Nghe audio của bài :
異常事態・病気など
15番
外来の受付に診察券を出しましたが、なかなか呼ばれません。何と言いますか。Bạn đưa phiếu khám bệnh tại quầy tiếp tân dành cho bệnh nhân ngoại trú, nhưng mãi vẫn chưa được gọi tên, bạn sẽ nói gì?
1 あと何人待てばいいんですか。Còn chờ bao nhiêu người nữa thì được?
2 あと何人待つんですか。Tôi sẽ còn chờ mấy người nữa?
3 あと何人位待ちますか。Tôi sẽ còn chờ khoảng bao nhiêu người nữa vậy?
正答 3 あと何人位待ちますか。
解説
1・2 文句を言っているように聞こえるので、不適当。Nghe có vẻ như đang than phiền, nên không thích hợp.
Nghe audio của bài :
16番
病気で入院している友達のお見舞いに来ました。何と言いますか。Bạn đến thăm người bạn bị bệnh phải nhập viện. Bạn sẽ nói gì?
1 元気ですか。Khỏe không?
2 大変ですね、気をつけて。Vất vả nhỉ. Chú ý nhé.
3 お体の具合はどうですか。Cậu thấy sao rồi?
正答 3 お体の具合はどうですか。
解説
1 病気だとわかっている人に「元気ですか」とは言わないので、不適当。Đối với người mà mình biết rằng họ đang bị bệnh thì sẽ không nói là "Khỏe không?", nên không thích hợp.
2 「気をつけて」は、「注意してください」という言葉なので、不適当。"Ki wo tsukete" nghĩa là "háy chú ý", nên không thích hợp.
ほかの言い方
・大丈夫ですか。Cậu ổn chưa?
・大変ですね。早く良くなってくださいね。Khổ sở nhỉ. Mau sớm bình phục nhé.
Nghe audio của bài :
17番
歯医者に来ましたが、受付にだれもいません。何と言いますか。Bạn đến chỗ nha sĩ, nhưng ở quầy tiếp tân không có ai. Bạn sẽ nói gì?
1 すみません、いらっしゃってますよ。Xin lỗi, sẽ đến đây.
2 あの一、おじゃましました。À, xin lỗi đã làm phiền.
3 すみません、お願いします。Xin lỗi, làm ơn.
正答 3 すみません、お願いします。
解説
1 「いらっしゃってますよ」は、ほかの人が来たことを表す敬語なので不適当。"Irassattemasu yo" là kính ngữ nói là người khác đã đến, nên không thích hợp.
2 「おじゃましました」は、ほかの人の家や部屋を出るときなどに言う言葉なので、不適当。"Ojamashimashita" là cách nói khi rời khỏi phòng hay nhà của người khác, nên không thích hợp.
ほかの言い方
・すみません。どなたか、いませんか。Xin lỗi, có ai không vậy?
・どなたか、いらっしゃいませんか。Có ai không vậy?
Nghe audio của bài :
18番
転んでしまいました。足がとても痛いです。何と言いますか。Bạn bị té ngã. Chân bạn rất đau. Bạn sẽ nói gì?
1 痛い、骨がこわれているようです。Đau quá, hình như xương bể rồi.
2 痛い、骨が切れています。Đau quá, đứt xương rồi.
3 痛い、骨が折れているかもしれません。Đau quá, chắc là gãy xương.
正答 3 痛い、骨が折れているかもしれません。
解説
1・2 「骨」は「こわれる・切れる」という動詞を使わない。"Xương" không dùng với các động từ "kowareru, kireru".
Nghe audio của bài :
19番
近くにいる人が突然倒れました。何と言いますか。Người ở gần bạn đột nhiên ngã nhào. Bạn sẽ nói gì?
1 どうしますか。Làm gì thế?
2 いかがでしたか。Như thế nào rồi?
3 どうしたんですか。Bị sao vậy?
正答 3 どうしたんですか。
解説
1 「どうしますか」は相手の意志などをきく表現なので、不適当。"Doushimasuka" là cách nói khi hỏi về ý chí của người khác, nên không thích hợp.
2 「いかがでしたか」は相手の感想や意見をきく表現なので、不適当。"Ikagadesuka" là cách nói khi hỏi ý kiến hay cảm tưởng của người khác, nên không thích hợp.
ほかの言い方
・どうなさったんですか。Bị sao vậy?
・大丈夫ですか。Có sao không?
Nghe audio của bài :
20番
自転車に乗っていて、車とぶつかりました。警察の人にすぐ来てほしいです。110番に電話して、どんなことを言えば来てもらえますか。Bạn chạy xe đạp rồi đụng vào ô tô. Bạn muốn nhân viên cảnh sát sẽ đến ngay. Bạn điện thoại đến số 110, bạn sẽ nói sao thì người ta sẽ đến?
1 緊急です。警察をお願いします。Đang khẩn cấp, nhờ các chú cảnh sát.
2 リ一と申しますが、事故にあいました。すぐ来てください。Tôi là Ri, tôi gặp tai nạn. Đến ngay đi.
3 自転車に乗っていて、事故にあいました。場所に青山3丁目です。Tôi chạy xe đạp và gặp tai nạn. Địa điểm là Aoi 3 chomei.
正答 3 自転車に乗っていて、事故にあいました。場所に青山3丁目です。
解説
1 110番は警察通報用電話なので、「警察をお願いします」と言う必要はない。Số 110 là số điện thoại dùng để thông báo cho cảnh sát, nên không cần nói "keisatsu wo onegaishimasu".
2 この時はまだ名前を言う必要はないので、不適当。Lúc này không cần nói tên, nên không thích hợp.
Nghe audio của bài :
21番
急に病気になりました。自分で歩くこともできません。119番に電話して、まず何と言いますか。Đột nhiên bị bệnh. Không thể tự đi lại được. Bạn điện thoại đến số 119, điều đầu tiên bạn sẽ nói gì?
1 救急車ありますか。Có xe cấp cứu không?
2 救急車お願いします。Làm ơn cho xe cấp cứu.
3 病院まで、お願いします。Nhờ chở đến bệnh viện dùm.
正答 2 救急車お願いします。
解説
2 119番は、消防車と救急車をよぶ時の電話番号なので、まず「救急車」が必要だと伝える必要があるので、正解。Số 119 là số điện thoại khi gọi xe cứu hỏa và xe cứu thương, nên trước tiên bạn cần nói là bạn cần "xe cứu thương", nên chính xác.
3 救急車はタクシーではないので、こういう言い方はしないので、不適当。Xe cấp cứu không phải là xe tắc-xi, sẽ không nói như thế này, nên không thích hợp.
Nghe audio của bài :
22番
入院中に友達がお見舞いに来てくれました。何と言いますか。Lúc nằm viện thì được bạn đến thăm. Bạn sẽ nói gì?
1 忙しいのにありがとう。いらっしゃいませ。Bận rộn thế mà cậu vẫn đến thăm, cảm ơn bạn. Kính chào quý khách.
2 忙しいのに、わざわざありがとうございます。Bận rộn là thế, cảm ơn bạn đã đến thăm.
3 よくいらっしゃいました。ありがとうございます。Mừng bạn đã đến. Cảm ơn.
正答 2 忙しいのに、わざわざありがとうございます。
解説
1・3 「いらっしゃいませ」「よくいらっしゃいました」は訪問を歓迎することばだが、病院は楽しい場所ではないので、不適当。"Irasshaimase" và "Yoku irasshaimashita" là cách nói hoan nghênh sự viếng thăm, nhưng bệnh viện không phải là nơi vui vẻ, nên không thích hợp.
Nghe audio của bài :
公的な場所
23番
映画館で、チケットを2枚買いたいです。何と言いますか。Bạn muốn mua 2 vé ở rạp chiếu phim. Bạn sẽ nói gì?
1 チケット、売っていますか。Có bán vé không?
2 2枚お願いします。Cho tôi 2 vé.
3 2枚いただけませんでしょうか。Tôi có thể mua 2 vé chứ?
正答 2 2枚お願いします。
解説
1 チケットを売っているのは当然なので「売っています」という質問は不適当。Bán vé là chuyện đương nhiên, nên hỏi "có bán không?" là không thích hợp.
2 「いただけませんでしょうか」は敬語表現。チケットを買う客が店員に対して敬語を使う必要はないので、不適当。"Itadakemasenka" là cách nói kính ngữ. Khách mua vé không cần sử dụng kính ngữ đối với nhân viên cửa hàng, nên không thích hợp.
ほかの言い方
・2枚。2 vé nha.
・2枚ください。Cho 2 vé đi.