Khi bắt đầu học tiếng Nhật cơ bản, việc nắm vững từ vựng tiếng Nhật thông dụng chính là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất. Dù bạn đang học tiếng Nhật online để giao tiếp hằng ngày, đọc hiểu giáo trình hay làm quen với ngữ pháp, vốn từ cơ bản sẽ giúp bạn tiếp thu nhanh và nhớ lâu hơn.
Danh sách 30 từ vựng tiếng Nhật cơ bản dưới đây được chọn lọc kỹ, phù hợp cho người mới bắt đầu học tiếng Nhật online trên các web học tiếng Nhật online, giúp bạn dễ học, dễ áp dụng và tự tin hơn trên hành trình chinh phục tiếng Nhật.
30 từ vựng tiếng Nhật cơ bản dành cho người mới bắt đầu
| STT | Hiragana | Kanji | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | わたし |
私
| Tôi |
| 2 | あなた |
貴方
| Bạn |
| 3 | ひと |
人
| Người |
| 4 | ともだち |
友達
| Bạn bè |
| 5 | せんせい |
先生
| Giáo viên |
| 6 | がくせい |
学生
| Học sinh |
| 7 | にほん |
日本
| Nhật Bản |
| 8 | ご |
語
| Ngôn ngữ |
| 9 | にほんご |
日本語
| Tiếng Nhật |
| 10 | ほん |
本
| Sách |
| 11 | みず |
水
| Nước |
| 12 | たべます |
食べる
| Ăn |
| 13 | のみます |
飲む
| Uống |
| 14 | いきます |
行く
| Đi |
| 15 | きます |
来る
| Đến |
| 16 | みます |
見る
| Xem |
| 17 | はなします |
話す
| Nói |
| 18 | ききます |
聞く
| Nghe |
| 19 | よみます |
読む
| Đọc |
| 20 | かきます |
書く
| Viết |
| 21 | あさ |
朝
| Buổi sáng |
| 22 | ひる |
昼
| Buổi trưa |
| 23 | よる |
夜
| Buổi tối |
| 24 | きょう |
今日
| Hôm nay |
| 25 | あした |
明日
| Ngày mai |
| 26 | きのう |
昨日
| Hôm qua |
| 27 | おおきい |
大きい
| To |
| 28 | ちいさい |
小さい
| Nhỏ |
| 29 | あたらしい |
新
| Mới |
| 30 | ふるい |
古い
| Cũ |
Tổng kết
Việc ghi nhớ và sử dụng thành thạo 30 từ vựng tiếng Nhật cơ bản sẽ tạo nền tảng vững chắc cho quá trình học tiếng Nhật cơ bản của bạn. Khi kết hợp học đều đặn mỗi ngày cùng các phương pháp hiệu quả trên web học tiếng Nhật online, bạn sẽ thấy khả năng phản xạ và ghi nhớ từ vựng cải thiện rõ rệt. Hãy duy trì thói quen học tiếng Nhật online, mở rộng vốn từ vựng tiếng Nhật theo từng chủ đề để tiến bộ nhanh và học tiếng Nhật một cách nhẹ nhàng, bền vững.
Xem thêm:
- Tự Học Tiếng Nhật Online Cho Người Mới Bắt Đầu Từ A- Z
- 200 câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản cho người mới học
- Từ vựng tiếng Nhật chủ đề chào hỏi

