Tự học kanji
STT | Hán tự | Âm hán | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 刈 | ngải | cắt cỏ |
2 | 銅 | đồng | chất đồng |
3 | 駄 | đà | thồ hàng |
4 | 棚 | bằng | cái giá |
5 | 幻 | huyễn | huyễn hoặc |
6 | 巣 | sào | sào huyệt |
7 | 拝 | bái | sùng bái |
8 | 酬 | thù | thù lao |
9 | 排 | bài | bài trừ |
10 | 巧 | xảo | tinh xảo |
11 | 魔 | ma | ma quỷ |
12 | 粛 | túc | nghiêm túc |
13 | 邪 | tà | tà ma |
14 | 奉 | phụng | phụng dưỡng, cung phụng |
15 | 悦 | duyệt | vui vẻ |
16 | 擦 | sát | trà sát |
17 | 漂 | phiêu | phiêu lưu |
18 | 鈍 | độn | ngu độn |
19 | 滝 | lang | thác nước |
20 | 潔 | khiết | thanh khiết |
21 | 涯 | nhai | sinh nhai |
22 | 廊 | lang | hành lang |
23 | 疫 | dịch | dịch bệnh |
24 | 乏 | phạp | nghèo, ít |
25 | 矛 | mâu | mâu thuẫn |
26 | 妊 | nhâm | mang thai |
27 | 桑 | tang | cây dâu |
28 | 嫁 | giá | đi lấy chồng |
29 | 膜 | mạc | niêm mạc |
30 | 綿 | miên | lụa |
31 | 班 | ban | lớp |
32 | 恥 | sỉ | sỉ nhục |
33 | 謙 | khiêm | khiêm tốn |
34 | 劣 | liệt | thua kém |
35 | 凶 | hung | hung khí, hung thủ |
36 | 釣 | điếu | câu cá |
37 | 疎 | sơ | không thân |
38 | 拾 | thập | nhặt |
39 | 獄 | ngục | cai ngục, ngục tù |
40 | 紋 | văn | hoa văn |
41 | 紫 | tử | tử ngoại |
42 | 皿 | mãnh | đĩa |
43 | 芽 | nha | mầm, manh nha |
44 | 陵 | lăng | lăng tẩm |
45 | 蒸 | chưng | chưng cất |
46 | 顕 | hiển | hiển hách, hiển thị |
47 | 峰 | phong | đỉnh núi |
48 | 紡 | phưởng | dệt |
49 | 宜 | nghi | thích nghi, tiện nghi |
50 | 汗 | hãn | mồ hôi |
51 | 勘 | khám | |
52 | 辛 | tân | cay |
53 | 弓 | cung | cái cung |
54 | 溝 | câu | mương nhỏ |
55 | 仰 | ngưỡng | ngưỡng mộ |
56 | 泥 | nê | bùn |
57 | 姫 | cơ | công chúa |
58 | 稚 | trĩ | ấu trĩ |
59 | 陶 | đào | đồ sứ |
60 | 穫 | hoạch | thu hoạch |
61 | 鎮 | trấn | trấn áp, trấn tĩnh |
62 | 酔 | túy | say |
63 | 粗 | thô | thô ráp |
64 | 隻 | chiếc | <đếm thuyền> |
65 | 偶 | ngẫu | ngẫu nhiên |
66 | 貝 | bối | vỏ sò |
67 | 誓 | thệ | tuyên thệ |
68 | 盆 | bồn | cái bồn |
69 | 弦 | huyền | dây |
70 | 悼 | điệu | truy điệu |
71 | 伯 | bá | thúc bá |
72 | 肌 | cơ | da |
73 | 惜 | tích | tiếc |
74 | 珠 | châu | châu ngọc |
75 | 碑 | bi | tấm bia |
76 | 把 | bả | cầm |
77 | 舟 | chu | thuyền |
78 | 架 | giá | cái giá |
79 | 菓 | quả | hoa quả |
80 | 朴 | phác | chất phác |
81 | 艇 | đĩnh | thuyền nhỏ |
82 | 憂 | ưu | ưu phiền |
83 | 刀 | đao | cái đao |
84 | 壮 | tráng | cường tráng |
85 | 壌 | nhưỡng | thổ nhưỡng |
86 | 堤 | đê | đê điều |
87 | 拐 | quải | bắt cóc |
88 | 累 | lũy | thành lũy, tích lũy |
89 | 暑 | thử | hè nóng |
90 | 署 | thự | biệt thự |
91 | 澄 | trừng | trong, rõ |
92 | 符 | phù | phù hiệu |
93 | 府 | phủ | chính phủ |
94 | 謡 | dao | ca dao |
95 | 肢 | chi | tay chân, tứ chi |
96 | 尿 | niệu | niệu đạo |
97 | 酷 | khốc | tàn khốc |
98 | 鉛 | duyên | kim loại chì |
99 | 忍 | nhẫn | tàn nhẫn, nhẫn nại |
100 | 臭 | xú | mùi thối, xú khí |
101 | 錯 | thác | thác giác, thác loạn |
102 | 寂 | tịch | cô tịch, tịch mịch |
103 | 狩 | thú | săn bắn |
104 | 猫 | miêu | con mèo |
105 | 恭 | cung | cung kính |
106 | 隅 | ngung | góc |
107 | 魂 | hồn | linh hồn |
108 | 唐 | đường | nhà Đường, Trung quốc |
109 | 怪 | quái | kì quái, quái vật |
110 | 砕 | toái | phá vỡ |
111 | 虜 | lỗ | tù binh |
112 | 垂 | thùy | rủ xuống |
113 | 頻 | tần | tần số, tần suất |
114 | 灰 | hôi | tro |
115 | 鼻 | tị | mũi |
116 | 傍 | bàng | bàng quan |
117 | 践 | tiễn | thực tiễn |
118 | 呉 | ngô | triều Ngô, Trung quốc |
119 | 洞 | động | hang động |
120 | 諾 | nặc | chấp thuận |
121 | 俸 | bổng | lương bổng, bổng lộc |
122 | 履 | lí | đi, mặc |
123 | 坊 | phường | phường |
124 | 穀 | cốc | ngũ cốc |
125 | 呈 | trình | trình bày, đệ trình |
126 | 髄 | tủy | xương tủy |
127 | 庶 | thứ | thứ dân |
128 | 遭 | tao | tao ngộ |
129 | 匠 | tượng | nghệ nhân |
130 | 膚 | phu | da |
131 | 飢 | cơ | đói, cơ ngạ |
132 | 寸 | thốn | thước đo |
133 | 寧 | ninh | an ninh |
134 | 炊 | xuy | nấu cơm |
135 | 閲 | duyệt | kiểm duyệt |
136 | 寮 | liêu | kí túc xá |
137 | 赦 | xá | tha thứ, dung xá, xá tội |
138 | 赴 | phó | |
139 | 麗 | lệ | mĩ lệ |
140 | 宰 | tể | chúa tể, tể tướng |
141 | 殴 | ẩu | ẩu đả |
142 | 怠 | đãi | lười biếng |
143 | 偉 | vĩ | vĩ đại |
144 | 羅 | la | lụa |
145 | 胃 | vị | dạ dày |
146 | 鉢 | bát | cái bát |
147 | 該 | cai | |
148 | 机 | cơ | cái bàn |
149 | 墳 | phần | mộ phần |
150 | 峡 | hạp | đường núi hẹp |
151 | 宴 | yến | yến tiệc |
152 | 窮 | cùng | cùng cực |
153 | 憾 | hám | hối hận |
154 | 靴 | ngoa | giầy |
155 | 傘 | tản | cái ô |
156 | 塔 | tháp | tòa tháp |
157 | 凡 | phàm | phàm nhân |
158 | 弊 | tệ | tệ hại, tệ xá |
159 | 漠 | mạc | sa mạc |
160 | 騎 | kị | kị sĩ |
161 | 循 | tuần | tuần hoàn |
162 | 召 | triệu | triệu tập |
163 | 如 | như | như thế |
164 | 裸 | lõa, khỏa | khỏa thân |
165 | 愚 | ngu | ngu ngốc |
166 | 朱 | chu | |
167 | 旋 | toàn | |
168 | 縫 | phùng | may vá |
169 | 鶏 | kê | con gà |
170 | 僧 | tăng | tăng lữ |
171 | 搬 | ban | vận chuyển |
172 | 獣 | thú | thú vật |
173 | 詐 | trá | lừa dối |
174 | 吐 | thổ | thổ huyết, thổ lộ |
175 | 窒 | trất | ngạt |
176 | 幣 | tệ | tiền tệ |
177 | 慈 | từ | từ bi, nhân từ |
178 | 縛 | phược | |
179 | 欺 | khi | lừa dối |
180 | 帽 | mạo | cái mũ |
181 | 腸 | tràng | ruột |
182 | 濯 | trạc | rửa |
183 | 薫 | huân | thơm |
184 | 粋 | túy | tinh túy |
185 | 哀 | ai | bi ai |
186 | 搭 | đáp | chất lên xe |
187 | 漬 | tí | ngâm tẩm |
188 | 畳 | điệp | chiếu |
189 | 娠 | thần | mang thai |
190 | 沸 | phí | đun sôi |
191 | 媒 | môi | môi giới |
192 | 殻 | xác | vỏ |
193 | 暦 | lịch | lịch |
194 | 枯 | khô | khô khát |
195 | 蓄 | súc | lưu trữ |
196 | 畜 | súc | súc vật |
197 | 辱 | nhục | sỉ nhục |
198 | 戯 | hí | hí kịch |
199 | 刃 | nhận | lưỡi dao |
200 | 槽 | tào | cái máng |
201 | 憎 | tăng | ghét |
202 | 舶 | bạc | tàu |
203 | 酵 | diếu | lên men |
204 | 賓 | tân | tân khách, tiếp tân |
205 | 碁 | kì | cờ |
206 | 扇 | phiến | quạt |
207 | 坪 | bình | 36 feet vuông |
208 | 墜 | trụy | rơi, trụy lạc |
209 | 囚 | tù | tù nhân |
210 | 桃 | đào | cây đào |
211 | 娯 | ngu | vui chơi, ngu lạc |
212 | 幾 | kỉ | hình học |
213 | 蛇 | xà | con rắn |
214 | 酢 | tạc | dấm |
215 | 紳 | thân | đàn ông |
216 | 瓶 | bình | cái bình |
217 | 眺 | thiếu | nhìn |
218 | 涼 | lương | mát |
219 | 枢 | xu | chốt cửa |
220 | 譜 | phổ, phả | phổ nhạc, gia phả |
221 | 鍛 | đoán | luyện |
222 | 鼓 | cổ | cái trống |
223 | 轄 | hạt | địa hạt |
224 | 餓 | ngạ | đói |
225 | 豚 | đồn | con lợn |
226 | 盲 | manh | mù |
227 | 飽 | bão | bão hòa |
228 | 洪 | hồng | hồng thủy |
229 | 藩 | phiên | |
230 | 疾 | tật | tật bệnh |
231 | 昆 | côn | côn trùng |
232 | 又 | hựu | lại |
233 | 淑 | thục | hiền thục |
234 | 偵 | trinh | trinh thám |
235 | 篤 | đốc | |
236 | 燥 | táo | can táo |
237 | 憤 | phẫn | phẫn uất |
238 | 恨 | hận | căm hận |
239 | 泡 | bào | bọt |
240 | 叙 | tự | kể lại |
241 | 笛 | địch | ống sáo |
242 | 匿 | nặc | nặc danh |
243 | 痴 | si | ngu si |
244 | 曹 | tào | phán xử |
245 | 伐 | phạt | thảo phạt |
246 | 遷 | thiên | thiên đô, thiên di |
247 | 概 | khái | khái niệm, đại khái |
248 | 悠 | du | xa xăm |
249 | 凝 | ngưng | ngưng kết, ngưng tụ |
250 | 甚 | thậm | thậm chí |
251 | 舌 | thiệt | cái lưỡi |
252 | 渦 | qua | dòng xoáy |
253 | 享 | hưởng | hưởng thụ |
254 | 尼 | ni | ni cô |
255 | 廉 | liêm | thanh liêm |
256 | 傑 | kiệt | tuấn kiệt, hào kiệt |
257 | 尺 | xích | thước |
258 | 濁 | trọc | đục |
259 | 肖 | tiếu | giống |
260 | 遍 | biến | lần |
261 | 冗 | nhũng | |
262 | 款 | khoản | điều khoản |
263 | 扶 | phù | phù hộ, phù trợ |
264 | 弔 | điếu | phúng điếu |
265 | 扉 | phi | cái cửa |
266 | 掌 | chưởng | lòng bàn tay |
267 | 朽 | hủ | bất hủ |
268 | 硫 | lưu | lưu huỳnh |
269 | 猿 | viên | con khỉ |
270 | 礁 | tiều | đá ngầm |
271 | 陪 | bồi | bồi thẩm đoàn |
272 | 嘱 | chúc | dặn |
273 | 醸 | nhưỡng | gây nên |
274 | 敢 | cảm | dám, dũng cảm |
275 | 換 | hoán | giao hoán |
276 | 嗣 | tự | thừa kế |
277 | 暁 | hiểu | bình minh |
278 | 挟 | hiệp | kẹp |
279 | 肯 | khẳng | khẳng định |
280 | 猟 | liệp | săn bắn |
281 | 胎 | thai | bào thai |
282 | 胴 | đỗng | thân hình |
283 | 塊 | khối | đống |
284 | 絹 | quyên | lụa |
285 | 紺 | cám | xanh đậm |
286 | 憩 | khế | nghỉ ngơi |
287 | 厘 | li | một li |
288 | 屯 | đồn | đồn trú |
289 | 挿 | sáp | cho vào |
290 | 斗 | đẩu | một đấu |
291 | 摂 | nhiếp | nhiếp chính, nhiếp thủ |
292 | 乙 | ất | can Ất |
293 | 剖 | phẫu | phẫu thuật, giải phẫu |
294 | 詠 | vịnh | ngâm thơ, vịnh |
295 | 睡 | thụy | ngủ, thụy miên |
296 | 侍 | thị | người hầu, thị lang |
297 | 酪 | lạc | sản phẩm sữa, nước quả ép |
298 | 汽 | khí | không khí, hơi |
299 | 奔 | bôn | chạy, bôn tẩu |
300 | 岬 | giáp | mũi đất |
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
込みます[道が~]
Hiragana : こみます[みちが~]
Nghĩa của từ : đông, tắc [đường ~]
Bài viết ngẫu nhiên
Thành viên mới
Fanpage "tiếng nhật 24h"