Tự học kanji

Tự học kanji


STTHán tựÂm hánÝ nghĩa
1 kiện khỏe mạnh, kiện khang, tráng kiện
2 chướng chướng ngại
3 tả bên trái, tả hữu, cánh tả
4 mẫu mẹ, phụ mẫu, mẫu thân
5 hiểm nguy hiểm, mạo hiểm, hiểm ác
6 kích kích động, kích thích, kích hoạt
7 trích hái, trích yếu
8 ương trung ương
9 phê phê bình, phê phán
10 tọa chỗ ngồi, tọa đàm, tọa độ
11 biện hùng biện, biện luận
12 thôi tổ chức, khai thôi, thôi thúc
13 nhi nhi đồng, hài nhi
14 giang trường giang, giang hồ
15 cấp cung cấp, cấp phát
16 cụ công cụ, dụng cụ
17 sát sát hại, sát nhân
18 phi bay, phi công, phi hành
19 tốc tốc độ, tăng tốc
20 ba sóng, phong ba
21 giai giai cấp, giai tầng
22 hữu bạn hữu, hữu hảo
23 khổ khổ cực, cùng khổ
24 phúc bề ngang
25 kịch kịch bản, vở kịch, kịch tính
26 ti, tư công ti, tư lệnh
27 chu chu vi, chu biên
28 tẩu chạy
29 vị vị thành niên, vị lai
30 khuếch khuếch đại
31 chu tuần
32 tùng phục tùng, tùy tùng, tòng thuận
33 thải hái, thải dụng
34 phủ phủ định, phủ quyết
35 chức dệt
36 vũ điệu, khiêu vũ
37 tả miêu tả
38 bạt rút ra
39 sắc màu sắc, sắc dục
40 liệu trị liệu
41 đột đột phá, đột nhiên
42 thặng dư, dư dật
43 hỏa lửa
44 việt vượt qua, việt vị
45 công tấn công, công kích
46 lịch lí lịch, lịch sử, kinh lịch
47 hoàn hoàn thành, hoàn toàn
48 phá phá hoại, tàn phá
49 hưu hưu trí, hưu nhàn
50 thuyền thuyền
51 nguy nguy hiểm, nguy cơ
52 trái nợ, quốc trái, công trái
53 hàng hàng không, hàng hải
54 lãnh lạnh, lãnh đạm
55 phế tàn phế, hoang phế
56 minh đồng minh, gia minh
57 khố kho, xa khố, kim khố
58 hoàng hoàng đế
59 chiêm, chiếm chiếm cứ
60 tướng tướng quân
61 sưu sưu tầm, sưu tập
62 nghiêm tôn nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm trọng
63 cập phổ cập
64 kỉ thế kỉ, kỉ nguyên
65 cố cố tổng thống, lí do
66 trang trang phục, hóa trang, trang bị
67 tựu thành tựu
68 lũy thành lũy
69 tố yếu tố, nguyên tố
70 trúc trúc
71 dị dị bản, dị tộc, dị giáo
72 dược thuốc
73 trát tiền giấy
74 thịnh thịnh vượng, hưng thịnh
75 duyên trì hoãn
76 ngựa
77 di sót lại, di tích, di ngôn, di vật
78 cấp sơ cấp, trung cấp, cao cấp
79 phụ phụ tử, phụ thân, phụ huynh
80 giáng, hàng giáng trần; đầu hàng
81 vương vương giả
82 giảng giảng đường, giảng bài
83 duy sợi dây
84 nhan nhan sắc, hồng nhan
85 quân quân bình, quân nhất
86 ngọc ngọc
87 du dầu
88 hỉ vui
89 loại chủng loại
90 đẳng bình đẳng, đẳng cấp
91 nghệ nghệ thuật, nghệ nhân
92 giác cảm giác, giác ngộ
93 tĩnh bình tĩnh, trấn tĩnh
94 tập học tập
95 tiêu mục tiêu, tiêu chuẩn
96 bàn, ban nhất ban
97 hạ mùa hè
98 vĩnh vĩnh viễn, vỉnh cửu
99 hưng, hứng hưng thịnh, phục hưng; hứng thú
100 lông vũ
101 bác uyên bác
102 nghênh hoan nghênh, nghênh tiếp
103 cấm cấm đoán, nghiêm cấm
104 đoản đoản mệnh, sở đoản
105 bỉ anh ta
106 khúc ca khúc
107 thân dãn ra
108 kế kế tục
109 áp áp lực, trấn áp
110 tích thành tích
111 lại ỷ lại
112 liêu đồng liêu, quan liêu
113 hậu nồng hậu, hậu tạ
114 thế thay thế, đại thế
115 bối bối cảnh
116 nghịch phản nghịch
117 nham đá tảng, nham thạch
118 lục lục địa, lục quân
119 ấn in ấn, ấn tượng
120 nhiệt nhiệt độ, nhiệt tình
121 hương mùi hương, hương thơm
122 giác tam giác, tứ giác
123 mỗi mỗi
124 phong phong phú
125 luân bánh xe, luân hồi
126 lưu lưu học, lưu trữ
127 thuận tòng thuận, thuận tự
128 từ từ vựng, từ chức
129 便 tiện thuận tiện
130 tán, tản phấn tán, tản mát
131 đế buộc
132 thê thê tử
133 nhân nguyên nhân
134 tân bờ biển
135 đồ tiền đồ
136 tội tội phạm, tội ác
137 tắc quy tắc, phép tắc
138 chư chư hầu
139 chí ý chí, chí nguyện
140 nguyên nguồn, nguyên tuyền
141 loan vịnh
142 đạp dẫm lên
143 phất trả tiền
144 hạnh hạnh phúc, hạnh vận
145 hứa cho phép, hứa khả
146 lược tỉnh lược, xâm lược
147 cố ngoan cố, cố thủ
148 tán tán đồng, tán thành
149 tinh hành tinh, tinh tú
150 chấp cố chấp
151 thiện thiện ác, từ thiện
152 bản xuất bản
153 tinh tinh lực, tinh túy
154 vong diệt vong
155 thực thực vật, thực dân
156 băng băng hoại
157 lệ quay lại
158 tầng hạ tầng, thượng tầng
159 thính thính giả
160 thích thích hợp
161 thuộc phụ thuộc
162 chấn địa chấn
163 宿 túc tá túc, kí túc xá
164 áp ấn
165 thoát giải thoát
166 khiếm khiếm khuyết
167 cái đuôi
168 đãi đuổi bắt
169 chiêu sáng
170 vi chu vi, bao vây
171 hôn kết hôn, hôn nhân
172 lữ lữ hành, lữ khách
173 bội bội thu, bội số
174 bách áp bách, bức bách
175 phổ cửa biển
176 đấu đấu tranh, chiến đấu
177 trì cái ao
178 tượng tưởng tượng, thần tượng
179 hóa hàng hóa
180 tước gọt, tước đoạt
181 tự chùa
182 phản cái dốc
183 hoại phá hoại
184 loạn phản loạn, chiến loạn
185 đới nhiệt đới, ôn đới
186 ngạn hải ngạn
187 khiển phân phát
188 khẩn khẩn cấp, khẩn trương
189 nỗ nỗ lực
190 luyện rèn luyện, luyện tập
191 khang kiện khang, khang trang
192 trì muộn
193 khí từ bỏ
194 hình hình phạt, tử hình
195 tuyên tuyên bố, tuyên cáo
196 tị tị nạn
197 trứ trứ danh, trứ tác
198 phòng phòng ở
199 trủng đống đất
200 cần chuyên cần, cần lao
201 phục y phục, cảm phục, phục vụ
202 lâm lâm thời
203 trắc đo đạc
204 hoặc nghi hoặc
205 cự to lớn, cự đại, cự phách
206 thăng thăng tiến, thăng thiên
207 vi, vị hành vi; vị kỉ
208 đình đình chỉ
209 viễn viễn phương, vĩnh viễn
210 khinh khinh suất, khinh khi
211 triệu triệu chứng, triệu triệu (10 mũ 12)
212 hỗn hỗn hợp, hỗn độn, hỗn loạn
213 xung ngoài khơi
214 mạc khai mạc, bế mạc
215 hạ chúc mừng
216 tải đăng tải
217 sáng sáng tạo
218 trận trận mạc
219 bạo, bộc bạo lực, bộc lộ
220 đảo đảo lộn
221 phổ phổ thông
222 tạp tạp chí, tạp kĩ
223 trúc kiến trúc
224 đức đạo đức
225 quý mùa
226 mật bí mật, mật độ
227 phù nổi, phù du
228 lệnh mệnh lệnh, pháp lệnh
229 thụ cây, cổ thụ
230 huệ ân huệ
231 nghi nghi thức
232 bang liên bang
233 phạm phạm nhân
234 thường bồi thường
235 ức ức chế
236 tuyệt đoạn tuyệt, tuyệt diệu
237 thố đặt, để
238 bộc bộc phát
239 san tuần san, chuyên san
240 sào
241 quý cao quý
242 đình triều đình, gia đình
243 lão già, lão luyện
244 hoạn bệnh hoạn
245 để đáy
246 bưu bưu điện
247 tuần 10 ngày
248 tổn tổn hại, tổn thương
249 đồ môn đồ, đồ đệ
250 thừa thừa nhận
251 khủng khủng bố, khủng hoảng
252 linh tuổi
253 long cao quý
254 chí tạp chí
255 trạch tuyển trạch
256 cư trú
257 đằng sau
258 dịch ga
259 tốt tốt nghiệp
260 thương tổn thương, thương tật
261 du du hí, du lịch
262 cố thuê, cố nông
263 tính thôn tính
264 nhu nhu yếu
265 bão ôm, hoài bão
266 yết yết thị
267 canh canh tân
268 hoãn hòa hoãn
269 miêu miêu tả
270 ô ô nhiễm
271 chiêu chiêu đãi
272 dục dục vọng
273 nhiễm ô nhiễm
274 táng an táng
275 dưỡng dưỡng dục
276 lạc liên lạc
277 dịch thông dịch, phiên dịch
278 mộ mộ tập, chiêu mộ
279 phức phức tạp
280 khắc thời khắc
281 huyết tâm huyết
282 hi hi hữu, hi vọng
283 cân gân cơ
284 khế khế ước
285 trí trí mạng
286 liệt cột, la liệt
287 mê hoặc, mê đắm
288 cứ căn cứ, chiếm cứ
289 tức con trai, tử tức
290 tấu diễn tấu
291 công công lao
292 thảo thảo mộc
293 bàn cái khay
294 bản tấm bảng
295 ngã bản ngã
296 xạ xạ thủ
297 xúc tiếp xúc
298 ưu tú, tuấn tú
299 ôn ôn hòa, ôn tồn
300 mộ chiều tối
Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày

Hiragana : みず

Nghĩa của từ : nước

Bài viết ngẫu nhiên
Trai Nhật ‘ưa gái ảo và trốn tình dục’
Trai Nhật ‘ưa gái ảo và trốn tình dục’
Gagaku – Nhã nhạc Nhật Bản
Gagaku – Nhã nhạc Nhật Bản
Rousoku – Vẻ đẹp nến Nhật Bản
Rousoku – Vẻ đẹp nến Nhật Bản
Cánh cổng thiền Torii – biểu tượng văn hóa Nhật Bản
Cánh cổng thiền Torii – biểu tượng văn hóa Nhật Bản
Những lời khuyên từ người Nhật
Những lời khuyên từ người Nhật
Nhật Bản: Lao động là tài sản quý giá nhất
Nhật Bản: Lao động là tài sản quý giá nhất
Toilet Kiếng trong suốt ở Nhật Bản
Toilet Kiếng trong suốt ở Nhật Bản
Nhật Bản: Kỳ dị trào lưu chụp ảnh co quắp trong bồn tắm
Nhật Bản: Kỳ dị trào lưu chụp ảnh co quắp trong bồn tắm
Bí quyết sống lâu của người Nhật
Bí quyết sống lâu của người Nhật
Cửa hàng trái cây đắt đỏ bậc nhất Tokyo
Cửa hàng trái cây đắt đỏ bậc nhất Tokyo

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )