5000 từ vựng tiếng nhật thông dụng p-3

5000 từ vựng tiếng nhật thông dụng p-3
201.

2001. ご存知 [ごぞんじ] : biết, hiểu (kính ngữ)”
2002. 雀 [すずめ] : chim sẻ
2003. 適当 [てきとう] : thích hợp
2004. 残り [のこり] : phần còn lại
2005. 戻す [もどす] : trở lại, trả lại
2006. 体重 [たいじゅう] : thể trọng, cân nặng
2007. どうせ [どうせ] : đằng nào thì
2008. あれこれ [あれこれ] : cái này cái kia
2009. 湖 [みずうみ] : hồ nước
2010. とうとう : cuối cùng

202.

2011. 負け [まけ] : thua cuộc”
2012. 悔しい [くやしい] : đau khổ
2013. 姉妹 [しまい] : chị em
2014. 助かる [たすかる] : được trợ giúp
2015. 手前 [てまえ] : phía đối diện, trước mặt
2016. さっぱり [さっぱり] : hoàn toàn (không)
2017. ついで [ついで] : nhân dịp này
2018. すっきり [すっきり] : khoan khoái, dễ chịu
2019. とんでもない : không thể tin nổi
2020. 坂 [さか] : con dốc

203.

2021. 飛び込む [とびこむ] : nhảy vào”
2022. コメント : lời bình luận
2023. 書き直す [かきなおす] : viết lại
2024. 看護婦 [かんごふ] : y tá
2025. 就職 [しゅうしょく] : tìm kiếm việc làm
2026. 糸 [いと] : sợi chỉ
2027. 売り場 [うりば] : quầy bán hàng
2028. 校長 [こうちょう] : hiệu trưởng
2029. 見学 [けんがく] : kiến tập
2030. 進学 [しんがく] : tiếp tục học lên cao

204.

2031. 退院 [たいいん] : xuất viện”
2032. テント : lều
2033. 踊り [おどり] : điệu nhảy
2034. 植える [うえる] : trồng
2035. 幼稚園 [ようちえん] : nhà trẻ
2036. エアメール : thư nhanh
2037. 四季 [しき] : bốn mùa
2038. ナイロン : nylon
2039. 消防車 [しょうぼうしゃ] : xe cứu hỏa
2040. ハンドバッグ : túi xách tay

205.

2041. 農業 [のうぎょう] : nông nghiệp”
2042. アイロン : bàn là, bàn ủi
2043. ラッシュアワー : giờ cao điểm
2044. 速達 [そくたつ] : chuyển phát nhanh
2045. 予習 [よしゅう] : chuẩn bị bài trước
2046. 書留 [かきとめ] : gửi bảo đảm
2047. 深さ [ふかさ] : độ sâu
2048. ウィスキー : rượu whisky
2049. シャープペンシル : bút chì kim
2050. 取引 [とりひき] : sự giao dịch

206.

2051. 設ける [もうける] : sự thiết lập, trang bị”
2052. 一定 [いってい] : nhất định
2053. 記者 [きしゃ] : nhà báo
2054. 基準 [きじゅん] : tiêu chuẩn
2055. 傾向 [けいこう] : xu hướng
2056. 契約 [けいやく] : hợp đồng
2057. 産業 [さんぎょう] : nghành nghề
2058. 事情 [じじょう] : sự tình
2059. 実行 [じっこう] : thực hiện
2060. 組織 [そしき] : tổ chức

207.

2061. 逮捕 [たいほ] : bắt giữ”
2062. 程度 [ていど] : mức độ
2063. 同様 [どうよう] : giống với
2064. 要求 [ようきゅう] : yêu cầu
2065. 貿易 [ぼうえき] : ngoại thương
2066. 輸出 [ゆしゅつ] : xuất khẩu
2067. 商業 [しょうぎょう] : thương nghiệp
2068. 船便 [ふなびん] : thư tín gửi bằng tàu
2069. 選挙 [せんきょ] : bầu cử
2070. 住民 [じゅうみん] : dân cư

208.

2071. 出席 [しゅっせき] : có mặt, tham dự”
2072. 発言 [はつげん] : phát ngôn
2073. 伴う [ともなう] : mang theo
2074. 採用 [さいよう] : tuyển dụng
2075. 処理 [しょり] : xử lý
2076. 解決(かいけつ) : giải quyết
2077. 全国 [ぜんこく] : toàn quốc
2078. 作業 [さぎょう] : thao tác
2079. 生産 [せいさん] : sản xuất
2080. 管理 [かんり] : quản lý

209.

2081. 増加 [ぞうか] : gia tăng”
2082. 特徴 [とくちょう] : đặc trưng
2083. 強調 [きょうちょう] : nhấn mạnh
2084. 制度 [せいど] : chế độ
2085. 株 [かぶ] : cổ phiếu
2086. 加える [くわえる] : thêm vào
2087. 強化 [きょうか] : củng cố, tăng cường
2088. 設計 [せっけい] : thiết kế
2089. 段階 [だんかい] : giai đoạn
2090. 行う [おこなう] : tổ chức

210.

2091. 経済 [けいざい] : kinh tế”
2092. 工場 [こうじょう] : nhà máy
2093. 技術 [ぎじゅつ] : kĩ thuật
2094. 施設 [しせつ] : thiết bị
2095. 神 [かみ] : thần
2096. 人口 [じんこう] : dân số
2097. 党 [とう] : Đảng
2098. 輸入 [ゆにゅう] : nhập khẩu
2099. 煮る [にる] : nấu
2100. コンサート : buổi hòa nhạc

Bình luận :
Học Kanji mỗi ngày
掛けます

Hiragana : かけます[いすに~]

Nghĩa của từ : ngồi [ghế]

Bài viết ngẫu nhiên
Từ vựng chuyên ngành ô tô
Từ vựng chuyên ngành ô tô
Tìm hiểu về mặt nạ Nhật Bản
Tìm hiểu về mặt nạ Nhật Bản
Yosakoi – Vũ điệu mùa hè sôi động
Yosakoi – Vũ điệu mùa hè sôi động
Các loại ma ở Nhật Bản (p1)
Các loại ma ở Nhật Bản (p1)
Ngắm vườn Nhật Bản trong lòng Tp.HCM
Ngắm vườn Nhật Bản trong lòng Tp.HCM
Tìm hiểu về Gia Huy Nhật Bản – Phần 1
Tìm hiểu về Gia Huy Nhật Bản – Phần 1
Học tiếng Nhật ở đâu Uy tín tại TpHCM
Học tiếng Nhật ở đâu Uy tín tại TpHCM
Công viên Namba ở Osaka Nhật Bản
Công viên Namba ở Osaka Nhật Bản
“Hái ra tiền” với việc làm thêm khi du học Nhật
“Hái ra tiền” với việc làm thêm khi du học Nhật
Lễ hội khoả thân nam Somin ở Nhật Bản
Lễ hội khoả thân nam Somin ở Nhật Bản

Thành viên mới


Fanpage "tiếng nhật 24h"
Tài trợ
Support : email ( [email protected] ) - Hotline ( 09 8627 8627 )