5000 từ vựng tiếng nhật thông dụng p-5

5000 từ vựng tiếng nhật thông dụng p-5
401.

4000. 浮かべる (うかべる) : thả nổi
4001. 群れ (むれ) : bầy đàn
4002. 家屋 (かおく) : nhà cửa
4003. 塊 (かたまり) : cục, tảng, miếng
4004. 笛 (ふえ) : sáo, còi
4005. スマート (スマート) : thông minh, khôn ngoan
4006. 高層 (こうそう) : cao tầng
4007. コンクール (コンクール) : chuyến lưu diễn
4008. 適度 (てきど) : đúng mực
4009. 採点 (さいてん) : sự chấm điểm, chấm bài
4010. 牧場 (ぼくじょう) : đồng cỏ, nông trang

402.

4011. 惜しい (おしい) : đáng tiếc
4012. めでたい (めでたい) : đáng mừng
4013. 鐘 (かね) : cái chuông
4014. 捜す (さがす) : tìm kiếm
4015. 着ける (つける) : đỗ (xe)
4016. 一通り (ひととおり) : đại khái, 1 lượt
4017. 内科 (ないか) : nội khoa
4018. 油断 (ゆだん) : lơ đễnh
4019. 乱暴 (らんぼう) : bạo loạn, quá đáng
4020. ダイヤモンド (ダイヤモンド) : kim cương, hột xoàn

403.

4021. 連れ (つれ) : sự bầu bạn
4022. 紅葉 (こうよう) : lá thu
4023. 校舎 (こうしゃ) : khu nhà trường, khu học xá
4024. 見当 (けんとう) : sự ước tính, ước đoán
4025. 女房 (にょうぼう) : vợ
4026. 驚かす (おどろかす) : gây ngạc nhiên, gây sợ hãi
4027. 頬 (ほほ) : gò má, má
4028. 昇る (のぼる) : lên cao, tăng lên
4029. モーター (モーター) : mô tơ
4030. 飾り (かざり) : sự trang trí

404.

4031. 余分 (よぶん) : phần dư
4032. 断定 (だんてい) : kết luận
4033. 現す (あらわす) : biểu lộ, tiết lộ
4034. 爽やか (さわやか) : dễ chịu, thoải mái
4035. 便り (たより) : thư tín
4036. 団地 (だんち) : khu tổ hợp nhà ở
4037. 作物 (さくもつ) : hoa màu, cây trồng
4038. 枯れる (かれる) : héo úa
4039. 愉快 (ゆかい) : thoải mái, vui tính
4040. 上旬 (じょうじゅん) : thượng tuần, 10 ngày đầu của tháng

405.

4041. 平凡 (へいぼん) : bình thường
4042. 礼 (れい) : sự biểu lộ lòng biết ơn
4043. 綿 (めん) : bông, vải bông
4044. 湿る (しめる) : ướt, ẩm ướt
4045. 先ほど (さきほど) : vừa lúc nãy
4046. 暗記 (あんき) : sự ghi nhớ, học thuộc lòng
4047. 銅 (どう) : đồng
4048. 名人 (めいじん) : chuyên gia, người nổi tiếng
4049. 差し上げる (さしあげる) : biếu tặng, đưa
4050. 大工 (だいく) : thợ mộc

406.

4051. 足跡 (あしあと) : vết chân, dấu chân
4052. 水素 (すいそ) : hydro
4053. 婚約 (こんやく) : sự đính hôn, đính ước
4054. 商社 (しょうしゃ) : công ty thương mại
4055. 初級 (しょきゅう) : sơ cấp
4056. 失望 (しつぼう) : thất vọng
4057. 見舞い (みまい) : việc đi thăm người ốm
4058. 頂上 (ちょうじょう) : đỉnh
4059. 上品 (じょうひん) : lịch thiệp, tao nhã
4060. 盗難 (とうなん) : vụ trộm cắp

407.

4061. メーター (メーター) : đồng hồ đo
4062. リットル (リットル) : lít
4063. 醜い (みにくい) : xấu xí
4064. 毎度 (まいど) : mọi lần
4065. 骨折 (こっせつ) : gãy xương
4066. 掲示 (けいじ) : bảng thông báo
4067. 薬品 (やくひん) : dược phẩm
4068. 頂戴 (ちょうだい) : cho tôi
4069. ボーイ (ボーイ) : bồi bàn
4070. 潰れる (つぶれる) : bị tàn phá, bị phá sản

408.

4071. 見本 (みほん) : vật mẫu
4072. 葬式 (そうしき) : đám tang
4073. 列島 (れっとう) : quần đảo
4074. 省く (はぶく) : bỏ qua, lược bớt
4075. 垂直 (すいちょく) : phương thẳng đứng
4076. 暴れる (あばれる) : sự nổi giận, xung lên
4077. 峠 (とうげ) : con đèo
4078. ヨット (ヨット) : thuyền buồm nhỏ
4079. 厳重 (げんじゅう) : nghiêm khắc
4080. 税関 (ぜいかん) : hải quan

409.

4081. 日差し (ひざし) : ánh sáng mặt trời
4082. 芝生 (しばふ) : bãi cỏ
4083. 下車 (げしゃ) : xuống xe
4084. 停電 (ていでん) : mất điện
4085. 名所 (めいしょ) : danh lam
4086. 気圧 (きあつ) : khí áp
4087. 父母 (ふぼ) : cha mẹ
4088. 恋人 (こいびと) : người yêu
4089. リボン (リボン) : nơ, ruy băng
4090. 図書室 (としょしつ) : thư viện

410.

4091. 万歳 (ばんざい) : vạn tuế
4092. 自習 (じしゅう) : tự học
4093. 引き算 (ひきざん) : phép trừ
4094. 足し算 (たしざん) : phép cộng
4095. チョーク (チョーク) : phấn viết
4096. ノック (ノック) : sự gõ cửa
4097. 休養 (きゅうよう) : nghỉ dưỡng
4098. 綱 (つな) : dây thừng
4099. 日光 (にっこう) : ánh sáng mặt trời
4100. 空想 (くうそう) : không tưởng

Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày

Hiragana : かお

Nghĩa của từ : mặt

Bài viết ngẫu nhiên
Thú vị đồng phục học sinh Nhật Bản
Thú vị đồng phục học sinh Nhật Bản
Bí quyết sống ở Nhật Bản
Bí quyết sống ở Nhật Bản
Sensu: chiếc quạt giấy nhỏ xinh Nhật Bản
Sensu: chiếc quạt giấy nhỏ xinh Nhật Bản
Văn hóa toilet của người Nhật
Văn hóa toilet của người Nhật
Tại sao giới trẻ Nhật Bản “thờ ơ” với sex?
Tại sao giới trẻ Nhật Bản “thờ ơ” với sex?
Văn hóa tặng quà trong kinh doanh của người Nhật
Văn hóa tặng quà trong kinh doanh của người Nhật
Triết lý khởi nghiệp của nghệ nhân sushi
Triết lý khởi nghiệp của nghệ nhân sushi
Kinh dị xem người Nhật thưởng thức món
Kinh dị xem người Nhật thưởng thức món 'ếch tươi nguyên con'
Tắm suối nước nóng và ngủ phòng Tatami ở Nhật
Tắm suối nước nóng và ngủ phòng Tatami ở Nhật
Omamori – Bùa hộ mệnh ở Nhật Bản
Omamori – Bùa hộ mệnh ở Nhật Bản

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )