm ơn |
| ようこそ。 | Youkoso | Chào mừng |
| お疲れ様です。 | Otsukaresama desu | Bạn đã vất vả rồi |
| いらっしゃいませ。 | Irasshaimase | Xin chào quý khách |
| 久しぶり。 | Hisashiburi | Lâu rồi không gặp |
| 気をつけて。 | Ki o tsukete | Cẩn thận nhé |
| じゃあね。 | Jaa ne | Thôi nhé |
| またあとで。 | Mata atode | Lát gặp lại |
| お先に失礼します。 | Osaki ni shitsurei shimasu | Tôi xin phép về trước |
| ご無沙汰しています。 | Gobusata shiteimasu | Lâu rồi không liên lạc |
| どうも。 | Doumo | Chào / cảm ơn |
| また明日。 | Mata ashita | Hẹn gặp ngày mai |
| では、また。 | Dewa, mata | Vậy nhé, hẹn gặp |
| よろしく。 | Yoroshiku | Mong được giúp đỡ |
| よろしくお願いします。 | Yoroshiku onegaishimasu | Mong được giúp đỡ |
| 本日はよろしくお願いします。 | Honjitsu wa yoroshiku onegaishimasu | Mong được giúp đỡ hôm nay |
| 今日もよろしくお願いします。 | Kyou mo yoroshiku onegaishimasu | Mong được giúp đỡ hôm nay |
| お会いできて嬉しいです。 | Oai dekite ureshii desu | Rất vui được gặp |
| また来ます。 | Mata kimasu | Tôi sẽ quay lại |
| いってきます。 | Ittekimasu | Tôi đi đây |
| いってらっしゃい。 | Itterasshai | Đi cẩn thận |
| お邪魔します。 | Ojama shimasu | Xin phép làm phiền |
Câu cảm ơn – xin lỗi tiếng Nhật
Các câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản về cảm ơn và xin lỗi giúp bạn giao tiếp lịch sự trong mọi tình huống.
| Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| ありがとう。 | Arigatou | Cảm ơn |
| ありがとうございます。 | Arigatou gozaimasu | Cảm ơn (lịch sự) |
| どうもありがとうございます。 | Doumo arigatou gozaimasu | Cảm ơn rất nhiều |
| すみません。 | Sumimasen | Xin lỗi / làm phiền |
| ごめんなさい。 | Gomen nasai | Xin lỗi |
| 申し訳ありません。 | Moushiwake arimasen | Thành thật xin lỗi |
| 失礼しました。 | Shitsurei shimashita | Tôi xin lỗi |
| お願いします。 | Onegaishimasu | Làm ơn |
| どういたしまして。 | Dou itashimashite | Không có gì |
| 大丈夫です。 | Daijoubu desu | Không sao |
| 気にしないでください。 | Ki ni shinaide kudasai | Đừng bận tâm |
| 助かりました。 | Tasukarimashita | May quá |
| 感謝します。 | Kansha shimasu | Tôi biết ơn |
| 恐れ入ります。 | Osoreirimasu | Xin lỗi làm phiền |
| ご迷惑をかけました。 | Gomeiwaku o kakemashita | Xin lỗi vì gây phiền |
| すみませんでした。 | Sumimasen deshita | Tôi xin lỗi |
| 申し訳ございません。 | Moushiwake gozaimasen | Vô cùng xin lỗi |
| お気遣いありがとうございます。 | Okizukai arigatou gozaimasu | Cảm ơn sự quan tâm |
| 本当にありがとうございます。 | Hontou ni arigatou gozaimasu | Cảm ơn chân thành |
| どうもすみません。 | Doumo sumimasen | Thật xin lỗi |
Câu giới thiệu bản thân – làm quen
| Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| 私は〜です。 | Watashi wa ~ desu | Tôi là… |
| 名前は〜です。 | Namae wa ~ desu | Tên tôi là… |
| ベトナム人です。 | Betonamujin desu | Tôi là người Việt |
| 学生です。 | Gakusei desu | Tôi là học sinh |
| 会社員です。 | Kaishain desu | Tôi là nhân viên |
| 日本語を勉強しています。 | Nihongo o benkyou shiteimasu | Tôi đang học tiếng Nhật |
| 初心者です。 | Shoshinsha desu | Tôi là người mới |
| 趣味は〜です。 | Shumi wa ~ desu | Sở thích là… |
| 出身は〜です。 | Shusshin wa ~ desu | Tôi đến từ… |
| 日本が好きです。 | Nihon ga suki desu | Tôi thích Nhật Bản |
| 友達になりましょう。 | Tomodachi ni narimashou | Hãy làm bạn nhé |
| 初めてです。 | Hajimete desu | Lần đầu tiên |
| 少し話せます。 | Sukoshi hanasemasu | Tôi nói được chút |
| まだ勉強中です。 | Mada benkyouchuu desu | Tôi vẫn đang học |
| 一人暮らしです。 | Hitorigurashi desu | Tôi sống một mình |
| 結婚しています。 | Kekkon shiteimasu | Tôi đã kết hôn |
| 独身です。 | Dokushin desu | Tôi độc thân |
| 仕事をしています。 | Shigoto o shiteimasu | Tôi đang làm việc |
| よろしくお願いします。 | Yoroshiku onegaishimasu | Mong được giúp đỡ |
| これからもよろしくお願いします。 | Kore kara mo yoroshiku onegaishimasu | Mong được giúp đỡ lâu dài |
Câu hỏi – trả lời cơ bản
| Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| これは何ですか。 | Kore wa nan desu ka | Đây là gì? |
| どこですか。 | Doko desu ka | Ở đâu? |
| いつですか。 | Itsu desu ka | Khi nào? |
| 誰ですか。 | Dare desu ka | Ai vậy? |
| いくらですか。 | Ikura desu ka | Bao nhiêu tiền? |
| どうしましたか。 | Dou shimashita ka | Có chuyện gì? |
| 大丈夫ですか。 | Daijoubu desu ka | Bạn ổn chứ? |
| 分かりました。 | Wakarimashita | Tôi hiểu rồi |
| 分かりません。 | Wakarimasen | Tôi không hiểu |
| いいですか。 | Ii desu ka | Được không? |
| いいですよ。 | Ii desu yo | Được thôi |
| ちょっと待ってください。 | Chotto matte kudasai | Xin chờ chút |
| もう一度お願いします。 | Mou ichido onegaishimasu | Nói lại giúp tôi |
| ゆっくり話してください。 | Yukkuri hanashite kudasai | Nói chậm lại |
| 何時ですか。 | Nanji desu ka | Mấy giờ rồi? |
| 本当ですか。 | Hontou desu ka | Thật không? |
| そうです。 | Sou desu | Đúng vậy |
| そうじゃないです。 | Sou ja nai desu | Không phải |
| 後でいいですか。 | Atode ii desu ka | Lát nữa được không? |
| 問題ありません。 | Mondai arimasen | Không vấn đề |
Câu giao tiếp đời sống hằng ngày
| Tiếng Nhật | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| おいしいです。 | Oishii desu | Ngon quá |
| お腹が空きました。 | Onaka ga sukimashita | Tôi đói |
| 喉が渇きました。 | Nodo ga kawakimashita | Tôi khát |
| 疲れました。 | Tsukaremashita | Tôi mệt |
| 眠いです。 | Nemui desu | Buồn ngủ |
| 暑いです。 | Atsui desu | Nóng quá |
| 寒いです。 | Samui desu | Lạnh quá |
| 楽しいです。 | Tanoshii desu | Vui quá |
| 難しいです。 | Muzukashii desu | Khó quá |
| 簡単です。 | Kantan desu | Dễ thôi |
| 行きましょう。 | Ikimashou | Đi thôi |
| 帰りましょう。 | Kaerimashou | Về thôi |
| 休みましょう。 | Yasumimashou | Nghỉ nhé |
| 大好きです。 | Daisuki desu | Rất thích |
| 嫌いです。 | Kirai desu | Không thích |
| すごいです。 | Sugoi desu | Tuyệt vời |
| 頑張ってください。 | Ganbatte kudasai | Cố lên |
| 準備できました。 | Junbi dekimashita | Chuẩn bị xong |
| まだです。 | Mada desu | Chưa xong |
| いい天気ですね。 | Ii tenki desu ne | Thời tiết đẹp nhỉ |
Việc học câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản là bước nền tảng quan trọng giúp người mới học xây dựng khả năng giao tiếp tự nhiên và hiệu quả. Chỉ cần ghi nhớ và luyện tập đều đặn các câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản trong bài viết này, bạn hoàn toàn có thể tự tin sử dụng tiếng Nhật trong sinh hoạt, học tập và công việc hằng ngày.
Hãy chia nhỏ 200 câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản theo từng chủ đề, học mỗi ngày từ 10–15 câu và cố gắng áp dụng vào tình huống thực tế. Đây là phương pháp học đơn giản nhưng mang lại hiệu quả rất cao cho người mới bắt đầu.
Xem thêm:
- Tự Học Tiếng Nhật Online Cho Người Mới Bắt Đầu Từ A- Z
- 30 từ vựng tiếng Nhật cơ bản
- Từ vựng tiếng Nhật chủ đề chào hỏi

